|
61.
|
Văn hóa dân gian người Cống tỉnh Điện Biên Chu Thùy Liên, Đặng Thị Oanh, Lại Quang Trung
Tác giả Chu Thùy Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09 597 177 V 114 h] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09 597 177 V 114 h.
|
|
62.
|
Truyện cổ dân gian dân tộc Thái/ Lương Thị Đại Quyển 2
Tác giả Lương Thị Đại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa thông tin, 2014.-Sẵn sàng: No items available
|
|
63.
|
Giáo trình hàm nhiều biến số Lương Hà
Tác giả Lương Hà. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 L561H] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 L561H.
|
|
64.
|
Giáo trình hàm số biến số phức Trương Văn Thương
Tác giả Trương Văn Thương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 TR561V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 TR561V.
|
|
65.
|
Làm quen toán đại học cùng máy tính Dương Minh Đức T.2
Tác giả Dương Minh Đức. Ấn bản: Tái bản lần thứ 5, có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 D561M] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 D561M.
|
|
66.
|
Văn hóa dân gian người Cống tỉnh Điện Biên Chu Thùy Liên, Đặng Thị Oanh, Lại Quang trung Quyển 1
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597177 V 114 ' h] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597177 V 114 ' h.
|
|
67.
|
Truyện cổ dân gian dân tộc Thái tỉnh Điện Biên Quyển 1 Lương Thị Đại sưu tầm và biên soạn
Tác giả Lương Thị Đại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 09 597 177 L 561 TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 09 597 177 L 561 TH.
|
|
68.
|
Văn hóa dân gian người Cống ở tỉnh Điện Biên Nhiều tác giả Quyển 3
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597177 V 114' h] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597177 V 114' h.
|
|
69.
|
Phép biến đổi câu và mệnh đề trong tiếng Anh QUỐC BẢO
Tác giả QUỐC BẢO. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB trẻ 2005Nhan đề chuyển đổi: Clause and sentence transformation.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 Q514B] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 Q514B.
|
|
70.
|
Quản lý biển Lê Đức Tố, Hoàng Trọng Lập, Trần Công Trục, Nguyễn Quang Vinh
Tác giả Lê Đức Tố. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.46068 QU 105 l] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.46068 QU 105 l.
|
|
71.
|
Cỏ dại và biện pháp phòng trừ/ Hà Thị Hiến
Tác giả Hà Thị Hiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thanh niên, 2001.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.5 H 100 TH] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.5 H 100 TH.
|
|
72.
|
Bệnh Gumboro ở Gà và biện pháp phòng trị/ Lê Văn Năm
Tác giả Lê Văn Năm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2004.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 L 250 V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 L 250 V.
|
|
73.
|
Cá biển Việt Nam Cá xương vịnh Bắc Bộ Nguyễn Nhật Thi
Tác giả Nguyễn Nhật Thi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 1991Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597.47 NG527NH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597.47 NG527NH.
|
|
74.
|
Cá biển Việt Nam- cá xương vịnh Bắc Bộ/ Nguyễn Nhật Thi
Tác giả Nguyễn Nhật Thi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học kỷ thuật, 1991.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597.47 NG 527 NH] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597.47 NG 527 NH.
|
|
75.
|
Bốn bệnh đỏ của lợn và biện pháp phòng trị Phan Thanh Phượng, Trần Thị Hạnh, Phạm Công Hoạt.
Tác giả Phan Thanh Phượng. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH105TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH105TH.
|
|
76.
|
Hướng dẫn bảo quản , chế biến thực phẩm nhờ vi sinh vật Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 664.001579 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 664.001579 CH500TH.
|
|
77.
|
Kỷ thuật nuôi trồng rong biển/ Lê Anh Tuấn
Tác giả Lê Anh Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiêp, 2004.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.89 L 250 A] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.89 L 250 A.
|
|
78.
|
Kỷ thuật nuôi cá lồng biển/ Ngô Trọng Lư T.1
Tác giả Ngô Trọng Lư. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2004.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.32 NG 450 TR] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.32 NG 450 TR.
|
|
79.
|
Hướng dẫn xử lý và bảo quản Tôm sú nguyên liệu/ Huỳnh Nguyễn Duy Bảo, Huỳnh Lê Tâm; Else Marie Andersen biên soạn.
Tác giả Huỳnh Nguyễn Duy Bảo. Ấn bản: .- Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 664.94 H 531 NG] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 664.94 H 531 NG.
|
|
80.
|
Khí hậu biến đổi Thảm kịch vô tiền khoáng hậu trong lịch sử nhân loại S. Rahmstorf, Hans I.Schellnhuber; Trang Quan Sen dịch
Tác giả Rahmstorf, S. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.6 R100H] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.6 R100H.
|