|
61.
|
Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi thủy hải sản/ Việt Chương.
Tác giả Việt Chương. Ấn bản: Tái bản lần 1.Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.3789 V308CH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.3789 V308CH.
|
|
62.
|
Rèn luyện kĩ năng giải toán đại số 9 Lê Mậu Thống T.1
Tác giả Lê Mậu Thống. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512.0076 L250M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 L250M.
|
|
63.
|
Kỹ thuật nuôi cá chép và cá mè/ Vương Trung Hiếu.
Tác giả Vương Trung Hiếu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai: Tổng hợp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 V561TR] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 V561TR.
|
|
64.
|
Phương pháp nuôi cá lóc/ Việt Chương
Tác giả Việt Chương. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 V 308 CH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 V 308 CH.
|
|
65.
|
Phương pháp nuôi Lươn/ Việt Chương, Nguyễn Việt Thái
Tác giả Việt Chương. Ấn bản: .- Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2007.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.37432] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.37432.
|
|
66.
|
Tuyển tập 100 bài toán điện 1 chiều Hồ Văn Nhãn
Tác giả Hồ Văn Nhãn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Tổng hợp Đống Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 H450V] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 H450V.
|
|
67.
|
Học tốt vật lý 11: Hồ Văn Nhãn. Tóm tắt lý thuyết: Phương pháp giải toán: Giải toàn bộ bài tập trong sách giáo khoa vật lý11: Nhiều bài tập chọn lọc
Tác giả Hồ Văn Nhãn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng nai NXB Tổng Hợp 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 H450V] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 H450V.
|
|
68.
|
Hướng dẫn làm bài tập Toán 9: Những kiến thức cơ bản toán THCS. Dương Đức Kim, Đỗ Huy Đồng Tập 2
Tác giả Dương Đức Kim. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 D561Đ] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 D561Đ.
|
|
69.
|
Hướng dẫn làm bài tập Toán 9: Dương Đức Kim, Đỗ Huy Đồng. Tập 1. Những kiến thức cơ bản toán THCS.
Tác giả Dương Đức Kim. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 D561Đ] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 D561Đ.
|
|
70.
|
Ôn tập và kiểm tra toán 8: Phương pháp giải toán THCS Nguyễn Đức Chí
Tác giả Nguyễn Đức Chí. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527Đ.
|
|
71.
|
Các dạng bài tập nâng cao Hóa học 12 Ngô Ngọc An
Tác giả Ngô Ngọc An. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM. Tổng hợp 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 NG450NG] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 NG450NG.
|
|
72.
|
Học tốt Vật lí 12 . Hồ Văn Nhãn .
Tác giả Hồ Văn Nhãn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Đồng Nai: Tổng Hợp, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 H450V] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 H450V.
|
|
73.
|
Tuyển chọn 400 bài toán Hình học 10 . Hà Văn Chương.
Tác giả Hà Văn Chương. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM. Tổng hợp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 H100V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 H100V.
|
|
74.
|
Tuyển chon 400 bài toán đại số 10 . Hà Văn Chương .
Tác giả Hà Văn Chương. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM. Tổng hợp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 H100V] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 H100V.
|
|
75.
|
Kỹ thuật nuôi cá rô phi Thoại Sơn
Tác giả Thoại Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Tổng hợp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.312 TH404S] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.312 TH404S.
|
|
76.
|
Lí thuyết và phương pháp giải toán Hóa hữu cơ Nguyễn Phước Hoài Tân
Tác giả Nguyễn Phước Hoài Tân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM. Tổng hợp 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 547.0076 NG527PH] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 547.0076 NG527PH.
|
|
77.
|
Triết học Mỹ Sách chuyên khảo Bùi Đăng Duy
Tác giả Bùi Đăng Duy. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 191 B510Đ] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 191 B510Đ.
|
|
78.
|
Đại cương lịch sử triết học phương Tây Đỗ Minh Hợp, Nguyễn Thanh, Nguyễn Anh Tuấn
Tác giả Đỗ Minh Hợp. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 189 Đ450M] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 189 Đ450M.
|
|
79.
|
Chủ nghĩa hiện sinh Lịch sử, sự hiện diện ở Việt Nam: Sách tham khảo Nguyễn Tiến Dũng
Tác giả Nguyễn Tiến Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 141.78 NG527T] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 141.78 NG527T.
|
|
80.
|
Sự đột phá của khoa học thông tin trước thế kỷ XXI Bùi Biên Hòa, Trần Thanh Phương, Lê Thành Lân,...
Tác giả Bùi Biên Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Tổng hợp khoa học xã hội chuyên đề 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.42 B510B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.42 B510B.
|