|
561.
|
Truyện cổ Anđecxen Nguyễn Văn Hải, Vũ Minh Toàn dịch, Văn Giang hiệu đính
Tác giả Anđexcen, Critian. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 839.81 A105Đ] (14). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 839.81 A105Đ.
|
|
562.
|
Truyện cổ Grim Ja-Cốp Grim
Tác giả Grim, Ja-Cốp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.20943 GR310J] (12). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20943 GR310J.
|
|
563.
|
Đồng dao Việt Nam Sưu tầm, nghiên cứu, tuyển chọn Nguyễn Nghĩa Dân
Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 NG527NGH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527NGH.
|
|
564.
|
Tục ngữ, ca dao Việt Nam Mã Giáng Lân tuyển chọn và giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 T506ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 T506ng..
|
|
565.
|
Thơ ngụ ngôn La Fontaine La Fontaine, Nguyễn Văn Vĩnh dịch giả
Tác giả Fontaine, Jean De La. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 841 F430T] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 841 F430T.
|
|
566.
|
Tuyển tập truyện dân gian Trung Quốc Thái Hoàng, Bùi Văn Nguyên chọn lọc và biên dịch
Tác giả Thái Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học [Knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20951 T527t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20951 T527t..
|
|
567.
|
Ngụ ngôn Êđốp và danh ngôn cổ ngữ Bùi Phụng dịch In 2 thứ tiếng
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 NG500ng.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG500ng..
|
|
568.
|
Thần thoại Hy Lạp Phan Ngọc
Tác giả Phan Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209495 PH105NG] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209495 PH105NG.
|
|
569.
|
Những phụ nữ nổi tiếng thế kỷ 20
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.4 NH556ph.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.4 NH556ph..
|
|
570.
|
Khảo sát văn hoá truyền thống Liễu Đôi Bùi Văn Cường, Nguyễn Tế Nhị T.2
Tác giả Bùi Văn Cường. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 B510V.
|
|
571.
|
Bản sắc văn hoá Việt Nam Phan Ngọc
Tác giả Phan Ngọc. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 PH105NG] (5). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 306.09597 PH105NG.
|
|
572.
|
Tìm hiểu di sản văn hóa nghệ thuật Khái Vinh Tiểu luận, phê bình
Tác giả Khái Vinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 KH103V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 KH103V.
|
|
573.
|
Văn hóa văn nghệ vì sự phát triển xã hội Huỳnh Khái Vinh
Tác giả Huỳnh Khái Vinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 H531KH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 H531KH.
|
|
574.
|
Đạo đức kinh Lão Tử; Thu Giang, Nguyễn Duy Cần dịch và bình chú
Tác giả Lão Tử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 181.114 L108T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.114 L108T.
|
|
575.
|
Những tiếp xúc đầu tiên của người Nga với Việt Nam Thúy Toàn, Dương Trung Quốc
Tác giả Thúy Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 303.482 NH556t.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 303.482 NH556t..
|
|
576.
|
Hành trình đến nền giáo dục mở Cao Văn Phường
Tác giả Cao Văn Phường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 378.9597 C108V] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 378.9597 C108V.
|
|
577.
|
Tính thiện trong tư tưởng Đông Phương Nguyễn Thu Phong
Tác giả Nguyễn Thu Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 NG527TH.
|
|
578.
|
Kinh dịch: Đạo của người quân tử Nguyễn Hiến Lê Đạo của người quân tử
Tác giả Nguyễn Hiến Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 NG527H.
|
|
579.
|
Câu chuyện hoang đường Hoàng Tuấn Anh dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 C124ch.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 C124ch..
|
|
580.
|
Bác Hồ về nước: Hồi ký Triều Ân tuyển chọn
Tác giả Triều Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 B100H.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 B100H..
|