|
501.
|
English for Law students S.O
Tác giả S.O. Ấn bản: 2004Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 E204l] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 E204l.
|
|
502.
|
Methodology 4 : Lesson plan Trường Viên
Tác giả Trường Viên. Ấn bản: 1996-1998Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 TR561V] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 TR561V.
|
|
503.
|
300 mẫu thư tín tiếng Anh cần thiết trong đời sống hằng ngày Phương Nghi
Tác giả Phương Nghi. Ấn bản: 1995Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 PH561NGH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 PH561NGH.
|
|
504.
|
Cẩm nang thư tín thương mại Anh-Việt : 300 mẫu thư cho mọi tình huống giao dịch ROY W POE
Tác giả POE, ROY W. Ấn bản: 1995Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 P420R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 P420R.
|
|
505.
|
Oral topics for examinations . Lever B = Các chủ đề nói cho kỳ thi cấp độ B / Thái Sơn
Tác giả Thái Sơn. Ấn bản: 2001Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.3 TS103S] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 TS103S.
|
|
506.
|
Practial English usage : 605 đề mục ngữ pháp Michael Swan, Lê Ngọc Phương Anh dịch và chú giải, Ban biên dịch First News
Tác giả Swan, Michael. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM NXB Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 SW105M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 SW105M.
|
|
507.
|
listen carefully : Bài tập luyện nghe tiếng Anh JACH C RICHARDS
Tác giả RICHARDS, JACH C. Ấn bản: 2003Material type: Sách Nhà xuất bản: HP. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.3071 R302A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3071 R302A.
|
|
508.
|
Practial English usage : 605 đề mục ngữ pháp tiếng Anh thực hành Michael Swan, Lê Ngọc Phương Anh tổng hợp và biên dịch
Tác giả Swan, Michael. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM NXB Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 SW105M] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 SW105M.
|
|
509.
|
English grammar in use : with answers / Raymond Murphy, Nguyễn Thi Tuyết dịch và chú giải
Tác giả Murphy, Raymond. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.
|
|
510.
|
Thì và mệnh đề trong văn viết tiếng Anh : Tenses and clauses in writing Matters Vĩnh Khuê
Tác giả Vĩnh Khuê. Ấn bản: 1996Material type: Sách Nhà xuất bản: ĐN. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 V312KH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 V312KH.
|
|
511.
|
Văn phạm anh ngữ hiện đại Đức Tài
Tác giả Đức Tài. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM NXB Tp. HCM 1994Nhan đề chuyển đổi: English grammar .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 V114'ph] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 V114'ph.
|
|
512.
|
Understanding and English grammar Betty Schrampfer Azar Song ngữ
Tác giả Azar, B.S. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng NXB Đà Nẵng 1996Nhan đề chuyển đổi: Hiểu và dùng đúng văn phạm Anh văn.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 A100Z] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 A100Z.
|
|
513.
|
Phát âm tiếng Anh. A short guide to english pronunciation for Vietnamese learners / Hoàng Châu
Tác giả Hoàng Châu. Ấn bản: 1990Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 H407CH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 H407CH.
|
|
514.
|
Các cách dùng thiết yếu trong anh ngữ Ninh Hùng
Tác giả Ninh Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1995Nhan đề chuyển đổi: The English usages .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 N312H] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N312H.
|
|
515.
|
English grammar S.O
Tác giả S.O. Material type: Sách Nhà xuất bản: London University of Birmingham, 1990Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 E200NG] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 E200NG.
|
|
516.
|
Essential grammar in use Murphy, Raymond
Tác giả Murphy, Raymond. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1994Nhan đề chuyển đổi: Văn phạm Anh ngữ căn bản .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.
|
|
517.
|
Tiến vào kho tàng ngữ vựng anh văn : Tiếng Anh thực hành Lê Bá Kông
Tác giả Lê Bá Kông. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng NXB Đà Nẵng 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 L250B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 L250B.
|
|
518.
|
Tuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh ; Tập 1 Phạm Đăng Bình
Tác giả Phạm Đăng Bình. Ấn bản: 1996Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 PH104Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 PH104Đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 PH104Đ.
|
|
519.
|
Cracking the toeft IBT: Proven techniques from the test - prep experts Douglas Pierce, Sean Kinsell
Tác giả Pierce, Douglas. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM: nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 P300E] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 P300E.
|
|
520.
|
Getting started : Materials writers on materials writing ARACELI C HDALGO
Tác giả HDALGO, ARACELI C. Ấn bản: 1995Material type: Sách Nhà xuất bản: S. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 PH104Đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 PH104Đ.
|