|
481.
|
1000 câu hát đưa em ở Long An Trịnh Hùng sưu tầm
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 M458ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 M458ng..
|
|
482.
|
Lễ hội dân gian dân tộc Tày Hoàng Văn Páo Lễ hội lồng thồng của người Tày ở Lạng Sơn, lễ cấp sắc pụt Tày
Tác giả Hoàng Văn Páo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 H407V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 H407V.
|
|
483.
|
Ca dao kháng chiến và ca dao về nghề nghiệp ở Hà Nội Nguyễn Nghĩa Dân, Võ Văn Trực sưu tầm, biên soạn, giới thiệu
Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 C100d.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C100d..
|
|
484.
|
Ca dao dân ca đất Quảng Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng
Tác giả Hoàng Hương Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 H407H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H407H.
|
|
485.
|
Táy Pú xấc - Kẻn Kéo Vương Trung Truyện thơ Thái ở Tây Bắc
Tác giả Vương Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V561TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V561TR.
|
|
486.
|
Vè chàng Lía Trần Xuân Toàn
Tác giả Trần Xuân Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.84 TR120X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.84 TR120X.
|
|
487.
|
Then Tày Nguyễn Thị Yên
Tác giả Nguyễn Thị Yên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527TH.
|
|
488.
|
Truyện cổ Gaglai Nguyễn Văn Huệ, Phan Xuân Việt chủ biên, Lê Khắc Cường, Phan Văn Dốp sưu tầm, biên soạn
Tác giả Nguyễn Văn Huệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527c..
|
|
489.
|
Tìm hiểu về câu đố người Việt Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.6 TR309NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 TR309NG.
|
|
490.
|
Then Tày Hoàng Tuấn Cư, Hoàng Hạc, Nguyễn Thanh Huyền Then bách điểu, then bắc cầu xin hoa
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TH203T.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TH203T..
|
|
491.
|
Những bài ca giáo lý của người Dao Trần Hữu Sơn chủ biên, Triệu Văn Quẩy, Nguyễn Văn Thắng
Tác giả Trần Hữu Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 NG556b.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 NG556b..
|
|
492.
|
Hát Chầu văn Bùi Đình Thảo, Nguyễn Quang Hải
Tác giả Bùi Đình Thảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 B510Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 B510Đ.
|
|
493.
|
Ca dao, dân ca trên đất Phú Yên Bùi Tân, Trường Sơn
Tác giả Bùi Tân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2012Nhan đề chuyển đổi: Chú giải điển tích.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 B510T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 B510T.
|
|
494.
|
Nghề thủ công truyền thống của người Nùng ở Việt Nam Nguyễn Thị Thúy
Tác giả Nguyễn Thị Thúy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG527TH.
|
|
495.
|
Văn học dân gian Phú Yên Nguyễn Định
Tác giả Nguyễn Định. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959755 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959755 NG527Đ.
|
|
496.
|
Lễ tang người Pú Nả: Thuộc nhóm dân tộc Giáy Lò Văn Chiến
Tác giả Lò Văn Chiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.9309597 L400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.9309597 L400V.
|
|
497.
|
Văn học dân gian Bạc Liêu Chu Xuân Diệu
Tác giả Chu Xuân Diệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.20959797 CH500X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.20959797 CH500X.
|
|
498.
|
Biểu tượng trong tục ngữ người Việt Nguyễn Văn Nở
Tác giả Nguyễn Văn Nở. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9597 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 NG527V.
|
|
499.
|
Hải Phóng - thành Hoàng và lễ phẩm Ngô Đăng Lợi
Tác giả Ngô Đăng Lợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9059735 NG450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9059735 NG450Đ.
|
|
500.
|
lễ hội Đình Khiêng Bùi Hy Vọng
Tác giả Bùi Hy Vọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 B510H.
|