|
481.
|
Nơi ngọn gió không tới: Tập truyện ngắn/ Trần Huy Vân.-
Tác giả Trần Huy Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 TR120H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 895.92234 TR120H.
|
|
482.
|
Sống mượn: Tập truyện ngắn/ Nông Quốc Lập.-
Tác giả Nông Quốc Lập. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 N455QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 N455QU.
|
|
483.
|
Cúc muộn: Tập truyện ngắn/ Vũ Thảo Ngọc.-
Tác giả Vũ Thảo Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 V500TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 V500TH.
|
|
484.
|
Trời vẫn còn xanh: Truyện ngắn/ Mai Văn Bé Em.-
Tác giả Mai Văn Bé Em. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 M103V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 M103V.
|
|
485.
|
Hương rừng: Truyện, ký/ Đỗ Anh Mỹ.-
Tác giả Đỗ Anh Mỹ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450A.
|
|
486.
|
Tập truyện ngắn/ Phùng Hải Yến, Bùi Nguyên Khiết.-
Tác giả Phùng Hải Yến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 PH513H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 PH513H.
|
|
487.
|
Người rừng: Tập truyện ngắn/ Dương Thiên Lý.-
Tác giả Dương Thiên Lý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 D561TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 D561TH.
|
|
488.
|
Ăn cơm mới không nói chuyện cũ: Truyện ngắn/ Hồng Giang.-
Tác giả Hồng Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 H455GI] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H455GI.
|
|
489.
|
Sợi dây diều: Tập truyện ngắn/ Tống Ngọc Hân.-
Tác giả Tống Ngọc Hân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 T455NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 T455NG.
|
|
490.
|
Hang công chúa: Tập truyện ngắn/ Lý A Kiều.-
Tác giả Lý A Kiều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 L600A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 L600A.
|
|
491.
|
Biển vỡ: Tập truyện ngắn/ Triệu Văn Đồi.-
Tác giả Triệu Văn Đồi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 TR309V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 TR309V.
|
|
492.
|
Người thêu váy: Tập truyện ngắn/ Lý A Kiều.-
Tác giả Lý A Kiều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 L600A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 L600A.
|
|
493.
|
Ý nguyện Ngũ Chỉ Sơn: Truyện ngắn/ Nguyễn Xuân Mẫn.-
Tác giả Nguyễn Xuân Mẫn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527X.
|
|
494.
|
Mùa nhan sắc: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Văn Học.-
Tác giả Nguyễn Văn Học. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527V.
|
|
495.
|
Tam không: Truyện ngắn/ Tống Ngọc Hân.-
Tác giả Tống Ngọc Hân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 T455NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 T455NG.
|