|
481.
|
Tuyển tập Nguyễn Tuân Nguyễn Tuân; Lữ Huy Nguyên tuyển chọn T.1
Tác giả Nguyễn Tuân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527T] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527T.
|
|
482.
|
Tuyển tập Nguyễn Tuân Nguyễn Tuân; Lữ Huy Nguyên tuyển chọn T.2
Tác giả Nguyễn Tuân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NG527T] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527T.
|
|
483.
|
Tuyển tập Nguyễn Tuân Nguyễn Tuân; Lữ Huy Nguyên tuyển chọn T.3
Tác giả Nguyễn Tuân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527T] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527T.
|
|
484.
|
Tuyển tập Nguyễn Khải Nguyễn Khải; Vương Trí Nhàn tuyển chọn và giới thiệu T.1
Tác giả Nguyễn Khải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527KH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527KH.
|
|
485.
|
Tuyển tập Nguyễn Khải Nguyễn Khải; Vương Trí Nhàn tuyển chọn và giới thiệu T.2
Tác giả Nguyễn Khải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527KH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527KH.
|
|
486.
|
Tuyển tập Nguyễn Khải Nguyễn Khải, Vương Trí Nhàn tuyển chọn và giới thiệu T.3
Tác giả Nguyễn Khải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527KH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527KH.
|
|
487.
|
Nguyễn Huy Tưởng toàn tập Nguyễn Huy Tưởng; Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Thị Hạnh sưu tầm T.1 Thơ, kịch, tiểu luận
Tác giả Nguyễn Huy Tưởng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922234 NG527H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922234 NG527H.
|
|
488.
|
Nguyễn Huy Tưởng toàn tập Nguyễn Huy Tưởng; Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Thị Hạnh sưu tầm T.2 Truyện kể lịch sử, truyện thiếu nhi
Tác giả Nguyễn Huy Tưởng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527H.
|
|
489.
|
Nguyễn Huy Tưởng toàn tập Nguyễn Huy Tưởng; Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Thị Hạnh sưu tầm T.3 Truyện ngắn, Ký, Tiểu thuyết
Tác giả Nguyễn Huy Tưởng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527H.
|
|
490.
|
Nguyễn Huy Tưởng toàn tập Nguyễn Huy Tưởng; Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Thị Hạnh sưu tầm T.4 Tiểu thuyết, Truyện phim về Hà Nội
Tác giả Nguyễn Huy Tưởng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527H.
|
|
491.
|
Nguyễn Huy Tưởng toàn tập Nguyễn Huy Tưởng; Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Thị Hạnh sưu tầm T.5 Tạp văn
Tác giả Nguyễn Huy Tưởng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527H.
|
|
492.
|
Nguyễn Ngọc Tấn - Nguyễn Thi toàn tập Nguyễn Ngọc Tấn; Ngô Thảo sưu tầm, biên soạn, giới thiệu T.1
Tác giả Nguyễn Ngọc Tấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527NG.
|
|
493.
|
Nguyễn Ngọc Tấn - Nguyễn Thi toàn tập Nguyễn Ngọc Tấn; Ngô Thảo sưu tầm, biên soạn, giới thiệu T.3
Tác giả Nguyễn Ngọc Tấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922234 NG527NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922234 NG527NG.
|
|
494.
|
Truyện ngắn tuyển chọn Nguyễn Công Hoan; Lê Minh sưu tầm, biên soạn T.1
Tác giả Nguyễn Công Hoan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 NG527C] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 NG527C.
|
|
495.
|
Truyện ngắn tuyển chọn Nguyễn Công Hoan; Lê Minh sưu tầm, biên soạn T.2
Tác giả Nguyễn Công Hoan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527C] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527C.
|
|
496.
|
Nguyễn Ngọc Tấn - Nguyễn Thi toàn tập Nguyễn Ngọc Tấn; Ngô Thảo sưu tầm, biên soạn, giới thiệu T.2
Tác giả Nguyễn Ngọc Tấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527NG.
|
|
497.
|
Tuyển tập Võ Quảng Võ Quảng; Phong Lê tuyển chọn T.2
Tác giả Võ Quảng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 V400Q] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 V400Q.
|
|
498.
|
Tuyển tập Võ Quảng Võ Quảng; Phong Lê tuyển chọn T.1
Tác giả Võ Quảng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V400Q] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V400Q.
|
|
499.
|
Số đỏ Vũ Trọng Phụng Tiểu thuyết
Tác giả Vũ Trọng Phụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 V500TR] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 V500TR.
|
|
500.
|
Đông chu liệt quốc Phùng Mộng Long; Nguyễn Đỗ Mục dịch; Cao Xuân Huy hiệu đính T.3
Tác giả Phùng Mộng Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 PH513M] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 PH513M.
|