|
41.
|
Thiết kế và tính toán các kết cấu mặt đường Hướng dẫn kỹ thuật Nguyễn Quang Chiêu, Dương Ngọc Hải
Tác giả Nguyễn Quang Chiêu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.8 NG527Q] (19). Items available for reference: [Call number: 625.8 NG527Q] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.8 NG527Q.
|
|
42.
|
Thi công đường ô tô Doãn Hoa
Tác giả Doãn Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.7 D406H] (9). Items available for reference: [Call number: 625.7 D406H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.7 D406H.
|
|
43.
|
Tổ chức thi công đường ô tô Nguyễn Quang Chiêu, Dương Học Hải
Tác giả Nguyễn Quang Chiêu. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.7 NG527Q] (14). Items available for reference: [Call number: 625.7 NG527Q] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.7 NG527Q.
|
|
44.
|
Kỹ thuật thi công Nguyễn Đình Hiện
Tác giả Nguyễn Đình Hiện. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624 NG527Đ] (14). Items available for reference: [Call number: 624 NG527Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 NG527Đ.
|
|
45.
|
Cơ sở thiết kế và ví dụ tính toán cầu dầm và cầu giàn thép Nguyễn Bình Hà, Nguyễn Minh Hùng
Tác giả Nguyễn Bình Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 NG527B] (19). Items available for reference: [Call number: 624.2 NG527B] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 NG527B.
|
|
46.
|
Các công nghệ thi công cầu Nguyễn Viết Trung chủ biên, Phạm Huy Chính
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 NG527V] (19). Items available for reference: [Call number: 624.2 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 NG527V.
|
|
47.
|
Kiểm định cầu Chu Viết Bình, Nguyễn Ngọc Long, Nguyễn Mạnh, Nguyễn Văn Nhậm
Tác giả Chu Viết Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 K304đ.] (13). Items available for reference: [Call number: 624.2 K304đ.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 K304đ..
|
|
48.
|
Kết cấu nhịp cầu thép Theo tiêu chuẩn 22TCN 18-79 và tiêu chuẩn 22TCN 272-01 Nguyễn Viết Trung chủ biên, Hoàng Hà, Lê Quang Hanh
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.217 NG527V] (18). Items available for reference: [Call number: 624.217 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.217 NG527V.
|
|
49.
|
Bài tập cơ học đất Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Thông
Tác giả Vũ Công Ngữ. Ấn bản: Tái bản lần 7Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.15136 V500C] (18). Items available for reference: [Call number: 624.15136 V500C] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.15136 V500C.
|
|
50.
|
Tính toán móng công trình Phạm Huy Chính
Tác giả Phạm Huy Chính. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.15 PH104H] (19). Items available for reference: [Call number: 624.15 PH104H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.15 PH104H.
|
|
51.
|
Sổ tay xây dựng cầu Phạm Huy Chính
Tác giả Phạm Huy Chính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 PH104H] (4). Items available for reference: [Call number: 624.2 PH104H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 PH104H.
|
|
52.
|
Thi công cầu bê tông cốt thép Nguyễn Tiến Oanh, Nguyễn Trâm, Lê Đình Tâm
Tác giả Nguyễn Tiến Oanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 NG527T] (22). Items available for reference: [Call number: 624.2 NG527T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 NG527T.
|
|
53.
|
Công nghệ bê tông IU.M.Bazenov, bạch Đình Thiên, Trần Ngọc Tính
Tác giả Bazenov IU.M. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 691.3 B100Z] (4). Items available for reference: [Call number: 691.3 B100Z] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 691.3 B100Z.
|
|
54.
|
Sổ tay tính toán thủy văn, thủy lực cầu đường Tổng công ty tư vấn thiết kế Giao thông vận tải
Tác giả Tổng công ty tư vấn thiết kế Giao thông vận tải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624.2 S450t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 S450t..
|
|
55.
|
Trắc địa công trình Trần Đắc Sử chủ biên, Nguyễn Mạnh Toàn, Hồ Sĩ Điệp
Tác giả Trần Đắc Sử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 692 TR120Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 692 TR120Đ.
|
|
56.
|
Sổ tay máy xây dựng Vũ Liêm Chính, Đỗ Xuân Đinh, Nguyễn Văn Hùng,
Tác giả Vũ Liêm Chính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học kỹ thuật, 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.865 S450t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.865 S450t..
|
|
57.
|
Sổ tay xây dựng công trình dân dụng Nguyễn Viết Trung
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 624 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 NG527V.
|
|
58.
|
Thực tập và bài tập địa chất công trình Nguyễn Uyên
Tác giả Nguyễn Uyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.151076 NG527U] (19). Items available for reference: [Call number: 624.151076 NG527U] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.151076 NG527U.
|
|
59.
|
Xử lý nền đất yếu Nguyễn Uyên
Tác giả Nguyễn Uyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.15 NG527U] (4). Items available for reference: [Call number: 624.15 NG527U] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.15 NG527U.
|
|
60.
|
Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông Tiêu chuẩn thiết kế mặt đường mềm, chỉ dẫn kỹ thuật thiết kế mặt đường mềm: Tiêu chuẩn song ngữ Việt-Anh Vụ Khoa học công nghệ-Bộ Giao thông vận tải Tập X
Tác giả Vụ Khoa học công nghệ-Bộ Giao thông vận tải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 625.802 T309ch.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.802 T309ch..
|