|
41.
|
Hướng dẫn đọc văn - Làm văn lớp 12 Nguyễn Hữu Lễ
Tác giả Nguyễn Hữu Lễ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 NG527H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG527H.
|
|
42.
|
Tuyên ngôn độc lập năm 1945 của chủ tịch Hồ Chí Minh những giá trị và ý nghĩa thời đại Phùng Văn Tửu, Nguyễn Đình Lộc, Vũ Đình Hòe,...
Tác giả Phùng Văn Tửu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 T527ng.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 T527ng..
|
|
43.
|
From practice to performance Murphy, Richard Volume two
Tác giả Murphy, Richard. Material type: Sách Nhà xuất bản: Washington DC Office of English language programs bureau of educational and cultranl. United states department of state 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.4 M500R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 M500R.
|
|
44.
|
Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 4 phân môn tập đọc Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Văn Kiêm Tập 1
Tác giả Nguyễn Quốc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
45.
|
Effective reading Simon Greennall Reading skills for advanced students
Tác giả Simon Greennall. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.4 GR200E] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 GR200E.
|
|
46.
|
Những món ăn độc đáo Yan can cook Hoa Lan
Tác giả Hoa Lan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 641.5 H401L] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.5 H401L.
|
|
47.
|
Winning at IELTS: Reading Wang Chun Mei
Tác giả Wang Chun Mei. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015Nhan đề chuyển đổi: Writing.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.86 W106CH] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.86 W106CH.
|
|
48.
|
Phát triển Hán ngữ: Đọc Trung cấp Từ Thừa Vỹ
Tác giả Từ Thừa Vỹ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Bắc Kinh Trung Quốc Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 T550TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 T550TH.
|
|
49.
|
Kỹ năng công tác bạn đọc Nguyễn Ngọc Nguyên chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Mai đồng chủ biên, Nguyễn Thị Kim Loan đồng chủ biên; Chu Ngọc Lâm hiệu đính
Tác giả Nguyễn Ngọc Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 025.5 NG527NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025.5 NG527NG.
|
|
50.
|
Reading 3: Simon Greenall, Diana Pye, Adrian Doff biên tập Cambridge skills for fluency
Tác giả Greenall, Simon. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh: Cambridge, 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.4 GR200E] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 GR200E.
|
|
51.
|
An investigation into the importance of guessing word meaning in context and strategies to help English - Major freshmen at Quang Binh university better at reading skill Khóa luận tốt nghiệp đại học ngành Ngôn ngữ Anh Cao Nữ Trinh; Nguyễn Đình Hùng hướng dẫn
Tác giả Cao Nữ Trinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.4 C108N] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 428.4 C108N.
|
|
52.
|
English knowhow: Angela Blackwell, Therese Naber, Gregogy J.Manin Studentbook 3
Tác giả Blackwell, Angela. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 Bl101k] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 Bl101k.
|
|
53.
|
Grammar Practice Activities: Andrew Wright, David Betteridge, Michael Buckby
Tác giả Andrew Wright. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 G100m] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 G100m.
|
|
54.
|
Vận dụng phương pháp dạy học theo mô hình trường học mới (Vnen) vào phân môn Tập đọc lớp 2 ở thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình Khóa luận tốt nghiệp ngành sư phạm Giáo dục tiểu học Trần Thị Huyền Thông; Trần Thị Mỹ Hồng hướng dẫn
Tác giả Trần Thị Huyền Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016 Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.13 TR120TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 372.13 TR120TH.
|
|
55.
|
Oxford advanced learner's dictionary Robin Walker, Keith Harding
Tác giả Walker, Robin. Material type: Sách Nhà xuất bản: Oxford Oxford University 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 W100L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 W100L.
|
|
56.
|
Tourism 2 Robin Walker, Keith Harding 1 Class CD
Tác giả Walker, Robin. Material type: Sách Nhà xuất bản: Oxford Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 W100L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 W100L.
|
|
57.
|
Phương pháp đọc và ghi nhạc I Bài giảng hệ đào tạo CĐSP Tiểu học nhạc Trần Thị Phương Dung
Tác giả Trần Thị Phương Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.4 TR120TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 781.4 TR120TH.
|
|
58.
|
Phương pháp đọc và ghi nhạc II Bài giảng hệ đào tạo CĐSP Tiểu học nhạc Phạm Thị Ngọc Hà
Tác giả Phạm Thị Ngọc Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.4 TR104TH] (2). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 781.4 TR104TH.
|
|
59.
|
Đọc-Chép nhạc 5 Bài giảng: Dành cho lớp CĐSP Nhạc-Địa k48 Bùi Thị Kim Oanh
Tác giả Bùi Thị Kim Oanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.4 B510TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 781.4 B510TH.
|
|
60.
|
Phương pháp đọc và ghi nhạc Bài giảng: Đào tạo hệ CĐ Tiểu học Nhạc Trần Thị Phương Dung
Tác giả Trần Thị Phương Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.4 TR120TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 781.4 TR120TH.
|