|
341.
|
Tương lai vàng Thời đại khám phá của châu Á Marc Faber; Nguyễn Thị Tâm dịch
Tác giả Faber, Marc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.7 F100 B] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 F100 B.
|
|
342.
|
Tư duy cao xa hành động chừng mực Nguyễn minh Hoàng biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.7 T 550 d] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 T 550 d.
|
|
343.
|
Tin học cơ bản/ Nguyễn Hạnh
Tác giả Nguyễn Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.HCM, Nxb Trẻ.- 1997Sẵn sàng: No items available
|
|
344.
|
Effective reading Simon Greennall Reading skills for advanced students
Tác giả Simon Greennall. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.4 GR200E] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 GR200E.
|
|
345.
|
Việt Nam quốc hiệu và cương vực qua các thời đại Nguyễn Đình Đầu
Tác giả Nguyễn Đình Đầu. Ấn bản: Tái bản, có bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. NXb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 NG 527 Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 NG 527 Đ.
|
|
346.
|
Văn phạm tiếng Pháp theo đề mục: Nguyễn Thành Thống, Võ Sum 100 phiếu: 700 đề mục
Tác giả Nguyễn Thành Thống. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM: Nxb Trẻ, 1998Sẵn sàng: No items available
|
|
347.
|
Văn phạm tiếng Pháp theo đề mục Nguyễn Thành Thống, Võ Sum 100 phiếu: 700 đề mục
Tác giả Nguyễn Thành Thống. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445 NG527TH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445 NG527TH.
|
|
348.
|
301 câu đàm thoại tiếng Hoa Bắc kinh ngôn ngữ học viện
Tác giả Bắc kinh ngôn ngữ học viện. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 B100tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 B100tr.
|
|
349.
|
Tâm lí học du lịch Nguyễn Văn Lê
Tác giả Nguyễn Văn Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: Nxb Trẻ, Tp. Hồ Chí Minh.: 1997.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 158 Ng527V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 Ng527V.
|
|
350.
|
Giúp ôn luyện tiếng Anh 12: Phan Hữu Lễ, Nguyễn Mạnh Bùi Nghĩa Ôn thi tú tài, tuyển sinh vào các trường Cao đẳng, Đại học
Tác giả Phan Hữu Lễ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM.: Nxb Trẻ, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 PH105H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 PH105H.
|
|
351.
|
bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 12: Lưu Hoằng Trí Dùng kèm tiếng Anh 12 hệ 3 năm
Tác giả Lưu Hoằng Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM.: Nxb Trẻ, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 L566H] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 L566H.
|
|
352.
|
Để học tốt English 7: Dùng kèm sách giáo khoa English 7 của Bộ GD&ĐT Trang Sĩ Long, Nguyễn Thị Anh Thư
Tác giả Trang Sĩ Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TR106S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR106S.
|
|
353.
|
Để học tốt English 10: Trang Sĩ Long, Nguyễn Thị Anh Thư Dùng kèm sách giáo khoa English 10 hệ 7 năm của Bộ GD&ĐT
Tác giả Trang Sĩ Long, Nguyễn Thị Anh Thư. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 TR106S] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR106S.
|
|
354.
|
English grammar: English grammar: Understanding and using. Betty Schrampfer Azar; Nguyễn Văn Phước chủ giải Third edition
Tác giả Azar, Betty Schrampfer. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 A100Z] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 A100Z.
|
|
355.
|
Hỏi và đáp môn tư tưởng Hồ Chí Minh Lê Thanh Hà, Nguyễn Trung Tính, Nguyễn Thị Nhu
Tác giả Lê Thanh Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.434 6 L250TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.434 6 L250TH.
|
|
356.
|
Kinh tế du lịch và du lịch học Đồng Ngọc Minh chủ biên; Vương Lôi Đình; Nguyễn Xuân Quý dịch; Cao Tự Thanh hiệu đính
Tác giả Đồng Ngọc Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338.4791 Đ455NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.4791 Đ455NG.
|
|
357.
|
Advanced grammar in use Martin Hewings; Lê Ngọc Phương Anh chú giải = Ngữ pháp thực hành nâng cao: A seft-study reference and practice book for advanced learness of English
Tác giả Hewings, Martin. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 H200W] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 H200W.
|
|
358.
|
BBC Business English Jack.C Richards; Trần Văn Thành, Nguyễn Thành Yến giới thiệu và chú giải
Tác giả Richards, Jack.C. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 1997Sẵn sàng: No items available
|
|
359.
|
Listen carefully Jack.C Richards; Trần Văn Thành, Nguyễn Thành Yến giới thiệu và chú giải = Bài tập luyện nghe Tiếng Anh
Tác giả Richards, Jack.C. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.3 R300CH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 R300CH.
|
|
360.
|
Writing Academic English Alice Oskima, Ann Hogue, Lê Thanh Tâm, Lê Ngọc Phương Anh giới thiệu, Ban biên dịch First News
Tác giả Oskima, Alice. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 OSK300M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 OSK300M.
|