|
321.
|
Truyện ngắn Mỹ đương đại Chủ biên:Hồ Anh Thái, Wayne Karlin; Thanh Bình dịch,..
Tác giả Hồ Anh Thái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 H 103 m] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 H 103 m.
|
|
322.
|
Kẻ lừa đảo Thái Nguyễn Bạch Liên dịch Tập truyện
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 K200l] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 K200l.
|
|
323.
|
Cao Hành Kiện tuyển tập tác phẩm Trinh Bảo, Sơn Hải, Như Hạnh dịch
Tác giả Cao Hành Kiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân Trung tâm văn hóa ngôn ngữ Đông Tây 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 C108H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 C108H.
|
|
324.
|
Tình nhân Janusz Leon Wis'niewski, Nguyễn Thị Thanh Thư dịch Truyện ngắn
Tác giả Wis'niewski, Janusz Leon. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.8 W300S] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.8 W300S.
|
|
325.
|
Tuyển tập truyện vừa và truyện ngắn A.Cuprin, Đoàn Tử Huyến dịch
Tác giả Cuprin, A. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 C523P] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 C523P.
|
|
326.
|
Nữ sinh Nguyễn Nhật Ánh Truyện dài
Tác giả Nguyễn Nhật Ánh. Ấn bản: In lần thứ 10Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh NxbTrẻ 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527NH.
|
|
327.
|
Chuyện tình các đấng quân vương Ngô Thị Kim Doan
Tác giả Ngô Thị Kim Doan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 NG450TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NG450TH.
|
|
328.
|
Cái ấm đất Băng Thanh, Hải Yến sưu tầm, tuyển chọn Tuyển những truyện hay viết cho thiếu nhi 1940 - 1950
Tác giả Băng Thanh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92233 C103â] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233 C103â.
|
|
329.
|
Tuyển tập truyện ngắn Nguyễn Minh Châu
Tác giả Nguyễn Minh Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527M.
|
|
330.
|
The thirty - nine steps John Buchan
Tác giả Buchan, John. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 B500CH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B500CH.
|
|
331.
|
Dead man's island John Escott
Tác giả Escott, John. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 E200S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 E200S.
|
|
332.
|
One - Way Ticket: Three short Stories Jennifer Bassett
Tác giả Bassett, Jennifer. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 B100S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B100S.
|
|
333.
|
White Death Tim Vicary
Tác giả Vicary, Tim. Ấn bản: Seventh impressionMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford Bookworms 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 V300C] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 V300C.
|
|
334.
|
Dưới bóng Hoàng Lan Thạch Lam Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi
Tác giả Thạch Lam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 TH102L] (2). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 TH102L.
|
|
335.
|
Nghệ thuật và phương pháp viết văn Tô Hoài
Tác giả Tô Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 T450H] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T450H.
|
|
336.
|
Tuyển tập Tô Hoài Tô Hoài; Hà Minh Đức sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu
Tác giả Tô Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 T450H] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 T450H.
|
|
337.
|
Truyện ngắn của Macxim Gorki:Tác phẩm văn học dùng cho sinh viên CĐSP Phạm Mạnh Hùng dịch
Tác giả Gorki, Macxim. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1978Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 G450R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 G450R.
|
|
338.
|
Huy Phương tuyển tập Huy Phương
Tác giả Huy Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 H523PH] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H523PH.
|
|
339.
|
Ramông ông già chăn cừu Jack Schaefer; Đinh Mạnh Thoại dịch
Tác giả Schaefer, Jack. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SCH100E] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SCH100E.
|
|
340.
|
Tác phẩm văn của chủ tịch Hồ Chí Minh Hà Minh Đức
Tác giả Hà Minh Đức. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 H100M] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H100M.
|