|
321.
|
A practical English grammar Thomson, A.J
Tác giả Thomson, A.J. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1986Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 TH400M] (58). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TH400M.
|
|
322.
|
Tiếng Anh giao tiếp du lịch: Tiếng Anh cho người mới bắt đầu / Ngọc Huyên
Tác giả Ngọc Huyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh niên 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 NG419H] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 NG419H.
|
|
323.
|
Tiếng Anh dịch vụ khách sạn Hồng Quang
Tác giả Hồng Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H GTVT 2005Nhan đề chuyển đổi: English for hotel service .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 H455Q] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 H455Q.
|
|
324.
|
Grammar practice for intermediate student Walker, E
Tác giả Walker, E. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1995Nhan đề chuyển đổi: Ngữ pháp thực hành trung cấp: Song Ngữ .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 W100L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 W100L.
|
|
325.
|
Tiếng Anh khoa học: đặc điểm và cấu trúc của tiếng Anh khoa học... Phan Tử Phùng
Tác giả Phan Tử Phùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 PH105T] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 PH105T.
|
|
326.
|
Hình học xạ ảnh Văn Như Cương, ...
Tác giả Văn Như Cương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516 V114'NH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516 V114'NH.
|
|
327.
|
BT Hình học xạ ảnh Phạm Bình Đô, ...
Tác giả Phạm Bình Đô. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516 PH104B] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516 PH104B.
|
|
328.
|
Commerce 2: Student's book Martyn Hobbs, Julia Starr Keddle 1526
Tác giả Hobbs, Martyn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 H400B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 H400B.
|
|
329.
|
Commerce 1: Student's book Martyn Hobbs, Julia Starr Keddle
Tác giả Hobbs, Martyn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 H400B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 H400B.
|
|
330.
|
Tourism 3: Teacher's resource book Robin Walker, Keith Harding
Tác giả Walker, Robin. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 W100L] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 W100L.
|
|
331.
|
Commerce 2: Teacher's resource book Martyn Hobbs, Julia Starr Keddle
Tác giả Hobbs, Martyn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 H400B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 H400B.
|
|
332.
|
Commerce 1: Teacher's resource book Martyn Hobbs, Julia Starr Keddle
Tác giả Hobbs, Martyn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 H400B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 H400B.
|
|
333.
|
Tourism 3: Student's book Robin Walker, Keith Harding
Tác giả Walker, Robin. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 W100L] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 W100L.
|
|
334.
|
Tourism 2: Student's book Robin Walker, Keith Harding
Tác giả Walker, Robin. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 W100L] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 W100L.
|
|
335.
|
Tourism 1: Student's book Robin Walker, Keith Harding
Tác giả Walker, Robin. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 W100L] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 W100L.
|
|
336.
|
Oxford preparation course for the Toeic test: Tapescripts and Answer key
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh: Oxford University, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 O400X] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 O400X.
|
|
337.
|
Những chiếc đồng hồ treo tường Tiểu thuyết trinh thám Agatha Christe; Vũ Đình Phòng dịch
Tác giả Christe, Agatha. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 CHR 300 S] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 CHR 300 S.
|
|
338.
|
Oxford preparation course for the Toeic test: Teacher's book
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 O400X] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 O400X.
|
|
339.
|
Oxford preparation course for the Toeic test: Practice test 2
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 O400X] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 O400X.
|
|
340.
|
Oxford preparation course for the Toeic test: Practice test 1
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 O400X] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 O400X.
|