|
281.
|
Âm nhạc Việt Nam truyè̂n thó̂ng và hiện đại Tô Vũ
Tác giả Tô Vũ. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Viện âm nhạc 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 780.9597 T450V] (1). Items available for reference: [Call number: 780.9597 T450V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.9597 T450V.
|
|
282.
|
14 gương mặt nhà văn đồng nghiệp Vũ Bằng; Nguyễn Ánh Ngân sưu tầm và biên soạn; Vương Trí Nhàn giới thiệu
Tác giả Vũ Bằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 V500B] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92209 V500B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 V500B.
|
|
283.
|
Bắc Ninh thi thoại Nguyễn Khôi
Tác giả Nguyễn Khôi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 NG527KH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922134 NG527KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 NG527KH.
|
|
284.
|
Những trang đời, trang văn Lê Xuân Việt Tập tiểu luận - phê bình
Tác giả Lê Xuân Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 L250X] (2). Items available for reference: [Call number: 895.9228 L250X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 L250X.
|
|
285.
|
Văn học Việt Nam 1900 - 1930 Trần Đình Hượu, Lê Trí Dũng
Tác giả Trần Đình Hượu. Ấn bản: In lần thứ 2, có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 TR120Đ] (21). Items available for reference: [Call number: 895.92209 TR120Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 TR120Đ.
|
|
286.
|
Hồ Xuân Hương trong cảm hứng thơ người đời sau Lê Thu Yến tuyển chọn và giới thiệu
Tác giả Lê Thu Yến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221408 H450X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221408 H450X.
|
|
287.
|
Nghệ thuật thơ Chế Lan Viên Đoàn Trọng Huy
Tác giả Đoàn Trọng Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 Đ406TR] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9221 Đ406TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 Đ406TR.
|
|
288.
|
Nguồn cội Phạm Bá Nhơn Thơ
Tác giả Phạm Bá Nhơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 PH104B] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221 PH104B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 PH104B.
|
|
289.
|
Con đường đi vào thế giới nghệ thuật của nhà văn Nguyễn Đăng Mạnh
Tác giả Nguyễn Đăng Mạnh. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 NG527Đ] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9228 NG527Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 NG527Đ.
|
|
290.
|
Thơ Hồ Xuân Hương từ nguồn cội vào thế tục Đào Thái Tôn
Tác giả Đào Thái Tôn. Ấn bản: Tái bản có bổ sung và sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 Đ108TH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922132 Đ108TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 Đ108TH.
|
|
291.
|
Hồ Xuân Hương thơ và đời Hoàng Xuân tuyển chọn, Lữ Huy Nguyên giới thiệu
Tác giả Hồ Xuân Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 H450X] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922132 H450X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 H450X.
|
|
292.
|
Nguyễn Bính thơ và đời Hoàng Xuân tuyển chọn
Tác giả Nguyễn Bính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922130092 NG527B] (11). Items available for reference: [Call number: 895.922130092 NG527B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922130092 NG527B.
|
|
293.
|
Huy Cận đời và thơ Huy Cận, Trần Khánh Thành sưu tầm, tuyển chọn
Tác giả Huy Cận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922130092 H523C] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922130092 H523C.
|
|
294.
|
Nữ văn sĩ Việt Nam đầu thế kỷ 20 Mai Hương biện soạn và tuyển chọn
Tác giả Mai Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922130092 N550v] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922130092 N550v] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922130092 N550v.
|
|
295.
|
Thơ Tố Hữu Hoàng Dân tuyển chọn
Tác giả Tố Hữu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92213 T450H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92213 T450H.
|
|
296.
|
Tạ từ Trà Giang Tử, Nguyễn Triều Tâm Ảnh,... Thơ
Tác giả Trà Giang Tử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 TR10Gi] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 TR10Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 TR10Gi.
|
|
297.
|
Luận chiến văn chương Nguyễn Văn Lưu Giải thưởng văn học Hội nhà văn Việt Nam 1996
Tác giả Nguyễn Văn Lưu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 NG527V] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527V.
|
|
298.
|
Lịch sử văn học Pháp thế kỷ 20 Đặng Thị Hạnh chủ biên T.III
Tác giả Đặng Thị Hạnh. Ấn bản: Tái bản có bổ sung và sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 840.9 Đ115TH] (12). Items available for reference: [Call number: 840.9 Đ115TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 840.9 Đ115TH.
|
|
299.
|
Bình thơ từ 100 bài thơ hay thế kỷ 20 Vũ Quần Phương chủ biên, Trần Hòa Bình, Văn Giả,... T.1
Tác giả Vũ Quần Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 B312th] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 B312th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 B312th.
|
|
300.
|
Văn học trên hành trình của thế kỷ 21 Phong Lê
Tác giả Phong Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 PH431L] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92209 PH431L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 PH431L.
|