|
281.
|
Từ điển toán học và tin học Anh - Việt Nguyễn An, Hoàng Chất, Trần Hiền,...; Nguyễn Đoan ,...hiệu đính Khoảng 65.000 thuật ngữ
Tác giả Nguyễn An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2003Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of mathematics and informatics.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.03 T550đ] (9). Items available for reference: [Call number: 004.03 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.03 T550đ.
|
|
282.
|
Từ điển khoa học kỹ thuật Anh - Việt Trương Văn, Nguyễn Cẩn, Lê Minh Trung,... Giải thích, minh họa
Tác giả Trương Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2003Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of science and technique.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 603 T550đ] (1). Items available for reference: [Call number: 603 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 603 T550đ.
|
|
283.
|
Từ điển môi trường và phát triển bền vững Anh - Việt và Việt - Anh Nguyễn Quang Anh, Lê Mạnh Chiến, Nguyễn Ngọc Hải... biên soạn Khoảng 2.500 thuật ngữ, có giải thích
Tác giả Nguyễn Quang Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.703 T550đ] (7). Items available for reference: [Call number: 333.703 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 333.703 T550đ.
|
|
284.
|
Từ điển kinh doanh thế giới Anh - Việt Nguyễn Quốc Tòng hiệu đính và giới thiệu Bách khoa về kinh doanh, tài chính
Tác giả Nguyễn Quốc Tòng hiệu đính và giới thiệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1997Nhan đề chuyển đổi: Dictionary for the business world.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 338 T550đ.
|
|
285.
|
Từ điển an toàn thông tin Anh - Việt và Việt - Anh . Khoảng 5000 thuật ngữ, có giải thích và minh họa
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.803 T550đ] (3). Items available for reference: [Call number: 005.803 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 005.803 T550đ.
|
|
286.
|
Từ điển môi trường Anh - Việt và Việt - Anh Trương Cam Bảo biên dịch
Tác giả Trương Cam Bảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of environment.Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.703 T550đ] (3). Items available for reference: [Call number: 333.703 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 333.703 T550đ.
|
|
287.
|
Từ điển điện tử - tin học - truyền thông Anh - Việt Nguyễn Đức Ái, Nguyễn Hùng Cường, Trần Chót,...; Nguyễn Huy Bạo, ... biên dịch
Tác giả Nguyễn Đức Ái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.03 T550đ] (4). Items available for reference: [Call number: 004.03 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.03 T550đ.
|
|
288.
|
Từ điển công nghệ Hóa học Anh - Việt và Việt Anh Cung Kim Tiến
Tác giả Cung Kim Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2005Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of chemical technology .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.03 C513K] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 660.03 C513K.
|
|
289.
|
Từ điển toán học và tin học Việt - Anh Nguyễn Anh, Trần Văn Cẩn, Hoàng Chất,... biên soạn; Trần Khắc Chương,... hiệu đính Khoảng 70.000 thuật ngữ
Tác giả Nguyễn Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.03 T550đ] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.03 T550đ.
|
|
290.
|
Từ điển dệt may Anh - Việt Lê Hữu Chiến, Hoàng Thu Hà, Thái Quang Hòe,... khởi thảo; Lê Mạnh chiến, Phạm Hồng chỉnh lý, biên soạn Khoảng 40.000 thuật ngữ
Tác giả Lê Hữu Chiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 677.003 T550đ] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 677.003 T550đ.
|
|
291.
|
Từ điển Nông, Lâm, Ngư nghiệp Anh - Việt Cung Kim Tiến biên soạn
Tác giả Cung Kim Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2005Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of agriculture, forestry and fishery.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.3 C513K] (13). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 630.3 C513K.
|
|
292.
|
Từ điển giải thích các thuật ngữ khoa học Anh - Anh - Việt Đỗ Duy Việt, Nguyễn Quốc Tòng hiệu đính
Tác giả Đỗ Duy Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1998Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of science .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 503 Đ450D] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 503 Đ450D.
|
|
293.
|
Từ điển Anh - Việt bằng hình dành cho trẻ em Archie Bennett
Tác giả Bennett, Archie. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp.Hồ Chí Minh 1998Nhan đề chuyển đổi: The new colour picture dictionary for children.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 B203N] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 B203N.
|
|
294.
|
Từ điển thuật ngữ tin học Anh - Pháp - Việt Ngô Diên Tập
Tác giả Ngô Diên Tập. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1995Nhan đề chuyển đổi: Dictionary of informatics English - French - Vietnamese.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.03 NG450D] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.03 NG450D.
|
|
295.
|
Language Victoria Fromkin, Robert Rodman, Peter Collins, David Blair An introduction to
Tác giả Fromkin,Victoria. Ấn bản: second austalia editionMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Trường ĐH tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 L105g] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 L105g.
|
|
296.
|
301 câu đàm thoại tiếng Hoa Trần Thị Thanh Liêm, Trần Đức Thính biên dịch Hoa - Anh - Việt
Tác giả Trần Thị Thanh Liêm. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2004Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.17 B100tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 B100tr.
|
|
297.
|
Tourism 2 Robin Walker, Keith Harding Teacher's resource book
Tác giả Walker, Robin. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 W100L] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 W100L.
|
|
298.
|
Well read 1 Laurie Blass Skills and strategies for reading: Instructor's park
Tác giả Blass, Laurie. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 BL100S] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 BL100S.
|
|
299.
|
English gramar for comunication G.De Devitiis, L Mariani , K Ó Malley
Tác giả Devitiis, G.DE. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Longman 1989Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 D200V] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 D200V.
|
|
300.
|
Writing though pictures J.B Heaton
Tác giả Heaton, J.B. Material type: Sách Nhà xuất bản: Mỹ Longman 1988Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 H200A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 H200A.
|