|
2161.
|
Từ những biến đổi của việc cưới, việc tang, nghiên cứu sự biến đổi của văn hóa dòng họ hiện nay: Qua trường hợp làng Thái Hòa, xã Đông Hoàng, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình Nguyễn Thị Tô Hoài Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2018Nhan đề chuyển đổi: Nguyễn Thị Tô Hoài.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.0959736 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959736 NG527TH.
|
|
2162.
|
Từ những biến đổi của việc cưới, việc tang, nghiên cứu sự biến đổi của văn hóa dòng họ hiện nay: Qua trường hợp làng Thái Hòa, xã Đông Hoàng, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình Nguyễn Thị Tô Hoài Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2018Nhan đề chuyển đổi: Nguyễn Thị Tô Hoài.Sẵn sàng: No items available
|
|
2163.
|
Những giá trị văn hóa đặc sắc của người Bru - Vân Kiều và PaKô Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2019Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959747 Nh556gi] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959747 Nh556gi.
|
|
2164.
|
Bài hát dân ca Thái Vàng Thị Ngoạn Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2019Nhan đề chuyển đổi: Vàng Thị Ngoạn.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V106TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V106TH.
|
|
2165.
|
Vai trò của văn hóa truyền thống các tộc người bản địa Tây Nguyên đối với sự phát triển bền vững vùng Đỗ Hồng Kỳ Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2019Nhan đề chuyển đổi: Đỗ Hồng Kỳ.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 Đ450H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 Đ450H.
|
|
2166.
|
Hợp tuyển thơ văn Việt Nam văn học dân tộc thiểu số Nông Quốc Chấn Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2019Nhan đề chuyển đổi: Nông Quốc Chấn.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H466t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H466t.
|
|
2167.
|
Tín ngưỡng Then Giáy ở Lào Cai Lê Thành Nam Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2019Nhan đề chuyển đổi: Lê Thành Nam.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 T311ng] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 T311ng.
|
|
2168.
|
Trò chơi dân gian Thái ở Nghệ An Quán Vi Miên Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2019Nhan đề chuyển đổi: Quán Vi Miên.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 QU105V.
|
|
2169.
|
Trò chơi dân gian Thái ở Nghệ An Vũ Quang Liễn, Vũ Quang Dũng Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2019Nhan đề chuyển đổi: Vũ Quang Liễn, .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.0959731 V500QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959731 V500QU.
|
|
2170.
|
Nhà truyền thống người Si la ở Lai Châu Đoàn Trúc Quỳnh Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2019Nhan đề chuyển đổi: Đoàn Trúc Quỳnh.Sẵn sàng: No items available
|
|
2171.
|
Nhà truyền thống người Si la ở Lai Châu Đoàn Trúc Quỳnh Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2019Nhan đề chuyển đổi: Đoàn Trúc Quỳnh.Sẵn sàng: No items available
|
|
2172.
|
Nhà truyền thống người Si la ở Lai Châu Đoàn Trúc Quỳnh Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2019Nhan đề chuyển đổi: Đoàn Trúc Quỳnh.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.356 Đ406TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.356 Đ406TR.
|
|
2173.
|
Hát then, kin pang then Thái Trắng Mường Lay Lương Thị Đại Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2019Nhan đề chuyển đổi: Lương Thị Đại.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 7 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 7 L561TH.
|
|
2174.
|
Văn hóa dân gian gắn liền với nghề làm rẫy của người Ba Na Kriêm - Bình Định Yang Danh Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2019Nhan đề chuyển đổi: Yang Danh.Sẵn sàng: No items available
|
|
2175.
|
Văn hóa dân gian gắn liền với nghề làm rẫy của người Ba Na Kriêm - Bình Định Yang Danh Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2019Nhan đề chuyển đổi: Yang Danh.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 Y106D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 Y106D.
|
|
2176.
|
póm po Nguyễn Tiến Dũng Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2018Nhan đề chuyển đổi: Nguyễn Tiến Dũng.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527T.
|
|
2177.
|
Trên đường tìm hiểu văn học dân gian các dân tộc thiểu số Việt Nam Nguyễn Xuân Kính Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2019Nhan đề chuyển đổi: Nguyễn Xuân Kính.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527X.
|
|
2178.
|
Một gốc nhìn văn hóa dân gian dân tộc Tà Ôi Trần Nguyễn Khánh Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2019Nhan đề chuyển đổi: Trần Nguyễn Khánh.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120NG.
|
|
2179.
|
Du lịch dựa vào cộng đồng và sự biến đổi văn hóa địa phường: Nghiên cứu trường hợp một số điểm du lịch tỉnh Hòa Bình Đặng Thị Diệu Trang Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2019Nhan đề chuyển đổi: Đặng Thị Diệu Trang.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.4819 D500L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.4819 D500L.
|
|
2180.
|
Dân ca Nùng Khen Lài ở Cao Bằng Triệu Thị Mai Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2019Nhan đề chuyển đổi: Triệu Thị Mai.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309TH.
|