|
21.
|
100 câu hỏi và đáp án về luật hợp tác xã Nguyễn Văn Bích chủ biên, Nguyễn Ngọc Chung, Phạm Gia Hải
Tác giả Nguyễn Văn Bích. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 342.59709M450tr] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.59709M450tr.
|
|
22.
|
Hỏi đáp giải đáp dân sự về nhà ở Nguyễn Thị Mai
Tác giả Nguyễn Thị Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.597043 NG527TH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597043 NG527TH.
|
|
23.
|
Hỏi đáp về thuế thu nhập doanh nghiệp Hồ Ngọc Cẩn
Tác giả Hồ Ngọc Cẩn. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM TP HCM 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.597068 H450NG] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.597068 H450NG.
|
|
24.
|
Hỏi đáp về thuế giá trị gia tăng Hồ Ngọc Cẩn
Tác giả Hồ Ngọc Cẩn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM nxb Tp.HCM 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.59705 H450NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.59705 H450NG.
|
|
25.
|
300 câu hỏi và trả lời về Bộ luật lao động Lê Thanh, Thanh Nga biên soạn
Tác giả Lê Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 344.59701 L250TH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.59701 L250TH.
|
|
26.
|
Hỏi đáp về luật thương mại Nguyễn Tiến Dũng
Tác giả Nguyễn Tiến Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.59707 NG527T] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.59707 NG527T.
|
|
27.
|
Hỏi và đáp Luật đấu thầu Nguyễn Văn Thung
Tác giả Nguyễn Văn Thung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. CTQG 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.597092 NGH527V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597092 NGH527V.
|
|
28.
|
Hỏi và đáp Luật đấu thầu Nguyễn Văn Thung
Tác giả Nguyễn Văn Thung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. CTQG 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.597092 NGH527V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597092 NGH527V.
|
|
29.
|
Hỏi đáp về luật du lịch năm 2005 Vân Đính
Tác giả Vân Đính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.07891 V120Đ] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.07891 V120Đ.
|
|
30.
|
Hỏi và đáp về luật điện lực Nguyễn Văn Thung
Tác giả Nguyễn Văn Thung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. CTQG 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.5970929 NG527V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.5970929 NG527V.
|
|
31.
|
Hỏi - đáp về luật đất đai Việt Nam Nguyễn Ngọc Điệp
Tác giả Nguyễn Ngọc Điệp. Ấn bản: Tái bản lần 1, có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM nxb Tp.HCM 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 346.597043 NG527NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597043 NG527NG.
|
|
32.
|
Hỏi đáp Địa lý 12 Đặng Duy Lợi, Trung Hải
Tác giả Đặng Duy Lợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 H428đ] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 H428đ.
|
|
33.
|
Lắp đặt, sử dụng, bảo quản, bảo dưỡng các thiết bị dạy học ở cơ sở giáo dục phổ thông Nguyễn Sỹ Đức chủ biên, Trần Quốc Đắc, Nguyễn Thị Hạnh,... Quyển 3
Tác giả Nguyễn Sỹ Đức chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.33 L116đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.33 L116đ.
|
|
34.
|
100 câu hỏi chọn lọc và trả lời về di truyền biến dị Lê Đình Trung biên soạn
Tác giả Lê Đình Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 576.5076 L250Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 576.5076 L250Đ.
|
|
35.
|
100 câu hỏi và đáp về việc dạy toán ở Tiểu học Phạm Đình Thực
Tác giả Phạm Đình Thực. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.7 PH104Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 PH104Đ.
|
|
36.
|
Hỏi và đáp về sách Tiếng Việt 1 Nguyễn Trí chủ biên, Hoàng Hòa Bình, Hoàng Cao Cương,...
Tác giả Nguyễn Trí chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922076 H428v.] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922076 H428v..
|
|
37.
|
Giải đáp 188 câu hỏi về giảng dạy môn Tiếng Việt ở tiểu học Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tĩnh
Tác giả Trần Mạnh Hưởng. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
38.
|
Hỏi và đáp về dạy học toán 1 Nguyễn Áng chủ biên, Đỗ Tiến Đạt, Đào Thái Lai
Tác giả Nguyễn Áng chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 H428v.] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 H428v..
|
|
39.
|
Hỏi đáp về dạy học Tiếng Việt 2 Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Lê A, Hoàng Hòa Bình
Tác giả Nguyễn Minh Thuyết chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
40.
|
Hỏi- đáp môn kinh tế chính trị Mác- Lênin/ An Như Hải chủ biên
Tác giả An Như Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.412 A 105 NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.412 A 105 NH.
|