|
21.
|
Địa hình bề mặt trái đất Giáo trình Đại học Sư phạm Phùng Ngọc Đĩnh
Tác giả Phùng Ngọc Đĩnh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2010Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 550 PH513NG] (14). Items available for reference: [Call number: 550 PH513NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 550 PH513NG.
|
|
22.
|
Giáo trình âm nhạc và phương pháp dạy học âm nhạc Giáo trình đào tạo cử nhân giáo dục tiểu học Hoàng Long chủ biên, Hoàng Lân
Tác giả Hoàng Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780.71 H407L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.71 H407L.
|
|
23.
|
Đại số và hình học giải tích Giáo trình dùng cho các trường đại học kỹ thuật Nguyễn Đình Trí chủ biên,Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
Tác giả Nguyễn Đình Trí. Ấn bản: Tái bản lần thứ 15Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0071 NG 527 Đ] (33). Items available for reference: [Call number: 512.0071 NG 527 Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0071 NG 527 Đ.
|
|
24.
|
Địa chí làng Hiển Lộc Nguyễn Viết Mạch, Nguyễn Viết Thắng sưu tầm và biên soạn
Tác giả Nguyễn Viết Mạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.014 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 910.014 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 NG527V.
|
|
25.
|
Địa danh Khánh Hòa xưa và nay Ngô Văn Ban
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014 NG450V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 NG450V.
|
|
26.
|
Sổ tay địa danh Kiên Giang Anh Động
Tác giả Anh Động. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014.
|
|
27.
|
Thực hành địa chất Phùng Ngọc Đĩnh chủ biên, Trần Viết Khanh
Tác giả Phùng Ngọc Đĩnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551 PH513NG] (4). Items available for reference: [Call number: 551 PH513NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551 PH513NG.
|
|
28.
|
Mở rừng Lê Lựu Tiểu thuyết
Tác giả Lê Lựu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 L250L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L250L.
|
|
29.
|
Chu Văn toàn tập Phong Lê giới thiệu; Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ sưu tầm, tuyển chọn T.3 Tiểu thuyết, thơ, kịch chèo, bút ký
Tác giả Chu Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 CH500V] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 CH500V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 CH500V.
|
|
30.
|
Chu Văn toàn tập Phong Lê giới thiệu; Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ sưu tầm, tuyển chọn T.2 Tiểu thuyết, truyện ngắn
Tác giả Chu Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 CH500V] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 CH500V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 CH500V.
|
|
31.
|
Chu Văn toàn tập Phong Lê giới thiệu; Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ sưu tầm, tuyển chọn T.1 Truyện ngắn
Tác giả Chu Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 CH500V] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 CH500V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 CH500V.
|
|
32.
|
Trời trong mắt em: Trịnh Xuân Bái Thơ thiếu nhi
Tác giả Trịnh Xuân Bái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 TR312X] (8). Items available for reference: [Call number: 895.92214 TR312X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 TR312X.
|
|
33.
|
Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, Văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh Hữu Thỉnh chủ biên, Phạm Trung Đỉnh, Trần Quang Quý T.2 Hồ Chí Minh trong trái tim văn nghệ sĩ
Tác giả Hữu Thỉnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450TH] (2). Items available for reference: [Call number: 335.4346 H450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450TH.
|
|
34.
|
Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, Văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh Hữu Thỉnh chủ biên, Phạm Trung Đỉnh, Trần Quang Quý T.1 Hồ Chí Minh Trong trái tim văn nghệ sĩ Việt Nam
Tác giả Hữu Thỉnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450TH] (1). Items available for reference: [Call number: 335.4346 H450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450TH.
|
|
35.
|
Quản trị Marketing Lê Thế Giới, Nguyễn Xuân Lãm
Tác giả Lê Thế Giới. Ấn bản: Tái bản lần thứ 5Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Giáo dục Việt Nam 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658.8 L250TH] (9). Items available for reference: [Call number: 658.8 L250TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658.8 L250TH.
|
|
36.
|
Nguồn cội Phạm Bá Nhơn Thơ
Tác giả Phạm Bá Nhơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 PH104B] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221 PH104B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 PH104B.
|
|
37.
|
Phương pháp đọc diễn cảm Hà Nguyễn Kim Giang
Tác giả Hà Nguyễn Kim Giang. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.5 H100NG] (4). Items available for reference: [Call number: 808.5 H100NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.5 H100NG.
|
|
38.
|
Văn học Mỹ Lê Huy Bắc; Đặng Anh Đào giới thiệu
Tác giả Lê Huy Bắc. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 810 L250H] (4). Items available for reference: [Call number: 810 L250H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 810 L250H.
|
|
39.
|
Giáo trình lịch sử Việt Nam Trần Bá Đệ(chủ biên), Lê Cung T.7 Từ 1954 - 1975
Tác giả Trần Bá Đệ. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7043 TR120B] (6). Items available for reference: [Call number: 959.7043 TR120B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7043 TR120B.
|
|
40.
|
Giáo trình lịch sử Việt Nam Trần Bá Đệ (chủ biên ), Vũ Thị Hòa Tập 8 Từ 1975 đến nay
Tác giả Trần Bá Đệ. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7044 TR120B] (4). Items available for reference: [Call number: 959.7044 TR120B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7044 TR120B.
|