|
181.
|
Khi người ta trẻ Phan Thị Vàng Anh Tập truyện ngắn
Tác giả Phan Thị Vàng Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 PH105TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 PH105TH.
|
|
182.
|
Những nẻo đường khó đi Nhiều tác giả Tập truyện
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NH556n] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NH556n.
|
|
183.
|
Nghệ thuật , ca kịch và truyền thuyết Tuyển chọn các bài dịch Việt - Anh theo chủ điểm Nguyễn Thành Tâm
Tác giả Nguyễn Thành Tâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Nhan đề chuyển đổi: Arts, dramas and legends.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 792.1 NG527TH] (1). Items available for reference: [Call number: 792.1 NG527TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 792.1 NG527TH.
|
|
184.
|
Khách má hồng Hữu Phương Tập truyện ngắn
Tác giả Hữu Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 H566PH] (8). Items available for reference: [Call number: 895.92234 H566PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H566PH.
|
|
185.
|
Họ là con gái Lê Xuân Hoa Tập truyện
Tác giả Lê Xuân Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L250X] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922334 L250X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L250X.
|
|
186.
|
Truyện ngắn miền Tây Nhiều tác giả T.2
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TR527ng] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR527ng] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR527ng.
|
|
187.
|
Truyện ngắn miền Tây Nhiều tác giả T.1
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TR527ng] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR527ng] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR527ng.
|
|
188.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX Phan Cự Đệ chủ biên, Bùi Việt Thắng... sưu tầm,tuyển chọn Q.2 T.V Truyện ngắn 1945 - 1975 Đất khách,.../ Vũ Bằng. Ruộng liền bờ,.../ Ngô Ngọc Bội. Tên tù binh thứ 5,../ Triệu Bôn
Tác giả Phan Cự Đệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 V114h.
|
|
189.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX Phan Cự Đệ chủ biên, Bùi Việt Thắng... sưu tầm,tuyển chọn Q.2 T.VI Truyện ngắn 1945 - 1975 Mảnh trăng cuối rừng,.../ Nguyễn Minh Châu. Thân con gái,../ Lý Biên Cương. Trai làng Quyền,.../ Nguyễn Địch Dũng
Tác giả Phan Cự Đệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 V114h.
|
|
190.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX Phan Cự Đệ chủ biên, Bùi Việt Thắng... sưu tầm,tuyển chọn Q.2 T.VII Truyện ngắn 1945 - 1975 Người đàn bà Tàu,.../ Nguyên Hồng. Đánh trận giặc lửa,.../ Bùi Hiển. Tào Lường,.../ Tô Hoài...
Tác giả Phan Cự Đệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 V114h.
|
|
191.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX Phan Cự Đệ chủ biên, Bùi Việt Thắng... sưu tầm,tuyển chọn Q.2 T.VIII Truyện ngắn 1945 - 1975 Cập bến,.../Nguyễn Trí Huân. Xây dựng,.../ Nguyễn Khải. Giờ cao điểm,.../ Lê Tri Kỷ
Tác giả Phan Cự Đệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 V114h.
|
|
192.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX Phan Cự Đệ chủ biên, Bùi Việt Thắng... sưu tầm,tuyển chọn Q.2 T.XII Truyện ngắn 1945 - 1975 Gánh vác,.../ Vũ Thị Thường. Vào ca đêm,.../ Đỗ Quang Tiến. Cái Lu,.../ Trần Kim Trắc
Tác giả Phan Cự Đệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 V114h.
|
|
193.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX Phan Cự Đệ chủ biên, Bùi Việt Thắng... sưu tầm,tuyển chọn Q.2 T.XI Truyện ngắn 1945 - 1975 Gánh chèo mảnh,.../ Võ Huy Tâm. Vàng,.../ Nguyễn Thị Cẩm Thạch. Những chùm cúc biển,.../ Nguyễn Quang Thân
Tác giả Phan Cự Đệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 V114h.
|
|
194.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX Phan Cự Đệ chủ biên, Bùi Việt Thắng... sưu tầm,tuyển chọn Q.2 T.X Truyện ngắn 1945 - 1975 Rừng xà nu,.../ Nguyên Ngọc. Chân trời tím,../ Mai Ngữ. Đồng tro,.../ Đinh Quang Nhã
Tác giả Phan Cự Đệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 V114h.
|
|
195.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX Phan Cự Đệ chủ biên, Bùi Việt Thắng... sưu tầm,tuyển chọn Q.2 T.IX Truyện ngắn 1945 - 1975 Con chó xấu xí,.../ Kim Lân. Mùi thơm dây cháy chậm,.../ Cao Tiến Lê. Những tiếng vỗ cánh,.../ Nguyễn Thành Long
Tác giả Phan Cự Đệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 V114h.
|
|
196.
|
Học trong tích cũ Dương Thu Ái T.2
Tác giả Dương Thu Ái. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phong 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.8 D561TH] (5). Items available for reference: [Call number: 808.8 D561TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8 D561TH.
|
|
197.
|
Gian truân chỉ là thử thách - từ chăn trâu đến chủ tịch tập đoàn Hồ Văn Trung/ Tự truyện
Tác giả Hồ Văn Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 H450V] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92234 H450V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H450V.
|
|
198.
|
Tuyện cổ tích người Việt Nguyễn Thị Huế, Trần Thị An Q.3
Tác giả Nguyễn Thị Huế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527TH.
|
|
199.
|
Hội làng cổ truyền tỉnh Hà Nam Lê Hữu Bách T.1
Tác giả Lê Hữu Bách. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26959737 L250H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26959737 L250H.
|
|
200.
|
Một số làng nghề Hà Nội Trần Việt Ngữ, Hà Danh Khuyết, Mặc Danh Thị,...
Tác giả Trần Việt Ngữ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 M458s] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 M458s.
|