|
181.
|
Intensive Ielts writing Group Ielts New oriental education & Technology group IELTS research institute
Tác giả Group Ielts. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 I311t.] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 I311t..
|
|
182.
|
Intensive Ielts listening Group Ielts New oriental education & Technology group IELTS research institute
Tác giả Group Ielts. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 I311t.] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 I311t..
|
|
183.
|
Cơ khí Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? Hồ Châu dịch
Tác giả Hồ Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. KH&KT 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 671.3 C460kh.] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 671.3 C460kh..
|
|
184.
|
Solutions Upper-Intermediate student's book Tim Falla, Paul Adavies
Tác giả Falla Tim. Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 F100L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 F100L.
|
|
185.
|
Solutions Elementary Student's book Tim Falla, Paul Adavies
Tác giả Falla Tim. Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 F100L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 F100L.
|
|
186.
|
Solutions Intermediate Student's book Tim Falla, Paul Adavies 2nd edition
Tác giả Falla, Tim. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 F100L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 F100L.
|
|
187.
|
Solutions Pre-Intermediate Student's book Tim Falla, Paul Adavies 2nd edition
Tác giả Falla, Tim. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 F100L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 F100L.
|
|
188.
|
Solutions Pre-Intermediate Teacher's book Ronan MC Guiness, Tim Falla, Paul ADavies
Tác giả Guiness, Ronan MC. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 G510N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 G510N.
|
|
189.
|
Basic IELTS speaking Zhang Juan, Alison Wong
Tác giả Zhang Juan. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 ZH106J] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 ZH106J.
|
|
190.
|
Practice tests plus 2 With key: Cambridge English advanced Nick Kenny, Jacky Newbrook Third impression
Tác giả Kenny, Nick. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Pearson 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 K203N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 K203N.
|
|
191.
|
Speaking for Ielts Collins English for exams Karen Kovacs
Tác giả Kovacs, Karen. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K400V] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K400V.
|
|
192.
|
CAE Result Student's book: A course for the Cambridge English advanced exam Kathy Gude, Mary Stephens
Tác giả Gude, Kathy. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 G500D] (2). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 G500D.
|
|
193.
|
FCE Result: Revised: Teacher's Pack: A course for the Cambridge English: First exam David Baker 2 tài liệu đi kèm
Tác giả Baker, David. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 B100K] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 B100K.
|
|
194.
|
15 days' practice for ielts speaking Wang Hong Xia
Tác giả Wang Hong Xia. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 W106H] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 W106H.
|
|
195.
|
FCE Result A course for the cambridge English: First exam: Student's book Paul A Davies; Tim Falla
Tác giả Davies, Paul A. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 D100V] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 D100V.
|
|
196.
|
Kỹ thuật-công nghệ Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? Vũ Đỗ Thận dịch
Tác giả Vũ Đỗ Thận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 600 K600th.] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 600 K600th..
|
|
197.
|
Thiết kế bài giảng toán THCS 6 Hoàng Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Thịnh, Lê Thúy Nga T.1
Tác giả Hoàng Ngọc Diệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510.71 Th308k] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.71 Th308k.
|
|
198.
|
Kỹ thuật trồng rau sạch - rau an toàn và chế biến rau xuất khẩu Trần Khắc Thi, Nguyễn Công Hoan .
Tác giả Trần Khắc Thi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.4 TR120KH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.4 TR120KH.
|
|
199.
|
Y học Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? Nguyễn Thị Tuyết Thanh dịch, Nguyễn Văn Tảo hiệu đính
Tác giả Nguyễn Thị Tuyết Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 610 Y600h.] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 610 Y600h..
|
|
200.
|
22 Đề trắc nghiệm vật lý 12: Trần Văn Dũng Luyện thi tốt nghiệp THPT, thi tuyển ĐH-CĐ
Tác giả Trần Văn Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 TR120V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 TR120V.
|