|
1141.
|
Ký án ánh trăng Quỷ Cổ Nữ; Trần Hữu Nùng dịch Tiểu thuyết kinh dị
Tác giả Quỷ Cổ Nữ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 QU600C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 QU600C.
|
|
1142.
|
Tuyển tập truyện ngắn Nguyễn Minh Châu
Tác giả Nguyễn Minh Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527M.
|
|
1143.
|
Quà của chúa Dorata Terakowska; Lê Bá Thự dịc và giới thiệu Tiểu thuyết
Tác giả Terakowska, D. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.8 T200R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.8 T200R.
|
|
1144.
|
Anna Karênina Liep Tônxtôi; Nhị Ca, Dương Tường dịch
Tác giả Tônxtôi, Liep. Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 T454X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T454X.
|
|
1145.
|
Người đàn bà đích thực Barbara Taylor Bradford; Bùi Phụng dịch T.II
Tác giả Bradford, B.T. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 BR100D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 BR100D.
|
|
1146.
|
Đi tìm chân dung Hàn Mặc Tử Phạm Xuân Tuyển sưu khảo
Tác giả Phạm Xuân Tuyển. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92210092 PH104X] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92210092 PH104X.
|
|
1147.
|
Tuyển tập phê bình, nghiên cứu văn học Việt Nam ( 1900 - 1945) Nguyễn Ngọc Thiện chủ biên, Nguyễn Thị Kiều Anh, Phạm Hồng Toàn T.5
Tác giả Nguyễn Ngọc Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922090032 NG527NG] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922090032 NG527NG.
|
|
1148.
|
Tuyển tập Huy Cận Thanh Sơn tuyển chọn T.2 Thơ và văn xuôi
Tác giả Huy Cận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 H523C] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H523C.
|
|
1149.
|
Dưới bóng Hoàng Lan Thạch Lam Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi
Tác giả Thạch Lam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 TH102L] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 TH102L.
|
|
1150.
|
Hòn đất Anh Đức Tiểu thuyết
Tác giả Anh Đức. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 A107Đ] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 A107Đ.
|
|
1151.
|
Lý luận và phê bình văn học Trần Đình Sử Những vấn đề và quan niệm hiện đại : Tập tiểu luận
Tác giả Trần Đình Sử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922434 TR120Đ] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922434 TR120Đ.
|
|
1152.
|
Thơ Nguyễn Khuyến Nguyễn Khuyến Tuyển tập thơ chọn lọc
Tác giả Nguyễn Khuyến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 NG527KH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 NG527KH.
|
|
1153.
|
Thơ Việt nam 1945 - 1954 Mã Giang Lân
Tác giả Mã Giang Lân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 M100Gi] (11). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 M100Gi.
|
|
1154.
|
Truyện Nôm Kiều Thu Hoạch Lịch sử phát triển và thi pháp thể loại
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 K309TH] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 K309TH.
|
|
1155.
|
Xuân Quỳnh thơ và đời Xuân Quỳnh; Vân Long sưu tầm và tuyển chọn
Tác giả Xuân Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 X502Qu] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 X502Qu.
|
|
1156.
|
Vì một tiểu thuyết mới Alain Robbe, Grillet
Tác giả Grillet, Alain Robbe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 GR300L] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 GR300L.
|
|
1157.
|
Ngôn ngữ thơ Việt Nam Hữu Đạt
Tác giả Hữu Đạt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.992134 H566Đ] (34). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.992134 H566Đ.
|
|
1158.
|
Nghệ thuật và phương pháp viết văn Tô Hoài
Tác giả Tô Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 T450H] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T450H.
|
|
1159.
|
Tú Xương thơ và đời Lữ Huy Nguyên tuyển chọn và biên soạn
Tác giả Lữ Huy Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 T500X] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 T500X.
|
|
1160.
|
Tạp chí Trí Tân ( 1941 - 1945) phê bình văn học Trịnh Bá Đình, Nguyễn Hữu Sơn sưu tầm và biên soạn Tư liệu sưu tầm
Tác giả Trịnh Bá Đình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922090032 T109ch] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922090032 T109ch.
|