Tìm thấy 1635 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1141. Ký án ánh trăng Quỷ Cổ Nữ; Trần Hữu Nùng dịch Tiểu thuyết kinh dị

Tác giả Quỷ Cổ Nữ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 QU600C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 QU600C.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1142. Tuyển tập truyện ngắn Nguyễn Minh Châu

Tác giả Nguyễn Minh Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527M.

1143. Quà của chúa Dorata Terakowska; Lê Bá Thự dịc và giới thiệu Tiểu thuyết

Tác giả Terakowska, D.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.8 T200R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.8 T200R.

1144. Anna Karênina Liep Tônxtôi; Nhị Ca, Dương Tường dịch

Tác giả Tônxtôi, Liep.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 T454X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T454X.

1145. Người đàn bà đích thực Barbara Taylor Bradford; Bùi Phụng dịch T.II

Tác giả Bradford, B.T.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 BR100D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 BR100D.

1146. Đi tìm chân dung Hàn Mặc Tử Phạm Xuân Tuyển sưu khảo

Tác giả Phạm Xuân Tuyển.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92210092 PH104X] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92210092 PH104X.

1147. Tuyển tập phê bình, nghiên cứu văn học Việt Nam ( 1900 - 1945) Nguyễn Ngọc Thiện chủ biên, Nguyễn Thị Kiều Anh, Phạm Hồng Toàn T.5

Tác giả Nguyễn Ngọc Thiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922090032 NG527NG] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922090032 NG527NG.

1148. Tuyển tập Huy Cận Thanh Sơn tuyển chọn T.2 Thơ và văn xuôi

Tác giả Huy Cận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 H523C] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H523C.

1149. Dưới bóng Hoàng Lan Thạch Lam Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi

Tác giả Thạch Lam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 TH102L] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 TH102L.

1150. Hòn đất Anh Đức Tiểu thuyết

Tác giả Anh Đức.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 A107Đ] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 A107Đ.

1151. Lý luận và phê bình văn học Trần Đình Sử Những vấn đề và quan niệm hiện đại : Tập tiểu luận

Tác giả Trần Đình Sử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922434 TR120Đ] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922434 TR120Đ.

1152. Thơ Nguyễn Khuyến Nguyễn Khuyến Tuyển tập thơ chọn lọc

Tác giả Nguyễn Khuyến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 NG527KH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 NG527KH.

1153. Thơ Việt nam 1945 - 1954 Mã Giang Lân

Tác giả Mã Giang Lân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 M100Gi] (11). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 M100Gi.

1154. Truyện Nôm Kiều Thu Hoạch Lịch sử phát triển và thi pháp thể loại

Tác giả Kiều Thu Hoạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 K309TH] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 K309TH.

1155. Xuân Quỳnh thơ và đời Xuân Quỳnh; Vân Long sưu tầm và tuyển chọn

Tác giả Xuân Quỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 X502Qu] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 X502Qu.

1156. Vì một tiểu thuyết mới Alain Robbe, Grillet

Tác giả Grillet, Alain Robbe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 GR300L] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 GR300L.

1157. Ngôn ngữ thơ Việt Nam Hữu Đạt

Tác giả Hữu Đạt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.992134 H566Đ] (34). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.992134 H566Đ.

1158. Nghệ thuật và phương pháp viết văn Tô Hoài

Tác giả Tô Hoài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 T450H] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T450H.

1159. Tú Xương thơ và đời Lữ Huy Nguyên tuyển chọn và biên soạn

Tác giả Lữ Huy Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 T500X] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 T500X.

1160. Tạp chí Trí Tân ( 1941 - 1945) phê bình văn học Trịnh Bá Đình, Nguyễn Hữu Sơn sưu tầm và biên soạn Tư liệu sưu tầm

Tác giả Trịnh Bá Đình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922090032 T109ch] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922090032 T109ch.