Tìm thấy 1635 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1121. Kẻ quyền biến Tiểu thuyết Sidney Sheldon; Nguyễn Bá Long dịch T.1

Tác giả Sheldon, Sidney.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH 200 L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH 200 L.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1122. Ba nhát đâm bí ẩn Tiểu thuyết trinh thám Jonathan Kellerman; Đặng Thị Huệ dịch

Tác giả Kellerman, Jonathan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 2007Nhan đề chuyển đổi: The Clinic.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 K 200 L] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 K 200 L.

1123. Dòng máu Tiểu thuyết Sidney Sheldon; Trần Hoàng Cương dịch

Tác giả Sheldon,Sidney.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH 200 L] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH 200 L.

1124. Vụ án Lâm Bưu Thiệu Nhất Hải, Vũ Kim Thoa dịch

Tác giả Thiệu Nhất Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp HCM 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 TH309NH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 TH309NH.

1125. Kẻ lừa đảo Thái Nguyễn Bạch Liên dịch Tập truyện

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 K200l] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 K200l.

1126. Người làm thuê số 1 ở Trung Quốc Hà Mộ, Thái Nguyễn Bạch Liên biên dịch

Tác giả Hà Mộ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 H100M] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 H100M.

1127. Bí mật gia đình họ Tưởng Giả Hưng Quyền, Ngô Văn Cách Chu Hàn Đông, Nguyễn Trung Hiền, Nguyễn Duy Phú dịch Phần một trong mật sử của bốn gia tộc lớn

Tác giả Giả Hưng Quyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 GI100H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 GI100H.

1128. Phế đô Giả Bình Ao, Vũ Công Hoan dịch Tiểu thuyết T.2

Tác giả Giả Bình Ao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 GI100B] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 GI100B.

1129. Phế đô Giả Bình Ao, Vũ Công Hoan dịch Tiểu thuyết T.1

Tác giả Gỉa Bình Ao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 GI100B] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 GI100B.

1130. Cao Hành Kiện tuyển tập tác phẩm Trinh Bảo, Sơn Hải, Như Hạnh dịch

Tác giả Cao Hành Kiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân Trung tâm văn hóa ngôn ngữ Đông Tây 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 C108H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 C108H.

1131. Tình nhân Janusz Leon Wis'niewski, Nguyễn Thị Thanh Thư dịch Truyện ngắn

Tác giả Wis'niewski, Janusz Leon.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.8 W300S] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.8 W300S.

1132. Tuyển tập truyện vừa và truyện ngắn A.Cuprin, Đoàn Tử Huyến dịch

Tác giả Cuprin, A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 C523P] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 C523P.

1133. Chuyện người hành hương Nguyễn Ưóc biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tôn giáo 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 CH527ng] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 CH527ng.

1134. Đêm sau lễ ra trường V.Tendriacop, Đoàn Tử Huyến dịch Tiểu thuyết

Tác giả Tendriacop, V.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 T203D] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T203D.

1135. Song ngoại Quỳnh Giao Tiểu thuyết

Tác giả Quỳnh Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 Q531Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 Q531Gi.

1136. Cái ấm đất Băng Thanh, Hải Yến sưu tầm, tuyển chọn Tuyển những truyện hay viết cho thiếu nhi 1940 - 1950

Tác giả Băng Thanh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92233 C103â] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233 C103â.

1137. Những đóng góp thơ trẻ thời kỳ chống Mỹ cứu nước đối với nền văn học hiện đại Hoàng Kim Ngọc Sách hỗ trợ giúp giảng viên CĐSP

Tác giả Hoàng Kim Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 H407K] (12). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H407K.

1138. Tắt đèn Ngô Tất Tố Tác phẩm văn học dùng trong nhà trường

Tác giả Ngô Tất Tố.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 NG450T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 NG450T.

1139. Vòng tròn bội bạc Chu Lai

Tác giả Chu Lai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 CH500L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 CH500L.

1140. Ăn mày dĩ vãng Chu Lai Tiểu thuyết

Tác giả Chu Lai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 CH500L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 CH500L.