|
101.
|
Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cọc Cung Nhất Minh, Diệp Vạn Linh, Lưu Hưng Lục; Nguyễn Đăng Sơn biên dịch; Vũ Trường Hạo hiệu đính
Tác giả Cung Nhất Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.154 C513NH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.154 C513NH.
|
|
102.
|
Thiết kế và thi công hố móng sâu Nguyễn Bá Kế
Tác giả Nguyễn Bá Kế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.15 NG527B] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.15 NG527B.
|
|
103.
|
Cấu tạo kiến trúc Công ty tư vấn xây dựng dân dụng Việt Nam
Tác giả Công ty tư vấn xây dựng dân dụng Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720 C124t.] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720 C124t..
|
|
104.
|
Giáo trình kết cấu xây dựng Phan Đình Tô, Nguyễn Đức Chương, Nguyễn Thị Tèo
Tác giả Phan Đình Tô. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.17 PH105Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.17 PH105Đ.
|
|
105.
|
Môi trường trong quy hoạch xây dựng Vũ Trọng Thắng biên soạn
Tác giả Vũ Trọng Thắng biên soạn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 690 V500TR] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 690 V500TR.
|
|
106.
|
Kỹ thuật thi công Đỗ Đình Đức chủ biên, Lê Kiều Tập 1
Tác giả Đỗ Đình Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624 Đ450Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 Đ450Đ.
|
|
107.
|
Giáo trình kỹ thuật thi công Đỗ Đình Đức chủ biên, Lê Kiều, Lê Anh Dũng,... Tập 2
Tác giả Đỗ Đình Đức chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624 Gi108tr.] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 Gi108tr..
|
|
108.
|
Bài tập cơ học đất Nguyễn Uyên
Tác giả Nguyễn Uyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.15136 NG527U] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.15136 NG527U.
|
|
109.
|
Tuyển họa thực hành cơ sở kiến trúc Tài liệu phục vụ đào tạo kiến trúc sư giai đoạn 1 Việt Hà Nguyễn Ngọc Giả
Tác giả Việt Hà Nguyễn Ngọc Giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720 V308H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720 V308H.
|
|
110.
|
Hướng dẫn lập dự toán và quản lý chi phí xây dựng công trình sử dụng phần mềm DT 2000, phiên bản 2006 Bùi Mạnh Hùng, Đặng Kim Giao
Tác giả Bùi Mạnh Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 692.5 B510M] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 692.5 B510M.
|
|
111.
|
Lắp ráp dầm thép liên kết bằng bu lông cường độ cao Phạm Huy Chính
Tác giả Phạm Huy Chính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.17723 PH104H] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.17723 PH104H.
|
|
112.
|
Câu hỏi và bài tập thực hành tổ chức thi công xây dựng Lê Hồng Thái
Tác giả Lê Hồng Thái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dưng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.076 L250H] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.076 L250H.
|
|
113.
|
Tính toán cầu đúc hẫng trên phầm mềm Midas Nguyễn Viết Trung chủ biên, Nguyễn Hữu Hưng, Nguyễn Đức Vương
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.219 NG527V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.219 NG527V.
|
|
114.
|
Các kết cấu mặt đường kiểu mới Nguyễn Quang Chiêu
Tác giả Nguyễn Quang Chiêu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.8 NG527Q] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.8 NG527Q.
|
|
115.
|
Tổ chức thi công xây dựng Lê Hồng Thái
Tác giả Lê Hồng Thái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624 L250H] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 L250H.
|
|
116.
|
Sự cố nền móng công trình: : Phòng tránh, sửa chữa, gia cường Nguyễn Bá Kế
Tác giả Nguyễn Bá Kế. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.15 NG527B] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.15 NG527B.
|
|
117.
|
Những vấn đề chung và mố trụ cầu Nguyễn Như Khải, Phạm Duy Hòa, Nguyễn Minh Hùng
Tác giả Nguyễn Như Khải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 NG527NH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 NG527NH.
|
|
118.
|
Giáo trình cấu tạo kiến trúc Giáo viên bộ môn kiến trúc Trường CĐXD số 1
Tác giả Giáo viên bộ môn kiến trúc Trường CĐXD số 1. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720 Gi108tr.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720 Gi108tr..
|
|
119.
|
Cẩm nang kết cấu xây dựng Bùi Đức Tiển
Tác giả Bùi Đức Tiển. Ấn bản: Tái bản lần 2 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1 B510Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1 B510Đ.
|
|
120.
|
Chương trình phân tích kết cấu công trình strap Đỗ Văn Đệ chủ biên, Vũ Quốc Hưng, Hoàng Văn Thắng
Tác giả Đỗ Văn Đệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.10285 Đ450V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.10285 Đ450V.
|