Tìm thấy 726 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
541. Giới thiệu giáo án tin học 11 Nguyễn Hải Châu, Quách Tuấn Kiên, Đào Hải Tiệp, Lê Thái Hòa

Tác giả Nguyễn Hải Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.071 Gi462th] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.071 Gi462th.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
542. Giới thiệu giáo án hoạt động giáo dục hướng nghiệp 11 Nguyễn Hải Châu, Lê Trần Tuấn, Trần Trọng Hà

Tác giả Nguyễn Hải Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 373.246 Gi462th] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 373.246 Gi462th.

543. Thiết kế bài giảng giáo dục công dân 8: Trung học cơ sở Hồ Thanh Diện

Tác giả Hồ Thanh Diện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 370.114071 TH250k] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.114071 TH250k.

544. Thiết kế bài giảng giáo dục công dân 12 Hồ Thanh Diện, Nguyễn Văn Cát

Tác giả Hồ Thanh Diện, Nguyễn Văn Cát.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.114071 TH308k] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.114071 TH308k.

545. Giới thiệu giáo án công nghệ 11/ Nguyễn Hải Châu, Đỗ Ngọc Hồng chủ biên, Lê Huy Hoàng, Lưu Văn Hùng.-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà nội, 2007.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 607.1 Gi 462 th] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 607.1 Gi 462 th.

546. Giải thích thuật ngữ âm nhạc quốc tế thông dụng Đỗ Xuân Tùng

Tác giả Đỗ Xuân Tùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nhạc viện Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780 Đ 450 X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780 Đ 450 X.

547. Những nguyên lí cơ bản của triết học Mác- Lênin Giáo trình trung học chính trị Trần Ngọc Uẩn, Tống Trần Sinh, Nguyễn Văn Trang

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.411 Nh 556 ng] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.411 Nh 556 ng.

548. Phương pháp hướng dẫn trẻ em làm quen với môi trường xung quanh: Dùng cho giáo sinh hệ sư phạm mầm non Trần Thị Thanh

Tác giả Trần Thị Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.357 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 TR120TH.

549. Giới thiệu giáo án hóa học 11 Nguyễn Hải Châu Chương trình chuẩn và nâng cao

Tác giả Nguyễn Hải Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540.71 Gi462th] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.71 Gi462th.

550. Phép tính vi phân và tích phân: Nguyễn Văn Khuê Giải tích 1 và 2 T.1

Tác giả Nguyễn Văn Khuê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sư phạm Hà Nội 1, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 NG527V] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 NG527V.

551. Giáo trình lý luận chung về nhà nước và pháp luật Nguyễn Cửu Việt

Tác giả Nguyễn Cửu Việt.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 340 Gi108tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340 Gi108tr.

552. Một số vấn đề cú pháo ngữ nghĩa, ngữ dụng và âm vị học Võ Đại quang Tài liệu dùng cho các lớp bồi dưỡng tiếng Anh

Tác giả Võ Đại quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội H. 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 410 V400Đ] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 410 V400Đ.

553. Ôn tập và kiểm tra tiếng Anh 7 Nguyễn Thị Chi, Kiều Hồng Vân

Tác giả Nguyễn Thị Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 NG527TH] (9). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 NG527TH.

554. Thiết kế bài giảng tiếng Anh 12 nâng cao Chu Quang Bình T.1

Tác giả Chu Quang Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 CH500Q] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 CH500Q.

555. Giới thiệu giáo án Tiếng Anh 9 Vũ Thị Lợi (Chủ biên), Nguyễn Thị Khương, Nguyễn Thị Thanh Hà

Tác giả Vũ Thị Lợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 V500TH] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 V500TH.

556. Giới thiệu giáo án Tiếng Anh 11 Nguyễn Hải Châu, Vũ Thị Lợi (Chủ biên), Đồng Thi Yến Trang,...

Tác giả Nguyễn Hải Châu, Vũ Thị Lợi (Chủ biên), Đồng Thi Yến Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 GI462th] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 GI462th.

557. Bài tập Tiếng Anh 11 Lưu Hoàng Trí

Tác giả Lưu Hoàng Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 L566H] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 L566H.

558. Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường THCS Nguyễn Hạnh Dung, Đào Ngọc Lộc, Vũ Thị Lợi,... Môn Tiếng Anh, tiếng Nga, tiếng Pháp, tiếng Trung Quốc

Tác giả Nguyễn Hạnh Dung, Đào Ngọc Lộc, Vũ Thị Lợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 400 M458s] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 400 M458s.

559. Thiết kế bài giảng tiếng Anh THCS 8 Chu Quang Bình Tập 2

Tác giả Chu Quang Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2004Sẵn sàng: No items available

560. Cuộc sống là yêu thương và tha thứ Ralph Waldo Emerson, Samuel Johnson, Will Durant

Tác giả Ralph Waldo Emerson, Samuel Johnson, Will Durant.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hà Nội, 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 302.2 C514s] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.2 C514s.