Tìm thấy 726 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
461. Toán và Phương pháp hình thành các biểu tượng toán học cho trẻ mẫu giáo Q1

Tác giả Đinh Thị Nhung.

Ấn bản: In lần thứ IIMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQG Hà Nội 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 Đ 312 TH] (30). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 Đ 312 TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
462. Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mẫu giáo Nguyễn Xuân Khoa

Tác giả Nguyễn Xuân Khoa.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc Gia Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6 Ng527x] (21). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6 Ng527x.

463. Phương pháp giảng dạy giáo dục công dân Dùng cho THPT Vương Tất Đạt chủ biên, Phùng Văn Bộ, Nguyễn Thị Kim Thu,..

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm Hà Nội 1 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 370.071 PH 561 ph] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.071 PH 561 ph.

464. Giáo dục học Mầm non Đào Thanh Âm chủ biên, Trịnh Dân, Nguyễn Thị Hòa Tập 3

Tác giả Đào Thanh Âm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 Gi108d] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 Gi108d.

465. Giáo dục học Mầm non Đào Thanh Âm chủ biên, Trịnh Dân, Nguyễn Thị Hòa Tập 2

Tác giả Đào Thanh Âm cb.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐH Quốc Gia Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 Gi108d] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 Gi108d.

466. Thiết kế bài giảng Ngữ văn THPT lớp 6 Theo chương trình và sách giáo khoa do Bộ Giáo dục & Đào tạo ban hành 2002 Nguyễn Văn Đường, Hoàng Dân Quyển 2

Tác giả Nguyễn Văn Đường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807.1 NG 527 V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 NG 527 V.

467. Giáo dục học mầm non Phạm Thị Châu, Nguyễn Thị Oanh, Trần Thị Sinh

Tác giả Phạm Thị Châu.

Ấn bản: In lần thứ 5Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 PH104TH] (20). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 PH104TH.

468. Nghệ thuật ứng xử sư phạm Hải Yến - Mạnh Quỳnh

Tác giả Hải Yến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.1022 H103Y] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1022 H103Y.

469. Mô hình dạy học tích cực lấy người học làm trung tâm Nguyễn Kỳ, Nguyễn Cảnh Toàn, Trần Bá Hoành,...

Tác giả Nguyễn Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Trường cán bộ quản lí giáo dục và đào tạo Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.3 M450h] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.3 M450h.

470. Phương pháp công tác của người giáo viên chủ nhiệm ở trường trung học phổ thông Hà Nhật Thăng, Nguyễn Dục Quang, Lê Thanh Sử, Nguyễn Thị Kỷ

Tác giả Hà Nhật Thăng.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 373 PH561ph] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 373 PH561ph.

471. Văn hóa gia đình với việc hình thành và phát triển nhân cách ở trẻ em Võ Thị Cúc

Tác giả Võ Thị Cúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 649.7 V400TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 649.7 V400TH.

472. Quản lí chiến lược, kế hoạch trong các trường Đại học và Cao đẳng Phạm Thành Nghị

Tác giả Phạm Thành Nghị.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Đại học quốc gia Hà Nội 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 378.101 PH104TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 378.101 PH104TH.

473. Từ điển chính tả mini Hoàng Tuyền Linh, Vũ Xuân Lương; Hoàng phê hiệu đính

Tác giả Hoàng Tuyền Linh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đại học quốc gia Hà Nội Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.92281 H407T] (20). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.92281 H407T.

474. Quản lý chất lượng giáo dục đại học Phạm Thành Nghị

Tác giả Phạm Thành Nghị.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 378.101 PH104TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 378.101 PH104TH.

475. Phương pháp dạy học giáo dục học Nguyễn Như An

Tác giả Nguyễn Như An.

Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H: Đại học quốc gia Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.3 NG527NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.3 NG527NH.

476. Giáo dục đại học Tài liệu bồi dưỡng cán bộ giảng dạy-Biên tập theo nội dung chương trình của "Chứng chỉ giáo dục Đại học" Trần Hồng Quân, Lê Thạc Cán, Lâm Quang Thiệp,...

Tác giả Trần Hồng Quân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 378.597 Gi108d] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 378.597 Gi108d.

477. Giáo dục học đại học Tài liệu bồi dưỡng dùng cho các lớp ĐH và Nghiệp vụ sư phạm ĐH Lâm Quang Thiệp, Lê Viết Khuyến, Nguyễn Thị Mỹ Lộc.

Tác giả Lâm Quang Thiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2003Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 378.597 Gi108d] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 378.597 Gi108d.

478. Lý luận dạy học đại học Đặng Vũ Hoạt, hà Thị Đức GT dùng cho sinh viên cao học và cán bộ quản lý giáo dục

Tác giả Đặng Vũ Hoạt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Đại học quốc gia Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 378.125 Đ115V] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 378.125 Đ115V.

479. Tiếng Việt Dùng cho các hệ đào tạo giáo viên mầm non Nguyễn Xuân Khoa Tập 1

Tác giả Nguyễn Xuân Khoa.

Ấn bản: In lần thứ hai, có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 NG527X] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 NG527X.

480. Phương pháp kể sáng tạo truyện cổ tích thần kỳ cho trẻ mẫu giáo Hà Nguyễn Kim Giang

Tác giả Hà Nguyễn Kim Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.64 H100NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.64 H100NG.