Tìm thấy 726 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
421. Bài tập trắc nghiệm và tự luận Ngữ văn 12 Lê Minh Thu, Nguyễn Thị Thúy, Đào Phương Huệ

Tác giả Lê Minh Thu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 L250M] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 L250M.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
422. Giới thiệu giáo án Ngữ văn 11 Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Khắc Đàm, Nguyễn Trọng Hoàn T.1

Tác giả Nguyễn Hải Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 NG517H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 NG517H.

423. Thiết kế bài giảng Ngữ văn THCS 8 Nguyễn Văn Đường, Hoàng Dân T.1

Tác giả Nguyễn Văn Đường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 NG517V] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 NG517V.

424. Giới thiệu giáo án Ngữ văn 11 Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Khắc Đàm, Nguyễn Trọng Hoàn T.2

Tác giả Nguyễn Hải Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 NG527H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 NG527H.

425. Giới thiệu giáo án Ngữ văn 11 Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Khắc Đàm, Nguyễn Trọng Hoàn T.1 Nâng cao

Tác giả Nguyễn Hải Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 NG527H] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 NG527H.

426. Giới thiệu giáo án ngữ văn 9 Đỗ Thúy, Lê Huân, Thảo Nguyên T.1

Tác giả Đỗ Thúy.

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 Đ450TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 Đ450TH.

427. 207 đề và bài văn 11 THPT Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Ngọc Hà, Thái Thành Vinh,...

Tác giả Tạ Thanh Sơn.

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 H103tr.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 H103tr..

428. Nhân tài là báu vật của Quốc gia Nguyễn Đắc Hưng

Tác giả Nguyễn Đắc Hưng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 301 NG527Đ] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 301 NG527Đ.

429. Việt Nam phong tục Phan Kế Bính

Tác giả Phan Kế Bính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 PH105K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 PH105K.

430. Dân số học đại cương Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Văn Lê

Tác giả Nguyễn Minh Tuệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 304.6 NG527M] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 304.6 NG527M.

431. Gương sáng danh nhân Tống Nhất Phu, Hà Sơn

Tác giả Tống Nhất Phu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 181.11 T455NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 T455NH.

432. Hồ Chí Minh về chăm sóc và giáo dục trẻ em Phan Ngọc Liên, Đào Thanh Âm

Tác giả Phan Ngọc Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 PH105NG] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 PH105NG.

433. Tiếng Việt và nhà văn hóa lớn Hồ Chí Minh Nguyễn Lai

Tác giả Nguyễn Lai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 NG527L] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 NG527L.

434. Hồ Chí Minh bàn về lịch sử Phan Ngọc Liên chủ biên, Nguyễn Đình Lễ, Trịnh Tùng,...

Tác giả Phan Ngọc Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.

435. WTO kinh doanh và tự vệ Trương Cường chủ biên, Nguyễn Nam, Quang Tuấn,...

Tác giả Trương Cường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 382 WT400k.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 382 WT400k..

436. Lý thuyết tài chính và tiền tệ quốc tế Nguyễn Văn Thanh

Tác giả Nguyễn Văn Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 332.042 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332.042 NG527V.

437. Phương pháp đổi mới trong dạy - học địa lí 11 Trần Thị Kim Oanh

Tác giả Trần Thị Kim Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.71 TR120TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 TR120TH.

438. 591 câu trắc nghiệm Địa lí 11 Lý Thị Bạch Mai Chương trình nâng cao

Tác giả Lý Thị Bạch Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 L600TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 L600TH.

439. Thiết kế bài giảng địa lí 12 Vũ Quốc Lịch T.1 Nâng cao

Tác giả Vũ Quốc Lịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.71 V500Q] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 V500Q.

440. Ôn luyện kiến thức và thực hành kỹ năng địa lí 11 Trần Thị Kim Oanh Trắc nghiệm và tự luận

Tác giả Trần Thị Kim Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQG Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 TR120TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 TR120TH.