Tìm thấy 726 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
381. Vi tính thật là đơn giản Dương Mạnh Hùng sưu tầm và biên soạn Tập 7 558 thủ thuật khi sử dụng Word và Windows XP

Tác giả Dương Mạnh Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004 D561M] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004 D561M.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
382. Cấu trúc dữ liệu và thuật giải Nguyễn Đình Hóa

Tác giả Nguyễn Đình Hóa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.73 NG 527 Đ] (22). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.73 NG 527 Đ.

383. Giới thiệu giáo án Toán 11 . Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Thế Thạch, Phạm Đức Quang.

Tác giả Nguyễn Hải Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.71 NG527H] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.71 NG527H.

384. Giáo trình thuật toán và kỹ thuật lập trình Pascal: Dùng trong các trường THCN Nguyễn Chí Trung

Tác giả Nguyễn Chí Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.; Nxb Hà Nội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 NG527CH] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 NG527CH.

385. Giới thiệu giáo án Sinh học 11 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.71 Gi462th] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.71 Gi462th.

386. Giới thiệu giáo án Sinh học 11 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.71 Gi462th] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.71 Gi462th.

387. Giáo trình thiết kế web: Dùng trong các trường THCN Ngô Đăng Tiến Phần 1

Tác giả Ngô Đăng Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.678 NG450T] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.678 NG450T.

388. Giáo trình phân tích thiết kế hệ thống thông tin Nguyễn Văn Vỵ

Tác giả Nguyễn Văn Vỵ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004.21 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.21 NG527V.

389. Giáo trình cấu trúc máy tính Dùng trong các trường THCN Phó Đức Toàn

Tác giả Phó Đức Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.22 PH400Đ] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.22 PH400Đ.

390. Giáo trình kỉ thuật bảo trì pc: dùng trong các trường THCN Hoàng Mạnh Khải

Tác giả Hoàng Mạnh Khải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) .

391. Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục Phạm Viết Vượng

Tác giả Phạm Viết Vượng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.7 PH104V] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.7 PH104V.

392. Kiến trúc máy tính Nguyễn Đình Việt

Tác giả Nguyễn Đình Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004.22 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.22 NG527Đ.

393. Giáo trình ngôn ngữ lập trình C Dùng trong các trường THCN Lê Văn Huỳnh chủ biên

Tác giả Lê Văn Huỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 L250V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 L250V.

394. Bài tập lập trình cơ sở ngôn ngữ pascal Nguyễn Hữu Ngự

Tác giả Nguyễn Hữu Ngự.

Ấn bản: In lần thứ 5Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại Học Quốc Gia Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) .

395. Cơ Sở Dữ Liệu Đô Trung Tuấn

Tác giả Đỗ Trung Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đai Học Quốc Gia Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.74 Đ450TR] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.74 Đ450TR.

396. Mạng máy tính Andrews Tanenbaum; Nguyễn Đình Việt dịch

Tác giả Tanenbaum, Andrews.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004.67 T100N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.67 T100N.

397. Giáo trình cơ sở CAD/CAM trong thiết kế và chế tạo Dùng trong các trường THCN Lưu Quang Huy Phần 1

Tác giả Lưu Quang Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 670.285 L566Q] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 670.285 L566Q.

398. Giáo trình cơ sở dữ liệu quan hệ Phạm Đức Nhiệm Dùng trong các trường THCN

Tác giả Phạm Đức Nhiệm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.756 PH104Đ] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.756 PH104Đ.

399. Ngôn ngữ lập trình pascal Quách Tuấn Ngọc GT cơ bản, dễ học ,giành cho tất cả mọi người

Tác giả Quách Tuấn Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 QU102T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 QU102T.

400. Turbo pascal/ Quách Tuấn Ngọc Version 5.0,7.0: Cẩm nang tra cứu

Tác giả Quách Tuấn Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: GD.: Hà Nội, 1996Sẵn sàng: No items available