|
81.
|
Reading Comprehension Level B MAI KHẮC HẢI, MAI KHẮC BÍNH
Tác giả MAI KHẮC HẢI. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nhà xuất bản Đà Nẵng 1996Nhan đề chuyển đổi: Đọc hiểu tiếng Anh; Luyện thi chứng chỉ B quốc gia.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4076 M103KH] (1). Items available for reference: [Call number: 428.4076 M103KH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4076 M103KH.
|
|
82.
|
Động từ nhóm thực dụng PHẠM TẤN QUYỀN bs Vol 1
Tác giả PHẠM TẤN QUYỀN. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 2003Nhan đề chuyển đổi: Phrasal verbs in use.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 PH104T] (1). Items available for reference: [Call number: 428.1 PH104T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 PH104T.
|
|
83.
|
Căn bản tiếng Anh cho người làm văn phòng Song ngữ: Gồm các mẫu câu nói và viết trong nhiều tình huống... MAI KHẮC HẢI
Tác giả MAI KHẮC HẢI. Ấn bản: Tái bản lần 2 có sửa chữa bổ sung Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2002Nhan đề chuyển đổi: Basic English for office careers.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 M103KH] (4). Items available for reference: [Call number: 428 M103KH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 M103KH.
|
|
84.
|
New Headway Elementary student's book and workbook/ Liz Soars, John Soars; nhóm biên soạn Nam Ngư
Tác giả SOARS,LIZ. Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb. Thanh niên 2004Nhan đề chuyển đổi: Tiếng Anh giao tiếp.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 S401R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 S401R.
|
|
85.
|
136 đề mục ngữ pháp tiếng Anh Raymond Murphy, Roann Altman, W. E. Rutherford; Mai Khắc Hải, Mai Khăc Bích dịch, chú giải, bổ sung Grammar in use: Reference and pratice for intermediate students of English
Tác giả MURPHY, RAYMOND. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 M500R] (1). Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.
|
|
86.
|
Ngữ pháp tiếng Anh Nguyễn Khuê
Tác giả NGUYỄN KHUÊ. Ấn bản: Tái bản có chỉnh lý, bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Nhan đề chuyển đổi: English grammar.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 NG527KH] (6). Items available for reference: [Call number: 425 NG527KH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 NG527KH.
|
|
87.
|
A student's grammar of the English Language Sidney Greenbaum, Randolph Quirk; Lê Tấn Thi giới thiệu và chú giải
Tác giả GREENBAUM. Material type: Sách Nhà xuất bản: [H]. Giao thông vận tải 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 GR200E] (4). Items available for reference: [Call number: 425 GR200E] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 GR200E.
|
|
88.
|
A student's English grammar workbook Sylvia Chalker; Lê Tấn Thi giới thiệu và chú giải
Tác giả CHALKER, SYLVIA. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 CH100L] (4). Items available for reference: [Call number: 425.076 CH100L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 CH100L.
|
|
89.
|
Ngữ pháp tiếng Anh căn bản The Windy biên soạn
Tác giả The Windy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2009Nhan đề chuyển đổi: Basic English grammar in use.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 NG550ph] (2). Items available for reference: [Call number: 425 NG550ph] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 NG550ph.
|
|
90.
|
English grammar in use Raymond Murphy; Bùi Quang Đông, Huỳnh Trung Tâm, Nguyễn Thêm dịch và chú giải 130 đề mục
Tác giả MURPHY, RAYMOND. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Nhan đề chuyển đổi: Ngữ pháp tiếng Anh.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 M500R] (1). Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.
|
|
91.
|
English grammar in use: 130 bài ngữ pháp tiếng Anh Raymond Murphy; Phạm Đăng Bình dịch và chú giải Cẩm nang cho các thí sinh chuẩn bị thi
Tác giả MURPHY, RAYMOND. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 M500R] (7). Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.
|
|
92.
|
English grammar in use: 130 bài ngữ pháp tiếng Anh ngắn gọn, dễ hiểu... Raymond Murphy; Phạm Đăng Bình dịch và chú giải Cẩm nang cho các thí sinh chuẩn bị thi
Tác giả MURPHY, RAYMOND. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gi 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.
|
|
93.
|
English grammar in use: 130 bài ngữ pháp tiếng Anh Raymond Murphy
Tác giả MURPHY, RAYMOND. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hoá Nxb Thanh Hoá 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.
|
|
94.
|
Ngữ pháp tiếng Anh Vũ Thanh Phương, Bùi Ý; Bùi Phụng hiệu đính
Tác giả VŨ THANH PHƯƠNG. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 V500TH] (6). Items available for reference: [Call number: 425 V500TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 V500TH.
|
|
95.
|
English grammar in use Raymond Murphy; Võ Trọng Thuỷ dịch và chú giải 136 đề mục ngữ pháp
Tác giả Raymond Murphy. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 2000Nhan đề chuyển đổi: Ngữ pháp tiếng Anh thực hành.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 E204l] (1). Items available for reference: [Call number: 425 E204l] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 E204l.
|
|
96.
|
Từ điển công nghệ sinh học Việt - Pháp - Anh Nguyễn Ngọc Hải
Tác giả Nguyễn Ngọc Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.603 NG527NG] (4). Items available for reference: [Call number: 660.603 NG527NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.603 NG527NG.
|
|
97.
|
Văn phạm đàm thoại Anh ngữ thực hành Trần Vương biên soạn Dành cho học sinh cấp 2
Tác giả TRẦN VƯƠNG. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 TR120V] (7). Items available for reference: [Call number: 425 TR120V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TR120V.
|
|
98.
|
Intermediate Grammar: from form to meaning and use Susan Kesner Bland
Tác giả BLAND, SUSAN KESNER. Material type: Sách Nhà xuất bản: Ạnh Oxford University Press 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 BL105D] (2). Items available for reference: [Call number: 425 BL105D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 BL105D.
|
|
99.
|
Tự học tiếng Anh Trần Sỹ Lang, Hoàng Lê Chính T.3
Tác giả TRẦN SỸ LANG. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 TR120S] (13). Items available for reference: [Call number: 420 TR120S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR120S.
|
|
100.
|
Tự học tiếng Anh Trần Sỹ Lang, Hoàng Lê Chính T.2 Hướng dẫn đọc tất cả câu trong các bài học...
Tác giả TRẦN SỸ LANG. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Thanh niên 2007Nhan đề chuyển đổi: Teach yourself English book.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 TR120S] (7). Items available for reference: [Call number: 420 TR120S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR120S.
|