|
61.
|
Những danh tướng vang bóng một thời Lưu Kiệt, Trương Tân Bình, Tần Đức Tăng, Tô Thị Khang biên dịch
Tác giả Lưu Kiệt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.092 NH556d] (2). Items available for reference: [Call number: 951.092 NH556d] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 NH556d.
|
|
62.
|
Sử Trung Quốc Nguyễn Hiến Lê T.2
Tác giả Nguyễn Hiến Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951 NG527H] (1). Items available for reference: [Call number: 951 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 NG527H.
|
|
63.
|
Lịch sử Trung Quốc năm ngàn năm Lâm Hán Đạt, Tào Dư Chương, Trần Ngọc Thuận dịch T.3
Tác giả Lâm Hán Đạt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951 L119H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 L119H.
|
|
64.
|
Lịch sử Trung Quốc năm ngàn năm Lâm Hán Đạt, Tào Dư Chương, Trần Ngọc Thuận dịch T.2
Tác giả Lâm Hán Đạt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951 L119H] (1). Items available for reference: [Call number: 951 L119H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 L119H.
|
|
65.
|
Lịch sử Trung Quốc năm ngàn năm Lâm Hán Đạt, Tào Dư Chương, Trần Ngọc Thuận dịch T.1
Tác giả Lâm Hán Đạt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951 L119H] (1). Items available for reference: [Call number: 951 L119H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 L119H.
|
|
66.
|
Hồ Xuân Hương Bùi Hạnh Cẩn Thơ chữ Hán, chữ Nôm và giai thoại
Tác giả Bùi Hạnh Cẩn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin, 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 B510H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 B510H.
|
|
67.
|
Dân tộc Cơ Lao ở Việt Nam truyền thống và biến đổi Phạm Quang Hoan chủ biên, Trần Bình , Trần Hồng Hạnh
Tác giả Phạm Quang Hoan | Phạm, Quang Hoan. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.8959 PH104QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.8959 PH104QU.
|
|
68.
|
Nhân vật lịch sử thời Lê Mạt Phan Trần Chúc
Tác giả Phan Trần Chúc | Viện sử học (Vietnam). Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7026] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7026.
|
|
69.
|
Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam Hà Văn Thư, Trần Hồng Đức biên soạn
Tác giả Hà Văn Thư. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 H100V] (4). Items available for reference: [Call number: 959.7 H100V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 H100V.
|
|
70.
|
Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam Hà Văn Thư, Trần Hồng Đức
Tác giả Hà Văn Thư | Trần, Hồng Đức, 1937-. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 H100V] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7 H100V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 H100V.
|
|
71.
|
Tư tưởng Nguyễn Trãi trong tiến trình lịch sử Việt Nam Võ Xuân Đan; Trương Hữu Quýnh giới thiệu
Tác giả Võ Xuân Đan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 V400X] (5). Items available for reference: [Call number: 959.7092 V400X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 V400X.
|
|
72.
|
Khổng Minh Gia Cát Lượng và các tể tướng đại tài Mục Bình Triều, Hàn Phấn Phát, Trương Tân Bình,..; Tô Thị Khang biên dịch
Tác giả Mục Bình Triều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.092 KH455M] (3). Items available for reference: [Call number: 951.092 KH455M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 KH455M.
|
|
73.
|
Hồ Quý Ly Nguyễn Danh Phiệt
Tác giả Nguyễn Danh Phiệt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.70251 NG527D] (1). Items available for reference: [Call number: 959.70251 NG527D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.70251 NG527D.
|
|
74.
|
Quang Trung anh hùng dân tộc 1788 - 1792 Hoa Bằng Hoàng Thúc Trâm
Tác giả Hoa Bằng Hoàng Thúc Trâm. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7028 H401B] (4). Items available for reference: [Call number: 959.7028 H401B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7028 H401B.
|
|
75.
|
100 sự kiện của Trung Quốc Trương Tú Bình, Vương Hiểu Minh, Phạm Việt Chương dịch và hiệu đính
Tác giả Trương Tú Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 951 TR561T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 TR561T.
|
|
76.
|
Sác lơ Đờ gôn Pierre Miquel; Nguyễn Thượng Luyến dịch
Tác giả MIQUEL, PIERRE. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 944.081 M300Q] (4). Items available for reference: [Call number: 944.081 M300Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 944.081 M300Q.
|
|
77.
|
Những vụ án văn chương trong lịch sử Trung Hoa Nguyễn Tôn Nha biên dịch
Tác giả Nguyễn Tôn Nha. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0951 NG527T] (1). Items available for reference: [Call number: 306.0951 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0951 NG527T.
|
|
78.
|
Quê hương một thuở Phạm Thương Truyện ký
Tác giả Phạm Thương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng BÌnh Sở văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 PH104TH] (9). Items available for reference: [Call number: 895.922 PH104TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 PH104TH.
|
|
79.
|
Lịch sử thế giới Nguyễn Hiến Lê, Thiên Giang Chương 1: Thời Thượng Cổ Chương 2: Thời Trung Cổ
Tác giả Nguyễn Hiến Lê. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 930 NG527H] (7). Items available for reference: [Call number: 930 NG527H] (1). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 930 NG527H.
|
|
80.
|
20 nữ nhân Trung Quốc Bùi Hạnh Cẩn biên soạn
Tác giả Bùi Hạnh Cẩn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.13 B510H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 B510H.
|