|
521.
|
Hậu Thủy Hử Thi Nại Am, La Quán Trung, Ngô Đức Thọ, Nguyễn Thúy Nga dịch T.2
Tác giả Thi Nại Am. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 TH300N] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 TH300N.
|
|
522.
|
Hậu Thủy Hử Thi Nại Am, La Quán Trung, Ngô Đức Thọ, Nguyễn Thúy Nga dịch T.1
Tác giả Thi Nại Am. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 TH300N] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 TH300N.
|
|
523.
|
Hậu tam quốc Danh Nho dịch Tiểu thuyết T.1
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 H124t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 H124t.
|
|
524.
|
Hậu tam quốc Danh Nho dịch Tiểu thuyết T.2
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 H124t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 H124t.
|
|
525.
|
Hậu tam quốc Danh Nho dịch Tiểu thuyết T.3
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 H124t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 H124t.
|
|
526.
|
Nhạc phi diễn nghĩa Mộng Bình Sơn dịch T.3
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 NH101ph] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NH101ph.
|
|
527.
|
Nhạc phi diễn nghĩa Mộng Bình Sơn dịch T.2
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 NH101ph] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NH101ph.
|
|
528.
|
Nhạc phi diễn nghĩa Mộng Bình Sơn dịch T.1
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 NH101ph] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NH101ph.
|
|
529.
|
Phế đô Giả Bình Ao, Vũ Công Hoan dịch Tiểu thuyết T.2
Tác giả Giả Bình Ao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 GI100B] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 GI100B.
|
|
530.
|
Phế đô Giả Bình Ao, Vũ Công Hoan dịch Tiểu thuyết T.1
Tác giả Gỉa Bình Ao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 GI100B] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 GI100B.
|
|
531.
|
Tam quốc diễn nghĩa La Quán Trung, Phan Kế Bính dịch, Bùi Kỷ, Lê Huy Tiêu hiệu đính T.3
Tác giả La Quán Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 L100Q] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L100Q.
|
|
532.
|
Tam quốc diễn nghĩa La Quán Trung, Phan Kế Bính dịch, Bùi Kỷ, Lê Huy Tiêu hiệu đính T.2
Tác giả La Quán Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 L100Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L100Q.
|
|
533.
|
Tam quốc diễn nghĩa La Quán Trung, Phan Kế Bính dịch, Bùi Kỷ, Lê Huy Tiêu hiệu đính T.1 Tiểu thuyết
Tác giả La Quán Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 L100Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L100Q.
|
|
534.
|
Tam quốc diễn nghĩa La Quán Trung, Phan Kế Bính dịch, Bùi Kỷ hiệu đính, Lê Huy Tiêu, Lê Đức Niệm sữa chữa và giới thiệu T.2
Tác giả La Quán Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 L100Q] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L100Q.
|
|
535.
|
Tam quốc diễn nghĩa La Quán Trung, Phan Kế Bính dịch, Bùi Kỷ hiệu đính, Lê Huy Tiêu, Lê Đức Niệm sữa chữa và giới thiệu T.1
Tác giả La Quán Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 L100Q] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L100Q.
|
|
536.
|
Hồng Lâu Mộng Tào Tuyết Cần, Vũ Bội Hoàng, Nguyễn Thọ, Nguyễn Doãn Địch dịch T.1 Tiểu thuyết
Tác giả Tào Tuyết Cần. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 T108T] (11). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T108T.
|
|
537.
|
Hồng Lâu Mộng Tào Tuyết Cần, Vũ Bội Hoàng, Nguyễn Thọ, Nguyễn Doãn Địch dịch T.2 Tiểu thuyết
Tác giả Tào Tuyết Cần. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 T108T] (11). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T108T.
|
|
538.
|
Hồng Lâu Mộng Tào Tuyết Cần, Vũ Bội Hoàng,Nguyễn Thọ, Nguyễn Doãn Địch dịch T.3 Tiểu thuyết
Tác giả Tào Tuyết Cần. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 T108T] (11). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T108T.
|
|
539.
|
Hồng Lâu Mộng Tào Tuyết Cần, Vũ Bội Hoàng,Trần Quảng dịch T.2 Tiểu thuyết
Tác giả Tào Tuyết Cần. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 T108T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T108T.
|
|
540.
|
Hồng Lâu Mộng Tào Tuyết Cần, Vũ Bội Hoàng, Trần Quảng dịch T.1 Tiểu thuyết
Tác giả Tào Tuyết Cần. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 T108T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T108T.
|