|
501.
|
Đông chu liệt quốc Phùng Mộng Long; Nguyễn Đỗ Mục dịch; Cao Xuân Huy hiệu đính T.2
Tác giả Phùng Mộng Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 PH513M] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 PH513M.
|
|
502.
|
Đông chu liệt quốc Phùng Mộng Long; Nguyễn Đỗ Mục dịch; Cao Xuân Huy hiệu đính T.1
Tác giả Phùng Mộng Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 PH513M] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 PH513M.
|
|
503.
|
Kinh thi Khổng Tử; Tạ Quang Phát dịch Tập truyện: Quyển thượng
Tác giả Khổng Tử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 KH455T] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 KH455T.
|
|
504.
|
Nhân vật Tam Quốc Ngô Nguyên Phi
Tác giả Ngô Nguyên Phi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 NG450NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NG450NG.
|
|
505.
|
Tam quốc diễn nghĩa phụ lục Moss Rober, Jim Waters; Ngô Đức Thọ hiệu đính
Tác giả Robert, Moss. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 R400B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 R400B.
|
|
506.
|
Bố già Tiểu thuyết Mario Puzo; Trịnh Huy Ninh.. dịch
Tác giả Puzo, Mario. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: No items available Được ghi mượn (1).
|
|
507.
|
Trở lại thiên đường Tiểu thuyết Elia Koza; Nguyễn Hữu Đông dịch
Tác giả Koza, Elia. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 K 100 Z] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 K 100 Z.
|
|
508.
|
Đứa con người yêu Tiểu thuyết Mỹ Pear S. Buck; Văn Hòa dịch
Tác giả Buck, Pear S. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 B 506 K] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 B 506 K.
|
|
509.
|
Văn chương và tiếp nhận: Lý thuyết-luận giải-phê bình Trần Thái Học chủ biên
Tác giả Trần Thái Học. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 TR121TH] (20). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 TR121TH.
|
|
510.
|
Truyện ngắn chọn lọc Jack London; Nguyễn Công Ái dịch..; Trần Đức Thành tuyển chọn
Tác giả London, Jack. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 L 430 D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 L 430 D.
|
|
511.
|
Sự thật trần trụi Tiểu thuyết Michael Crichton; Thu Hương dịch
Tác giả Crichton, Michael. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 CR 300 C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 CR 300 C.
|
|
512.
|
Truyện ngắn Mỹ đương đại Chủ biên:Hồ Anh Thái, Wayne Karlin; Thanh Bình dịch,..
Tác giả Hồ Anh Thái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 H 103 m] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 H 103 m.
|
|
513.
|
Sáng,Trưa và Đêm Tiểu thuyết Sidney sheldon; Trần Hoàng Cương dịch
Tác giả Sheldon, Sidney. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH 200 L] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH 200 L.
|
|
514.
|
Phía bên kia nửa đêm Tiểu thuyết Sidney Sheldon; Mai Tân dịch
Tác giả Sheldon, Sidney. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH 200 L] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH 200 L.
|
|
515.
|
Bầu trời sụp đổ Tiểu thuyết Sidney Sheldon; Lan Châu dịch
Tác giả Sheldon, Sidney. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH 200 L] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH 200 L.
|
|
516.
|
Bậc thầy của trò chơi Tiểu thuyết Sidney Sheldon; Dương Kim Thoa dịch
Tác giả Sheldon, Sidney. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH 200 L] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH 200 L.
|
|
517.
|
Dòng máu Tiểu thuyết Sidney Sheldon; Trần Hoàng Cương dịch
Tác giả Sheldon,Sidney. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH 200 L] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH 200 L.
|
|
518.
|
Kim Bình Mai Tiếu Tiếu Sinh, Hải Đăng dịch, Lê Đức Niệm hiệu đính và giới thiệu T.2
Tác giả Tiếu Tiếu Sinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 T309T] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T309T.
|
|
519.
|
Kim Bình Mai Tiếu Tiếu Sinh, Hải Đăng dịch, Lê Đức Niệm hiệu đính và giới thiệu T.1
Tác giả Tiếu Tiếu Sinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 T309T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T309T.
|
|
520.
|
Hậu Thủy Hử Thi Nại Am, La Quán Trung, Ngô Đức Thọ, Nguyễn Thúy Nga dịch T.3
Tác giả Thi Nại Am. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 TH300N] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 TH300N.
|