|
461.
|
Open forum 3: Academic listening and speaking Janie Duncan, Amy Darker
Tác giả Duncan,Janie. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 D512C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 D512C.
|
|
462.
|
Open forum 2: Academic listening and speaking Angela Blackwell, Therese Naber
Tác giả Blackwell, Angela. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 BL101K] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 BL101K.
|
|
463.
|
Open forum 1: Academic listening and speaking Angela Blackwell, Therese Naber
Tác giả Blackwell, Angela. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 BL101K] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 BL101K.
|
|
464.
|
Basic English for Computing: Revised & Updated Erich H.Glendinning,John McEwan, Phạm Văn Bình giới thiệu
Tác giả Glendinning Eric H. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2003Nhan đề chuyển đổi: Tiếng Anh cơ bản cho người sử dụng máy tính.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 GL203D] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 GL203D.
|
|
465.
|
Basic English for computing: Revised & Updated Eric H. Glendinning, Join McEwan
Tác giả Glendinning, Eric H. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 GL203D] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 GL203D.
|
|
466.
|
Business objectives: Workbook Vicki Hollett,Michael Duckworth
Tác giả Hollet,Vicki. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.0076 H400L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0076 H400L.
|
|
467.
|
Business grammar & practive: New edition Michael Duckworth
Tác giả Duckworth Michael. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 D506K] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 D506K.
|
|
468.
|
English for meetings: Express series Kenneth Thomson
Tác giả Thomson, Kenneth. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 TH429S] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 TH429S.
|
|
469.
|
English for Socializing: Express series Sylle Gore, David Gordon Smith
Tác giả Gore, Sylee. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 G400R] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 G400R.
|
|
470.
|
Life lines: Pre intermediate:Teacher book Hutchinson, Woodbridge
Tác giả Woodbridge, Hutchinson. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 W400O] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 W400O.
|
|
471.
|
English syntax: A grammar for English language professionals Roderick A. Jacobs
Tác giả Jacobs,Roderick A. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 5100C] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 5100C.
|
|
472.
|
Pragmatics George Yule;Series editor HG.Widdowson
Tác giả Yule,George. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 Y600U] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 Y600U.
|
|
473.
|
Phonetics Peter Roach; Series editor H.G Widdowson
Tác giả Roach,Peter. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 R401CH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 R401CH.
|
|
474.
|
Headway: John Soars,Lizsoars Teacher's book: Pre-intermediate
Tác giả Soars,John. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.071 S401R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 S401R.
|
|
475.
|
Ngữ pháp tiếng Anh vô địch Hoa Khắc Kiện, Trịnh Thiên Sinh, Nguyễn Quốc Siêu
Tác giả Hoa Khắc Kiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2004Nhan đề chuyển đổi: Super English grammar .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 H401KH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 H401KH.
|
|
476.
|
Vui học tiếng Anh bóng đá dưới mắt phụ nữ Trần Lệ Dung
Tác giả Trần Lệ Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1998Nhan đề chuyển đổi: Football trough women's eyes.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TR120L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR120L.
|
|
477.
|
Cấu tạo từ tiếng Anh : New Xuân Bá
Tác giả Xuân Bá. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 X502B] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 X502B.
|
|
478.
|
First certificate : Practice tests : with answers Harrison, Mark
Tác giả Harrison, Mark. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 H100R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H100R.
|
|
479.
|
First certificate gold: Practice exams : with key / Amos Paran, Nguyễn Bàng giới thiệu
Tác giả Paran, Amos. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 P100R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 P100R.
|
|
480.
|
Những từ đồng âm trong tiếng Anh Nguyễn Thành Yến
Tác giả Nguyễn Thành Yến. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Tp. HCM 1998Nhan đề chuyển đổi: English guides Homophones .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 NH556t] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 NH556t.
|