|
401.
|
Cơ sở lý thuyết hóa học Dùng cho các trường Đại học Kỹ thuật Nguyễn Đình Chi P.1: Cấu tạo chất.-2002
Tác giả Nguyễn Đình Chi. Ấn bản: Tái bản lần thứ 8Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 NG527Đ] (43). Items available for reference: [Call number: 540 NG527Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 NG527Đ.
|
|
402.
|
Bài tập Hóa học đại cương Dùng cho sinh viên các nhóm ngành I, II, III tất cả các trường Đại học Rene Dider, Vũ Đăng Độ dịch 2T T.2.-1996
Tác giả Rene Dider. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc Gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 D300D] (2). Items available for reference: [Call number: 540.76 D300D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 D300D.
|
|
403.
|
Bài tập Hóa đại cương Dùng cho sinh viên các nhóm ngành I, II, III tất cả các trường Đại học Rene dider, Vũ Đăng Độ dịch T.1.-1996
Tác giả Rene Dider. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc Gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 D300D] (1). Items available for reference: [Call number: 540.76 D300D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 D300D.
|
|
404.
|
Phương Đình tùy bát lục Nguyễn Văn Siêu; Trần Lê Sáng dịch
Tác giả Nguyễn Văn Siêu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0951 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 306.0951 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0951 NG527V.
|
|
405.
|
Danh nhân văn hóa Quảng Bình Vĩnh Nguyên, Nguyễn Tú T.1
Tác giả Vĩnh Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.0959745 V312NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959745 V312NG.
|
|
406.
|
Văn hóa cộng đồng làng Lương Hồng Quang Vùng đồng bằng sông Cửu Long thập kỷ 80 - 90
Tác giả Lương Hồng Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 307.72 L561H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 307.72 L561H.
|
|
407.
|
Những sự kiện lớn trong lịch sử Hoa Kỳ Ted Yanak,Pam Cornelison Hơn 2000 mục từ giải đáp câu hỏi Ai,thế nào
Tác giả YANAK, TED. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 973 Y100N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 973 Y100N.
|
|
408.
|
Di tích văn miếu Quốc Tử Giám Nguyễn Mạnh Thường biên soạn
Tác giả Trần Mạnh Thường. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa. Nxb Thanh Hóa 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.46 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.46 TR120M.
|
|
409.
|
Giáo trình văn hóa cổ đại Phạm Hồng Việt, Nguyễn Thị Ty
Tác giả Phạm Hồng Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 PH104H] (2). Items available for reference: [Call number: 306 PH104H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 PH104H.
|
|
410.
|
Chùa Hà Nội Nguyễn Thế Long, Phạm Mai Hùng
Tác giả Nguyễn Thế Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.34350959731NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.34350959731NG527TH.
|
|
411.
|
Lịch sử Đảng bộ huyện Minh Hóa Đinh Xuân Sang, Nguyễn Sĩ Hùng,Văn Hoài Linh, Vũ Thị Thúy Vân T.1 1930-1975
Tác giả Đinh Xuân Sang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Minh Hóa 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 324.207509574 L302S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.207509574 L302S.
|
|
412.
|
Phân tích lý hóa Từ Văn Mặc
Tác giả Từ Văn Mặc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 541 T550V] (7). Items available for reference: [Call number: 541 T550V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 541 T550V.
|
|
413.
|
Bài giảng thực hành hóa học đại cương Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc Gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.78 B103gi] (9). Items available for reference: [Call number: 540.78 B103gi] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.78 B103gi.
|
|
414.
|
Thực hành hóa học hữu cơ Nguyễn Văn Tòng T2-1996
Tác giả Nguyễn Văn Tòng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 547.0078 NG527V] (3). Items available for reference: [Call number: 547.0078 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 547.0078 NG527V.
|
|
415.
|
Cơ sở lý thuyết các quá trình Hóa học Vũ Đăng Độ Dùng cho sinh viên khoa Hóa các trường ĐH Tổng hợp và Sư phạm
Tác giả Vũ Đăng Độ. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.71 V500Đ] (3). Items available for reference: [Call number: 540.71 V500Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.71 V500Đ.
|
|
416.
|
Nguyên tử và liên kết Hóa học Đào Đình Thức Tài liệu dùng cho Giáo viên Hóa học
Tác giả Đào Đình Thức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 Đ108Đ] (5). Items available for reference: [Call number: 540 Đ108Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 Đ108Đ.
|
|
417.
|
Thực hành Hóa sinh học Phạm Thị Trân Châu chủ biên, Nguyễn Thị Hiền, Phùng Giá Tướng
Tác giả Phạm Thị Trân Châu (Chủ biên). Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572.078 PH104TH] (27). Items available for reference: [Call number: 572.078 PH104TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572.078 PH104TH.
|
|
418.
|
Hóa học Nông nghiệp Lê Văn Khoa chủ biên, Trần Khắc Hiệp, Trịnh Thị Thanh
Tác giả Lê Văn Khoa chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 L250V] (17). Items available for reference: [Call number: 630 L250V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 L250V.
|
|
419.
|
Giáo trình sử dụng Corel Draw Nguyễn Phú Quảng Sách dùng cho các trường Đào tạo hệ THCN
Tác giả Nguyễn Phú Quảng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 006.6 NG527PH] (2). Items available for reference: [Call number: 006.6 NG527PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 006.6 NG527PH.
|
|
420.
|
Giáo trình cơ sở lịch sử văn hóa Việt Nam Huỳnh Công Bá Từ nguyên thủy đến 1945
Tác giả Huỳnh Công Bá. Ấn bản: In lần thứ 5Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. [Knxb] 1996Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 H531C] (8). Items available for reference: [Call number: 306.09597 H531C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 H531C.
|