|
41.
|
Trần Thanh Mại toàn tập Hồng Diệu sưu tầm, biên soạn, giới thiệu T.1 Ngọn gió rừng, Vua Minh Mạng, Tuy Lý Vương ...
Tác giả Trần Thanh Mại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 TR120TH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 TR120TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 TR120TH.
|
|
42.
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh Nguyễn Quang Sáng; Tuấn Thành ,...tuyển soạn
Tác giả Nguyễn Quang Sáng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527Q.
|
|
43.
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh Anh Đức,Nguyễn Thi( Nguyễn Ngọc Tấn) ;Tuấn Thành,... tuyển soạn
Tác giả Anh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 A107Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 A107Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 A107Đ.
|
|
44.
|
Cao Lương đỏ: Thái Nguyễn Bạch Liên tuyển dịch Tập truyện ngắn
Tác giả Thái Nguyễn Bạch Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 C108l] (2). Items available for reference: [Call number: 895.1 C108l] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 C108l.
|
|
45.
|
Mẹ điên Trang Hạ chọn dịch
Tác giả Trang Hạ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 M200đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 M200đ.
|
|
46.
|
Kiếp người Bùi Bình Thi Tập truyện
Tác giả Bùi Bình Thi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 B500B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 B500B.
|
|
47.
|
Chuyện tình tự kể Nhiều tác giả Truyện ngắn
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: T.p Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 CH527t] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 CH527t.
|
|
48.
|
Bình minh mù sương Hoàng Thái Sơn Truyện ngắn
Tác giả Hoàng Thái Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 H407T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H407T.
|
|
49.
|
Tuyển tập văn học 1945 - 1975: kỷ niệm Sài Gòn - TP.Hồ Chí Minh 300 năm Triệu Bôn, Hoàng Văn Bốn, Nguyễn Văn Bổng T.1
Tác giả Triệu Bôn, Hoàng Văn Bốn, Nguyễn Văn Bổng. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Sở văn hóa - thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 33408 T 527 t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 33408 T 527 t.
|
|
50.
|
Thạch Lam truyện ngắn Trần Mạnh Thường tuyển chọn
Tác giả Thạch Lam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TH102L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TH102L.
|
|
51.
|
Quán bò rừng Phan Triều Hải Giải khuyến khích: Cuộc vận động sáng tác văn học tuổi 20
Tác giả Phan Triều Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 PH105TR] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922334 PH105TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 PH105TR.
|
|
52.
|
Những linh hồn lạc: Phan Triều Hải Tập truyện ngắn
Tác giả Phan Triều Hải. Ấn bản: Tái bản lần thứ1Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM.: Nxb Trẻ, 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 PH105TR] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922334 PH105TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 PH105TR.
|
|
53.
|
Học khóc Lê Tấn Hiển Tập truyện ngắn
Tác giả Lê Tấn Hiển. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L250T] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922334 L250T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L250T.
|
|
54.
|
Truyện ngắn các tác giả nữ Nguyễn Thị Ấm, Phan Thị Vàng Anh, Túy Bắc,... Tuyển chọn 1945 - 1995
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR527ng] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR527ng.
|
|
55.
|
Sống mãi tuổi hồn nhiên Lâm Thiện Thanh, Lâm Duy Chân và nhóm biên dịch Tập truyện ngắn
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 S455m] (1). Items available for reference: [Call number: 808.83 S455m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 S455m.
|
|
56.
|
Vĩnh biệt tiểu thư Nguyễn Thị Thanh Bình Tập truyện
Tác giả Nguyễn Thị Thanh Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527Th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527Th.
|
|
57.
|
Dị mộng Lý Lan Tập truyện
Tác giả Lý Lan. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L600L] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 L600L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L600L.
|
|
58.
|
Những ngày bình yên Đoàn Tú Anh Truyện ngắn
Tác giả Đoàn Tú Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 Đ406T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ406T.
|
|
59.
|
Bông hồng trắng An Hải tuyển chọn T.2
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 B455h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 B455h.
|
|
60.
|
Ngoại thành Ma Văn Kháng Tập truyện ngắn
Tác giả Ma Văn Kháng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 M100V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 M100V.
|