|
341.
|
Ba cuộc tình Jeanne Bourin; Văn Hòa, Nhất Anh dịch Tiểu thuyết
Tác giả Bourin, Jeanne. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 810 B400U] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 810 B400U.
|
|
342.
|
Các - xơn sống trên mái nhà A. Lindgren; Nguyễn Hữu Giát dịch
Tác giả Lindgren, A. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 839.73 L311D] (4). Items available for reference: [Call number: 839.73 L311D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 839.73 L311D.
|
|
343.
|
Khóc lên đi ôi quê hương yêu dấu Alan Paton; Nguyễn Hiến Lê dịch và giới thiệu Tiểu thuyết
Tác giả Paton, Alan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 839.3 P100T] (1). Items available for reference: [Call number: 839.3 P100T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 839.3 P100T.
|
|
344.
|
Cuộc lữ hành kì diệu của Nilx Hôlyerxôn qua suốt nước Thụy Điển Xelma Layerlơp; Hoàng Thiếu Sơn dịch, giới thiệu và chú thích
Tác giả Layerlơp, Xelma. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 839.73 L112E] (4). Items available for reference: [Call number: 839.73 L112E] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 839.73 L112E.
|
|
345.
|
Shertock Holmes Conan Doyle; Lê Khánh dịch Toàn tập T.3
Tác giả Doyle, Conan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 D400Y] (5). Items available for reference: [Call number: 823 D400Y] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D400Y.
|
|
346.
|
Shertock Holmes Conan Doyle; Lê Khánh dịch Toàn tập: Truyện trinh thám thế giới chọn lọc T.2
Tác giả Doyle, Conan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 D400Y] (4). Items available for reference: [Call number: 823 D400Y] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D400Y.
|
|
347.
|
Truyện ngắn dự thi Nhiều tác giả Chọn 6 tháng đầu năm
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR527ng] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR527ng.
|
|
348.
|
Truyện chọn lọc Lép Tônxtôi; Nguyễn Hải Hà, Thúy Toàn dich
Tác giả Tônxtôi, Lép. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1986Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 T450XT] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T450XT.
|
|
349.
|
Phương Đình tùy bát lục Nguyễn Văn Siêu; Trần Lê Sáng dịch
Tác giả Nguyễn Văn Siêu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0951 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 306.0951 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0951 NG527V.
|
|
350.
|
Sài Gòn tháng 5 - 1975 Trần Kim Thành Ký sự
Tác giả Trần Kim Thành. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 TR120K] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 TR120K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 TR120K.
|
|
351.
|
Việt sử Mông học Ngô Đức Dung, Trương Sĩ Hùng giới thiệu và chỉnh lý; Vũ Đình Ngoạn dịch và chú thích Từ Hồng Bàng đến 1945
Tác giả Nguyễn Đức Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 NG450Đ] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 NG450Đ.
|
|
352.
|
Chuyện Kể về đức vua và ... Thúy Toàn dịch Truyện cổ Ả Rập
Tác giả Thúy Toàn dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.27 CH527k] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.27 CH527k.
|
|
353.
|
Nốt ruồi đỏ Trạng Nguyên Hoàng Sơn Cường Truyện kể về các Nhà khoa bảng Việt Nam
Tác giả Hoàng Sơn Cường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 H407S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H407S.
|
|
354.
|
Gia đình Khái Hưng Tiểu thuyết
Tác giả Khái Hưng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 KH103H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 KH103H.
|
|
355.
|
Tuyển tập Nguyễn Văn Bổng Nguyễn Văn Bổng; Chu Giang, Nguyễn Thị Hạnh tuyển chọn T.2 Tiểu thuyết
Tác giả Nguyễn Văn Bổng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527V.
|
|
356.
|
Tuyển tập Nguyễn Văn Bổng Nguyễn Văn Bổng; Chu Giang, Nguyễn Thị Hạnh tuyển chọn T.3 Truyện ngắn và bút ký
Tác giả Nguyễn Văn Bổng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527V.
|
|
357.
|
Đám cưới không có giấy giá thú Ma Văn Kháng Tiểu thuyết
Tác giả Ma Văn Kháng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 M100V] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 M100V.
|
|
358.
|
Chuyện cũ Hà Nội Tô Hoài
Tác giả Tô Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 T450H] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 T450H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T450H.
|
|
359.
|
Tuyển tập Gia Ninh: Thơ (1934 - 1994) Gia Ninh; Lữ Huy Nguyên giới thiệu; Nguyễn Thi Hạnh tuyển chọn
Tác giả Gia Ninh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 Gi100N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 Gi100N.
|
|
360.
|
Những ngôi sao sáng trên bầu trời văn học Nam Bộ nửa sau thế kỷ XIX Bảo Định Giang Tiểu luận
Tác giả Bảo Định Giang. Ấn bản: In lần thứ 2 có bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922434 B108Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922434 B108Đ.
|