|
301.
|
Tuyển tập Nguyễn Tuân Nguyễn Tuân; Lữ Huy Nguyên tuyển chọn T.1
Tác giả Nguyễn Tuân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527T] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527T.
|
|
302.
|
Tuyển tập Nguyễn Tuân Nguyễn Tuân; Lữ Huy Nguyên tuyển chọn T.2
Tác giả Nguyễn Tuân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NG527T] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527T.
|
|
303.
|
Tuyển tập Nguyễn Khải Nguyễn Khải; Vương Trí Nhàn tuyển chọn và giới thiệu T.1
Tác giả Nguyễn Khải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527KH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527KH.
|
|
304.
|
Tuyển tập Nguyễn Khải Nguyễn Khải, Vương Trí Nhàn tuyển chọn và giới thiệu T.3
Tác giả Nguyễn Khải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527KH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527KH.
|
|
305.
|
Nguyễn Huy Tưởng toàn tập Nguyễn Huy Tưởng; Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Thị Hạnh sưu tầm T.2 Truyện kể lịch sử, truyện thiếu nhi
Tác giả Nguyễn Huy Tưởng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527H.
|
|
306.
|
Nguyễn Huy Tưởng toàn tập Nguyễn Huy Tưởng; Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Thị Hạnh sưu tầm T.3 Truyện ngắn, Ký, Tiểu thuyết
Tác giả Nguyễn Huy Tưởng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527H.
|
|
307.
|
Nguyễn Ngọc Tấn - Nguyễn Thi toàn tập Nguyễn Ngọc Tấn; Ngô Thảo sưu tầm, biên soạn, giới thiệu T.1
Tác giả Nguyễn Ngọc Tấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527NG.
|
|
308.
|
Truyện ngắn tuyển chọn Nguyễn Công Hoan; Lê Minh sưu tầm, biên soạn T.1
Tác giả Nguyễn Công Hoan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 NG527C] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 NG527C.
|
|
309.
|
Truyện ngắn tuyển chọn Nguyễn Công Hoan; Lê Minh sưu tầm, biên soạn T.2
Tác giả Nguyễn Công Hoan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527C] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527C.
|
|
310.
|
Nguyễn Ngọc Tấn - Nguyễn Thi toàn tập Nguyễn Ngọc Tấn; Ngô Thảo sưu tầm, biên soạn, giới thiệu T.2
Tác giả Nguyễn Ngọc Tấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527NG.
|
|
311.
|
Tuyển tập Võ Quảng Võ Quảng; Phong Lê tuyển chọn T.1
Tác giả Võ Quảng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V400Q] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V400Q.
|
|
312.
|
Nhớ mối tình đầu Vũ Hạnh Tập truyện ngắn
Tác giả Vũ Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223 V500H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 V500H.
|
|
313.
|
Trí tuệ của người xưa Dương Thu Ái T.2 Kho tàng truyện trí tuệ nhân loại
Tác giả Dương Thu Ái. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 D561TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 D561TH.
|
|
314.
|
Những truyện hay nhất văn học cổ điển Trung Quốc Đông Bích Sơn Phòng; Lê Văn Đình, Thái Thi biên dịch
Tác giả Đông Bích Sơn Phòng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 NH556tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NH556tr.
|
|
315.
|
Khi các quan chức vào nhà đá Chung Kiếm; Thái Nguyễn Bạch Liên dịch Những vụ án tham nhũng chấn động Trung Quốc
Tác giả Chung Kiếm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 CH513K] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 CH513K.
|
|
316.
|
Vụ án mạng lúc rạng đông Robert Van Gulik; Trần Hải Dương dịch Tái công kỳ án
Tác giả Gulik, Robert Van. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 G500L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 G500L.
|
|
317.
|
Ngọc vỡ Lý Quốc Văn, Điền Đông Chiều, Quan Hồng,...; Phạm Tú Châu tuyển chọn và dịch Truyện ngắn Trung Quốc hiện đại
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 NG419v] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NG419v.
|
|
318.
|
Tuyển tập truyện ngắn Jack London; Phạm Sông Hương tuyển chọn; Nguyễn Công Ái, Vũ Tuấn Phương dịch
Tác giả London, Jack. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 L 430 D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 L 430 D.
|
|
319.
|
Truyện ngắn chọn lọc Jack London; Nguyễn Công Ái dịch..; Trần Đức Thành tuyển chọn
Tác giả London, Jack. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 L 430 D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 L 430 D.
|
|
320.
|
27 tuyện ngắn Mỹ chọn lọc Nhiều người dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế Giới 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 H 103 m] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 H 103 m.
|