|
241.
|
Sherclock Holmes Toàn tập Conan Doyle; Lê Khánh dịch,.. T.1
Tác giả Doyle,Conan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 D 400 Y] (4). Items available for reference: [Call number: 823 D 400 Y] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D 400 Y.
|
|
242.
|
Sherlock Holmes Conan Doyle; Bùi Nhật Tân dịch T.8 Những khám phá của Sherlock Holmes
Tác giả Doyle, Conan. Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn Nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 D 400 Y] (1). Items available for reference: [Call number: 823 D 400 Y] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D 400 Y.
|
|
243.
|
Sherlock Holmes Conan Doyle; Phạm Quang Trung dịch T.7 Con chó của dòng họ Baskerville
Tác giả Doyle, Conan. Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 D 400 Y] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D 400 Y.
|
|
244.
|
Sherlock Holmes Conan Doyle; Hải Thọ dịch T.9 Cung đàn sau cuối
Tác giả Doyle, Conan. Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 D 400Y] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D 400Y.
|
|
245.
|
Sherlock Holmes sống lại Conan Doyle; Phạm Quang Trung dịch T.6B
Tác giả Doyle, Conan. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 D 400 y] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D 400 y.
|
|
246.
|
Những cuộc phiêu lưu của Sherlock Holmes Conan Doyle; Lê Khánh,.. dịch
Tác giả Doyle, Conan. Ấn bản: .Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 D 400 Y] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D 400 Y.
|
|
247.
|
Kiếp người Toàn văn W.Smerset Maugham; Hoàng Túy, Nguyễn Xuân Phương dịch T.1
Tác giả Maugham, W.Smerset. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 M 111 G] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 M 111 G.
|
|
248.
|
Kiếp người Toàn văn W.Somerset Maugham; Hoàng Túy, Nguyễn Xuân Phương dịch T.2
Tác giả Maugham, W.Somerset. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 M 111 G] (1). Items available for reference: [Call number: 823 M 111 G] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 M 111 G.
|
|
249.
|
Rôbinxơn Cruxô Đanien Đê phô; Hoàng Thái Anh dịch
Tác giả Đê phô, Đanien. Ấn bản: In lần thứ 6Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 Đ 250 PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 Đ 250 PH.
|
|
250.
|
Như cánh quạ bay Tiểu thuyết JeffreyArcher; Nhật Tâm dịch T.2
Tác giả Archer, Jeffrey. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 A 100 R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 A 100 R.
|
|
251.
|
Như cánh quạ bay Tiểu thuyết JeffreyArcher; Nhật Tâm dịch T.1
Tác giả Archer, Jeffrey. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 A 100 R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 A 100 R.
|
|
252.
|
Ruồi trâu Tiểu thuyết Etelle Lilian Voynich; Hà Ngọc dịch
Tác giả Voynich, Etelle Lilian. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 V 400 Y] (3). Items available for reference: [Call number: 823 V 400 Y] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 V 400 Y.
|
|
253.
|
Tuyển tập tác phẩm William Shakespeare William Shakespeare; Đặng Thế Bính, Đào Anh Kha, Bùi Ý,.. dịch
Tác giả Shakespeare, William. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 822 SH 1010K] (1). Items available for reference: [Call number: 822 SH 1010K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 822 SH 1010K.
|
|
254.
|
Social problems in a diverse society Diana Kendall
Tác giả Kendall, Diana. Material type: Sách Nhà xuất bản: Boston Dearson - Education Company 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 K203D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K203D.
|
|
255.
|
Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật phần mềm Châu Văn Trung
Tác giả Châu Văn Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Giao thông vận tải 2006Nhan đề chuyển đổi: A course of basic English for software Engineering.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 CH124V] (2). Items available for reference: [Call number: 428.0071 CH124V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 CH124V.
|
|
256.
|
Tiếng Anh chuyên ngành hệ thống thông tin Châu Văn Trung
Tác giả Châu Văn Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Giao thông vận tải 2006Nhan đề chuyển đổi: English for information system .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 CH124V] (1). Items available for reference: [Call number: 428 CH124V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 CH124V.
|
|
257.
|
Từ điển tin học công nghệ thông tin Anh - Anh - Việt Nguyễn Ngọc Tuấn, Trương Văn Thiện
Tác giả Nguyễn Ngọc Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thông tấn 2002Nhan đề chuyển đổi: The English - English - Vietnamese dictonary of informatics and infomation technology.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004.03 NG527NG] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.03 NG527NG.
|
|
258.
|
Compelete Ie'ts Bands 5-6.5 Student's book with Answers Guy Brook Hart, Vanessa Jakeman
Tác giả Hart, Guy Brook. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Fahasa 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 H 100 R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H 100 R.
|
|
259.
|
Understanding terrorism and managing the Consequences Paulm M.Maniscalco, Hank T. Christen
Tác giả Maniscalco, M.Paulm. Material type: Sách Nhà xuất bản: New Jersey Prentice Hall 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 M100N] (1). Items available for reference: [Call number: 420 M100N] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 M100N.
|
|
260.
|
Từ điển khoa học và kỹ thuật tổng hợp Hán - Anh - Việt Nguyễn Trung Thuần
Tác giả Nguyễn Trung Thuần. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 503 NG527TR] (9). Items available for reference: [Call number: 503 NG527TR] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 503 NG527TR.
|