|
221.
|
Cambridge first certificate examination practice 5 Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.
|
|
222.
|
Để sử đúng tính từ và trạng từ trong giao tiếp tiếng Anh hiện đại Đức tài, Tuấn Khanh Sổ tay tiếng Anh cho học sinh
Tác giả Đức Tài. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 Đ552T] (3). Items available for reference: [Call number: 428.1 Đ552T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 Đ552T.
|
|
223.
|
Từ đúng-Từ sai L.G Alexander, Nguyễn Văn Phước ...hiệu đính Các từ và cấu trúc tiếng Anh thường nhầm lẫn khi sử dụng
Tác giả Alexander,L.G. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 1999-2000Nhan đề chuyển đổi: Right word - Wrong word.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 A100L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 A100L.
|
|
224.
|
Bài tập điền từ tiếng Anh Xuân Bá 55 bài trình độ A, 55 bài trình độ B...
Tác giả Xuân Bá. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Thế giới 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1076 X502B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1076 X502B.
|
|
225.
|
Bài tập đọc hiểu tiếng Anh Lê Văn Sự Trình độ A,B,C: luyện thi các chứng chỉ tiếng Anh
Tác giả Lê Văn Sự. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4076 L250V] (3). Items available for reference: [Call number: 428.4076 L250V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4076 L250V.
|
|
226.
|
Tiếng anh dành cho nhân viên nhà hàng - khách sạn Mỹ Hương
Tác giả Mỹ Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Lao động xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 M600H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 M600H.
|
|
227.
|
Tuyển tập 30 đề thi mẫu ôn thi tú tài môn tiếng Anh năm học 1999-2000 Nguyễn Hà Phương Biên soạn theo chương trình Bộ GD-ĐT
Tác giả Nguyễn Hà Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Tp. Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.076 NG527H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.076 NG527H.
|
|
228.
|
Hướng dẫn và làm bài thi tiếng Anh Vĩnh Bá Biên soạn theo chương trình Bộ GD-ĐT
Tác giả Vĩnh Bá. Ấn bản: Tái bản lần thư 6 có sửa chữa & bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Đại học quốc gia Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.076 V312B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.076 V312B.
|
|
229.
|
Tiếng Anh dùng trong văn phòng John Potter, Deborah Moore; Phạm Đức Hạnh chú giải
Tác giả Potter.J. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 P435T] (1). Items available for reference: [Call number: 428 P435T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 P435T.
|
|
230.
|
Cấu trúc câu tiếng Anh Quốc Bảo Lý thuyết tóm tắt và bài tập
Tác giả Quốc Bảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 2005Nhan đề chuyển đổi: English sentence patterns.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 Q514B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 Q514B.
|
|
231.
|
Giao tiếp tiếng anh cho triễn lãm và hội nghị Andrew Thomas
Tác giả Thomas (Andrew). Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Hồng Đức 2008Nhan đề chuyển đổi: English for exhibitions and conventions.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 TH400M] (4). Items available for reference: [Call number: 428 TH400M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 TH400M.
|
|
232.
|
Bản tình ca cho em J.E Bright; Phan Hoàng Lệ Thủy dịch
Tác giả Bright, J.E. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2007Nhan đề chuyển đổi: A song for Caitlin.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 BR300G] (4). Items available for reference: [Call number: 823 BR300G] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 BR300G.
|
|
233.
|
Nắm vững tiếng Anh trong giao tiếp thông dụng Andrew Thomas
Tác giả Thomas (Andrew). Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Hồng Đức 2008Nhan đề chuyển đổi: Mastering English.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 TH400M] (11). Items available for reference: [Call number: 428 TH400M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 TH400M.
|
|
234.
|
Giao tiếp Tiếng Anh thông dụng Thanh Hà
Tác giả Thanh Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Từ điển bách khoa 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 TH107H] (10). Items available for reference: [Call number: 428 TH107H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 TH107H.
|
|
235.
|
Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn và du lịch Nguyễn Thanh Chương biên dịch English for the hotel and tourist industry
Tác giả Nguyễn Thanh Chương. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB Khoa học xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 T306A] (8). Items available for reference: [Call number: 428 T306A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 T306A.
|
|
236.
|
Diana - Công nương xứ Wales Andrew Morton; Văn Hòa, Kim Thùy biên dịch Truyện tiểu sử
Tác giả Morton, Andrew. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 M400R] (2). Items available for reference: [Call number: 823 M400R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 M400R.
|
|
237.
|
Harry Potter và bảo bối tử thần J.K Rowling; Lý Lan dịch T.7
Tác giả Rowling, J.K. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2007Nhan đề chuyển đổi: Harry Potter and the Deathly Hallows.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 R400W] (8). Items available for reference: [Call number: 823 R400W] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 R400W.
|
|
238.
|
Chói lói muôn vàn Han Suyin; Nguyễn Lạc Thế dịch Tiểu thuyết
Tác giả Suyin, Han. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 1995Nhan đề chuyển đổi: Multiple Splendeur.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 S523I] (3). Items available for reference: [Call number: 823 S523I] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 S523I.
|
|
239.
|
Shertock Holmes Conan Doyle; Lê Khánh dịch Toàn tập T.3
Tác giả Doyle, Conan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 D400Y] (5). Items available for reference: [Call number: 823 D400Y] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D400Y.
|
|
240.
|
Shertock Holmes Conan Doyle; Lê Khánh dịch Toàn tập: Truyện trinh thám thế giới chọn lọc T.2
Tác giả Doyle, Conan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 D400Y] (4). Items available for reference: [Call number: 823 D400Y] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D400Y.
|