|
201.
|
Oxford wordpower dictionary - New 3rd edition S.O
Tác giả S.O. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Anh Oxforf University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 O400X] (1). Items available for reference: [Call number: 423 O400X] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 O400X.
|
|
202.
|
Writing business letter: Cheung, Anthony CM Học viết thư thương mại
Tác giả Cheung, Anthony CM | Cheung, Anthony CM. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Tp. HCM 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 CH200U] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 CH200U.
|
|
203.
|
Cambridge first certificate examination practice 1: Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.
|
|
204.
|
Cambridge first certificate examination practice 3: Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b] (2). Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.
|
|
205.
|
Cambridge first certificate examination practice 1: Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b] (3). Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.
|
|
206.
|
Cambridge first certificate examination practice 4 Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.
|
|
207.
|
Cambridge first certificate examination practice 5 Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả | Nhiều tác giả. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.
|
|
208.
|
Cambridge first certificate examination practice 5 Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.
|
|
209.
|
Cambridge proficiency examination practice 6 Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.
|
|
210.
|
Perso to person: Book1 Richrds, Jack
Tác giả Richrds, Jack | Richrds, Jack. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 R302R] (9). Items available for reference: [Call number: 428.3 R302R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 R302R.
|
|
211.
|
British Culture Dương Lâm Anh, Thái Thị Ngọc Liễu
Tác giả Dương Lâm Anh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 D561L] (4). Items available for reference: [Call number: 420 D561L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 D561L.
|
|
212.
|
Selected topics : high - intermediate listening comprechension Kisslinger, Ellen
Tác giả Kisslinger, Ellen | Kisslinger, Ellen. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp.HCM Tp. HCM 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 K300S] (2). Items available for reference: [Call number: 428.3 K300S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 K300S.
|
|
213.
|
English Literature Nguyễn Chí Trung
Tác giả Nguyễn Chí Trung. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 NG527CH] (4). Items available for reference: [Call number: 420 NG527CH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527CH.
|
|
214.
|
American Literature Đinh Thị Minh Hiền
Tác giả Đinh Thị Minh Hiền. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 Đ312TH] (3). Items available for reference: [Call number: 420 Đ312TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 Đ312TH.
|
|
215.
|
Cambridge proficiency examination practice 1 Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả | Nhiều tác giả. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.
|
|
216.
|
Cambridge proficiency examination practice 3 Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả | Nhiều tác giả. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.
|
|
217.
|
Văn phạm Anh ngữ thực hành H.J. Thomson, H.V Martinet, Ninh Hùng biên dịch, Hồ Văn Điệp hiệu đính A practical English grammar
Tác giả Thomson, H.J. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Thanh niên 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 TH400M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TH400M.
|
|
218.
|
Cambridge proficiency examination practice 4 Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả | Nhiều tác giả. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.
|
|
219.
|
Cambridge proficiency examination practice 2 Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả | Nhiều tác giả. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.
|
|
220.
|
Văn phạm Anh ngữ thực hành Trần Văn Điển
Tác giả Trần Văn Điển. Ấn bản: Tái bản có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB Thanh niên 1999Nhan đề chuyển đổi: Practical English grammar.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 TR120V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TR120V.
|