|
201.
|
Sâu bệnh hại ngô, cây lương thực trồng cạn và biện pháp phòng trừ/ Đường Hồng Dật.
Tác giả Đường Hồng Dật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động -Xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.7 Đ561H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.7 Đ561H.
|
|
202.
|
Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi lợn nái sinh sản ở nông hộ/ Nguyễn Thị Ngọc Huệ, Đinh Thế Lộc.- T6: Dong riềng, khoai sáp...
Tác giả Nguyễn Thị Ngọc Huệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.68 NG527TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.68 NG527TH.
|
|
203.
|
Kỹ thuật trồng phi lao chống cát/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn.
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9723 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9723 CH500TH.
|
|
204.
|
Sinh thái vật nuôi và ứng dụng trong chăn nuôi gia súc, gia cầm / Phạm Sỹ Tiệp, Nguyễn Đăng Vang .
Tác giả Phạm Sỹ Tiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636 PH104S] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636 PH104S.
|
|
205.
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây ăn quả theo ISO / Lê Văn Tố, Nguyễn Duy Đức, Nguyễn Ngữ,...- Q.5: Cây xoài
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.44 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.44 K600th.
|
|
206.
|
Giá trị dinh dưỡng và phương pháp chế biến sữa Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó biên soạn
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 637.1 CH500TH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 637.1 CH500TH.
|
|
207.
|
Trang trại: quản lý và phát triển / Lê Trọng .-
Tác giả Lê Trọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.21 L250TR] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.21 L250TR.
|
|
208.
|
Phòng chống ô nhiễm đất và nước ở nông thôn Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631 CH500TH.
|
|
209.
|
Cây đậu tương - đậu xanh và kỹ thuật trồng Ngô Quốc Trịnh
Tác giả Ngô Quốc Trịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.34 NG450Q] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.34 NG450Q.
|
|
210.
|
Phòng trừ sâu hại bằng công nghệ vi sinh Chu Thị Thơm, Phạm Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.9 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.9 CH500TH.
|
|
211.
|
Cây có củ và kỹ thuật thâm canh cây sắn (khoai mì) Trần Xuân Ngọ, Đinh Thế Lộc .
Tác giả Trần Xuân Ngọ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.682 TR312X] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.682 TR312X.
|
|
212.
|
An toàn lao động trong thủy lợi Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 627.0289 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 627.0289 CH500TH.
|
|
213.
|
Hướng dẫn bảo quản và chế biến nông sản Chu Thị Thơm, Phan Thị lài, Nguyễn Văn Tó biên soạn
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.56 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.56 CH500TH.
|
|
214.
|
Kỹ thuật trồng ngô giống mới năng suất cao Phạm Thị Tài, Trương Đích
Tác giả Phạm Thị Tài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.15 PH104TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.15 PH104TH.
|
|
215.
|
Cây dứa và kỹ thuật trồng Đường Hồng Dật
Tác giả Đường Hồng Dật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.774 Đ561H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.774 Đ561H.
|
|
216.
|
Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao Đặng Văn Đông, Đinh Thế Lộc Q.3: Hoa Lily.
Tác giả Đặng Văn Đông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 Đ115V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 Đ115V.
|
|
217.
|
Hướng dẫn phòng chống sâu bệnh hại 1 số cây thực phẩm Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.7 CH500TH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.7 CH500TH.
|
|
218.
|
Kỹ thuật trồng cây cọ dầu/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có.
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.851 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.851 CH500TH.
|
|
219.
|
17 bệnh mới của lợn Phạm Sỹ Lăng chủ biên, Nguyễn Văn Quang, Bạch Quốc Thắng.
Tác giả Phạm Sỹ Lăng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH104S] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH104S.
|
|
220.
|
Kỹ thuật trồng chuối năng suất cao Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.772 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.772 CH500TH.
|