|
21.
|
Văn học và văn hóa từ một góc nhìn Phùng Quý Nhâm
Tác giả Phùng Quý Nhâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học; Trung tâm nghiên cứu Quốc học 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 PH513Q] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 PH513Q.
|
|
22.
|
Thơ Exênhin Nhân kỷ niệm 100 năm ngày sinh nhà thơ Xergây Exênhin, Thúy Toàn chủ biên
Tác giả Exênhin, Xergây. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.71 E200X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.71 E200X.
|
|
23.
|
Đợi anh về Thơ: Kỷ niệm 50 năm chiến thắng phát xít Thúy Toàn chủ biên
Tác giả Thúy Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.81 Đ462a.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.81 Đ462a..
|
|
24.
|
Ảnh hưởng kinh dịch trong văn học và cuộc sống Mộng Bình Sơn
Tác giả Mộng Bình Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 800 M455B] (3). Items available for reference: [Call number: 800 M455B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 800 M455B.
|
|
25.
|
Nguyễn Bình huyền thoại và sự thật Nguyên Hùng
Tác giả Nguyên Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995-1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 NG527H] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7092 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 NG527H.
|
|
26.
|
Nhà văn phê bình Khảo cứu văn học Việt Nam: Thời kỳ 1932-1945 Mộng Bình Sơn, Đào Đức Chương
Tác giả Mộng Bình Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922 090032 M455B] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 090032 M455B.
|
|
27.
|
Loài mèo Truyện ngắn chọn lọc Lê Thị Thu Thủy, Nguyễn Hương Thảo, Đỗ Hồng,...
Tác giả Lê Thị Thu Thủy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học; Báo Tiền Phong 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922 334 L404m.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 334 L404m..
|
|
28.
|
Văn học dịch Hoa Bằng, Đăng Bảy, Đoàn Đình Ca dịch,...
Tác giả Hoa Bằng, Đăng Bảy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.8 V114h.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8 V114h..
|
|
29.
|
Để hiểu đông chu liệt quốc Qua tác phẩm văn học và điện ảnh Lê Ngọc Tú
Tác giả Lê Ngọc Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 L250NG] (1). Items available for reference: [Call number: 895.11] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 L250NG.
|
|
30.
|
Những giấc mơ cắt dán Trần Quang Đạo
Tác giả Trần Quang Đạo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 TR120Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 TR120Q.
|
|
31.
|
Bông hồng vàng và bình minh mưa Kônxtantin Pauxtôpxki
Tác giả Pauxtôpxki, Kônxtantin. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.78 P111X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.78 P111X.
|
|
32.
|
Biến Mạc Ngôn, Trần Đăng Hùng dịch
Tác giả Mạc Ngôn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.13 M101NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 M101NG.
|
|
33.
|
Hải Triều 60 năm nhìn lại Phạm Hông Toàn (sưu tầm, biên soạn và giới thiệu), Phạm Hồng Cư, Trần Huy Liệu,..
Tác giả Phạm Hông Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 H103tr] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92208 H103tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 H103tr.
|
|
34.
|
Nguyễn Tuân người đi tìm cái đẹp Nhiều tác giả; Hoàng Xuân tuyển soạn
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9208 NG527T] (9). Items available for reference: [Call number: 895.9208 NG527T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9208 NG527T.
|
|
35.
|
Chim phóng sinh Nguyễn Hồ Tập truyện ngắn
Tác giả Nguyễn Hồ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527H.
|
|
36.
|
Cô bé và cành mai Trần Kỳ Trung Tập truyện ngắn
Tác giả Trần Kỳ Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR120K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120K.
|
|
37.
|
Một cuộc bể dâu Nguyễn Hồ Truyện phim
Tác giả Nguyễn Hồ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527H.
|
|
38.
|
Trăng soi sân nhỏ Ma Văn Kháng Truyện ngắn
Tác giả Ma Văn Kháng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 M100V] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 M100V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 M100V.
|
|
39.
|
Vũ Trọng Phụng toàn tập Tôn Thảo Miên biên soạn, giới thiệu T.5
Tác giả Vũ Trọng Phụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 V500TR] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 V500TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 V500TR.
|
|
40.
|
Vũ Trọng Phụng toàn tập Tôn Thảo Miên biên soạn, giới thiệu T.4
Tác giả Vũ Trọng Phụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 V500TR] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 V500TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 V500TR.
|