|
181.
|
Già làng trường ca - sử thi trong văn hóa Tây Nguyên Linh Nga Nie Kdam
Tác giả Linh Nga Nie Kdam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095976 L312NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095976 L312NG.
|
|
182.
|
Khảo sát văn hóa truyền thống Đông Sơn Trần Thị Liên chủ biên, Phạm Văn Đấu, Phạm Minh Tự
Tác giả Trần Thị Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959741 TR120TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959741 TR120TH.
|
|
183.
|
Tri thức dân gian với nghề dệt của người Tày Nghĩa Đô Nguyễn Hùng Mạnh, Nguyễn Thị Lan Phương, Ma Thanh Sợi
Tác giả Nguyễn Hùng Mạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin, 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG527H.
|
|
184.
|
Âm nhạc Chăm những giá trị đặc trưng Văn Thu Bích
Tác giả Văn Thu Bích. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 V114TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 V114TH.
|
|
185.
|
Hình tượng và tạo hình trong văn hóa dân gian Việt Nam Đinh Hồng Hải, Trần Gia Linh, Lê Cường
Tác giả Đinh Hồng Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3573815 Đ312H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3573815 Đ312H.
|
|
186.
|
Nhận điện Nguyễn Đình Phư Những phát hiện và ứng dụng
Tác giả Nguyễn Đình Phư. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 612.01421 NG527Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 612.01421 NG527Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 612.01421 NG527Đ.
|
|
187.
|
Thành hoàng Việt Nam Phạm Minh Thảo, Trần Thị An, Bùi Xuân Mỹ
Tác giả Phạm Minh Thảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 203.509597 PH104M] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 203.509597 PH104M.
|
|
188.
|
Những danh tướng vang bóng một thời Lưu Kiệt, Trương Tân Bình, Tần Đức Tăng, Tô Thị Khang biên dịch
Tác giả Lưu Kiệt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.092 NH556d] (2). Items available for reference: [Call number: 951.092 NH556d] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 NH556d.
|
|
189.
|
Sử Trung Quốc Nguyễn Hiến Lê T.2
Tác giả Nguyễn Hiến Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951 NG527H] (1). Items available for reference: [Call number: 951 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 NG527H.
|
|
190.
|
Động vật Dương Hùng Lý, Trì Chí Cường, Nguyễn Văn Mậu
Tác giả Dương Hùng Lý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590 Đ455v] (1). Items available for reference: [Call number: 590 Đ455v] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590 Đ455v.
|
|
191.
|
Lịch sử Trung Quốc năm ngàn năm Lâm Hán Đạt, Tào Dư Chương, Trần Ngọc Thuận dịch T.3
Tác giả Lâm Hán Đạt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951 L119H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 L119H.
|
|
192.
|
Lịch sử Trung Quốc năm ngàn năm Lâm Hán Đạt, Tào Dư Chương, Trần Ngọc Thuận dịch T.2
Tác giả Lâm Hán Đạt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951 L119H] (1). Items available for reference: [Call number: 951 L119H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 L119H.
|
|
193.
|
Lịch sử Trung Quốc năm ngàn năm Lâm Hán Đạt, Tào Dư Chương, Trần Ngọc Thuận dịch T.1
Tác giả Lâm Hán Đạt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951 L119H] (1). Items available for reference: [Call number: 951 L119H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 L119H.
|
|
194.
|
Cơ thể người Dương Hùng Lý, Trí Chí Cường, Uâng Hưng Võ, Nguyễn Văn Mậu
Tác giả Dương Hùng Lý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 612.0076 C460th] (1). Items available for reference: [Call number: 612.0076 C460th] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 612.0076 C460th.
|
|
195.
|
Thực vật Hoàng Kiến Nam chủ biên, Lê Thanh Hương dịch, Nguyễn Mộng Hưng hiệu đính
Tác giả Hoàng Kiến Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 580 TH552v] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580 TH552v.
|
|
196.
|
Ấn tượng văn chương Lữ Huy Nguyên; Hoàng Tấm lượm lặt, tuyển chọn
Tác giả Lữ Huy Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 L550H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92209 L550H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 L550H.
|
|
197.
|
Đọc hiểu tiếng Anh ngành Thư viện - Thông tin = Dương Thị Thu Hà Giáo trình dùng cho sinh viên ĐH và CĐ ngành Thư viện - Thông tin
Tác giả DƯƠNG THỊ THU HÀ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Văn hoá 2006Nhan đề chuyển đổi: Library and Information Science: English Reading Materials.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 D561TH] (1). Items available for reference: [Call number: 428.4 D561TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 D561TH.
|
|
198.
|
Chu Mạnh Trinh thơ và giai thoại Lê Văn Ba
Tác giả Lê Văn Ba. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 L250V] (2). Items available for reference: [Call number: 895.9221 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 L250V.
|
|
199.
|
Nhất Linh trong tiến trình hiện đại hóa văn học Vu Gia
Tác giả Vu Gia. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 V500Gi] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9228 V500Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 V500Gi.
|
|
200.
|
Tìm hiểu dân ca quan họ Trần Linh Quý, Hồng Thao Giáo trình giảng dạy
Tác giả Trần Linh Quý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.42162 TR120L] (2). Items available for reference: [Call number: 782.42162 TR120L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.42162 TR120L.
|