|
161.
|
Cái ấm đất Băng Thanh, Hải Yến sưu tầm, tuyển chọn Tuyển những truyện hay viết cho thiếu nhi 1940 - 1950
Tác giả Băng Thanh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92233 C103â] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233 C103â.
|
|
162.
|
Để viết đúng Tiếng Anh: Nguyễn Thành Thống biên soạn Những điểm rắc rối trong ngữ pháp tiếng Anh
Tác giả Nguyễn Thành Thống. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 NG527TH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 NG527TH.
|
|
163.
|
Tiếng Anh trong giao dịch thương mại Quốc tế Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cho các mục đích giao dịch trong thương mại hiện đại: Leo Jones, Richard Alexander,Đỗ Thị Bạch Yến, Nguyễn Văn Phước chú giải,Ban biên dịch First News Workbook
Tác giả Jones, Leo. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 J430E] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 J430E.
|
|
164.
|
Anh ngữ giao dịch ngân hàng Hồ Văn Điệp biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1996Nhan đề chuyển đổi: Bank on your English: An Elementary course in communication for bank employees.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 A107ng] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 A107ng.
|
|
165.
|
Trắc nghiệm kiến thức ngữ pháp tiếng Anh: Võ Xuân Tùng Ôn thi tú tài, luyện thi đại học
Tác giả Võ Xuân Tùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425.076 V400X] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 V400X.
|
|
166.
|
Insights and ideas - Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh Patricia Ackert, Anne L.Nebel; Ban biên dịch First News
Tác giả Ackert, Patricia. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 A101K] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 A101K.
|
|
167.
|
Pocket English idioms = Thành ngữ Anh-Việt Jennifer Seidl, W. Mc Mordie; Trần Văn Thành dịch và chú giải
Tác giả Seidl, Jennifer. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 S200I] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 S200I.
|
|
168.
|
Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế Student's book & workbook C.J MOORE, Judy West
Tác giả MOORE (C.J). Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB trẻ 1999Nhan đề chuyển đổi: English for the commercial world.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 M000] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 M000.
|
|
169.
|
Phép biến đổi câu và mệnh đề trong tiếng Anh QUỐC BẢO
Tác giả QUỐC BẢO. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB trẻ 2005Nhan đề chuyển đổi: Clause and sentence transformation.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 Q514B] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 Q514B.
|
|
170.
|
Tiếng Anh dành cho nhân viên marketing Maggie-Jost John, Nguyễn Thành Đạt dịch
Tác giả John (Maggie-Jost). Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 J400H] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 J400H.
|
|
171.
|
Văn hóa trong phát triển du lịch bền vững ở Việt Nam Nguyễn Thị Chiến
Tác giả Nguyễn Thị Chiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.4791 NG 527 TH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.4791 NG 527 TH.
|
|
172.
|
Phú Yên miền đất ước vọng Trần Huyền Ân
Tác giả Trần Huyền Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9755 TR 120 H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9755 TR 120 H.
|
|
173.
|
Đà Lạt danh thắng và huyền thoại Trần Huy Hùng Cường
Tác giả Trần Huy Hùng Cường. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9769 TR 120 H] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9769 TR 120 H.
|
|
174.
|
Vườn Quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng Nguyễn Quang Mỹ chủ biên, Đặng Văn Bào, Nguyễn Hiệu
Tác giả Nguyễn Quang Mỹ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9745 V 560 qu] (20). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9745 V 560 qu.
|
|
175.
|
2500 lỗi sai ngữ pháp và từ vựng thường gặp trong tiếng Anh Quốc Bảo
Tác giả Quốc Bảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 Q514B] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 Q514B.
|
|
176.
|
Hướng dẫn cách sử dụng mẫu câu tiếng Anh A.S. Hornby, Hoàng Minh Hùng dịch
Tác giả Hornby (A.S). Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Trẻ 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 H400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 H400R.
|
|
177.
|
Du lịch ba miền Bửu Ngôn T.2 Về miền Trung
Tác giả Bửu Ngôn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.974 B 566 NG] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.974 B 566 NG.
|
|
178.
|
Cẩm nang hướng dẫn du lịch Đà Lạt Tôn Thất Sam, Phạm Nguyệt Châu
Tác giả Tôn Thất Sam. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.976904 T 454 TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.976904 T 454 TH.
|
|
179.
|
Kỷ thuật trồng và ghép hoa hồng: Cách chăm sóc, cách bón phân, cách phòng trừ sâu bệnh/ Huỳnh Văn Thới
Tác giả Huỳnh Văn Thới. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 635.9 H 531 V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 H 531 V.
|
|
180.
|
Điện và điện tử xung quanh ta Mạch điện lý thú và bổ ích Đặng Hồng Quang
Tác giả Đặng Hồng Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.3 Đ115H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3 Đ115H.
|