|
141.
|
Hoa sứ về đâu? Lưu Cẩm Vân Tập truyện
Tác giả Lưu Cẩm Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L566C] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922334 L566C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L566C.
|
|
142.
|
Tôi hay mà em đâu có thương Đoàn Thạch Biền Tập truyện ngắn
Tác giả Đoàn Thạch Biền. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 Đ406TH] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922334 Đ406TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ406TH.
|
|
143.
|
Tác phẩm chọn lọc Mai Vui
Tác giả Mai Vui. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 M103V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 M103V.
|
|
144.
|
Lão đồng nát Bùi Hứa Hiệp Tập truyện ngắn
Tác giả Bùi Hứa Hiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 B510H] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 B510H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 B510H.
|
|
145.
|
Truyện ngắn Nguyễn Quang Thiều Nguyễn Quang Thiều
Tác giả Nguyễn Quang Thiều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527Q] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527Q.
|
|
146.
|
Như những ngọn gió Nguyễn Huy Thiệp; Anh Đức tuyển chọn Truyện ngắn
Tác giả Nguyễn Huy Thiệp. Ấn bản: Tái bản và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: No items available Được ghi mượn (1).
|
|
147.
|
Sổ tay truyện ngắn Vương Trí Nhàn
Tác giả Vương Trí Nhàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809.3 S 450 t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809.3 S 450 t.
|
|
148.
|
Tác phẩm chọn lọc Giải thưởng Nooben văn học,1913 Rabinđranat Tago; Lưu Đức Trung giới thiệu và tuyển chon
Tác giả Tago, Rabinđranat. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 T 100 G] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T 100 G.
|
|
149.
|
Truyện ngắn trên báo văn nghê, 1987-1995 Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 334 H 100 m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 334 H 100 m.
|
|
150.
|
Tuyển tập truyện ngắn Hải Phòng (1955-1995) Lưu Văn Khuê, Chu Văn Mười, Phùng Văn Ong tuyển chọn
Tác giả Lưu Văn Khuê. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng; Hội Liên hiệp văn học nghệ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 334 T 527 t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 334 T 527 t.
|
|
151.
|
Vũ Trọng Phụng tài năng và sự thật Lại Nguyên Ân sưu tầm và biên soạn
Tác giả Lại Nguyên Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 V500TR] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92209 V500TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 V500TR.
|
|
152.
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh Nam Cao, Ngô Tất Tố, Hải Triều; Tuấn Thành,... tuyển chọn
Tác giả Nam Cao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 N104C] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 N104C.
|
|
153.
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh Anh Đức, Nguyễn Thi; Tuấn Thành,... tuyển chọn
Tác giả Anh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223008 A107Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223008 A107Đ.
|
|
154.
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh Nguyễn Quang Sáng
Tác giả Nguyễn Quang Sáng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527Q.
|
|
155.
|
Vũ Trọng Phụng tuyển tập Nguyễn Ngọc Thiện, Hà Công Tài tuyển chọn, giới thiệu
Tác giả Vũ Trọng Phụng. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223009 V500TR] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9223009 V500TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223009 V500TR.
|
|
156.
|
Nam Cao về tác gia và tác phẩm Bích Thu tuyển chọn và giới thiệu
Tác giả Nam Cao. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 N104C] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 N104C.
|
|
157.
|
Học trong tích cũ Dương Thu Ái
Tác giả Dương Thu Ái. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.8 D561TH] (6). Items available for reference: [Call number: 808.8 D561TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8 D561TH.
|
|
158.
|
Đaghextan của tôi Raxun Gamzatốp, Phan Hồng Giang, Bằng Việt dịch
Tác giả Gamzatốp, Raxun. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 G100M] (4). Items available for reference: [Call number: 891.73 G100M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 G100M.
|
|
159.
|
Tình yêu cuông nhiệt Azit Nêxin; Thái Hà, Đức Mẫn dịch
Tác giả Nêxin, Azit. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 N200X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 N200X.
|
|
160.
|
Truyện ngắn của Macxim Gorki Macxim Gorki; Phạm Mạnh Hùng dịch
Tác giả Gorki, Macxim. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 G400R] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 G400R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 G400R.
|