|
141.
|
Học khóc Lê Tấn Hiển Tập truyện ngắn
Tác giả Lê Tấn Hiển. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L250T] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922334 L250T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L250T.
|
|
142.
|
Truyện ngắn các tác giả nữ Nguyễn Thị Ấm, Phan Thị Vàng Anh, Túy Bắc,... Tuyển chọn 1945 - 1995
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR527ng] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR527ng.
|
|
143.
|
Sống mãi tuổi hồn nhiên Lâm Thiện Thanh, Lâm Duy Chân và nhóm biên dịch Tập truyện ngắn
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 S455m] (1). Items available for reference: [Call number: 808.83 S455m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 S455m.
|
|
144.
|
Vĩnh biệt tiểu thư Nguyễn Thị Thanh Bình Tập truyện
Tác giả Nguyễn Thị Thanh Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527Th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527Th.
|
|
145.
|
Dị mộng Lý Lan Tập truyện
Tác giả Lý Lan. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L600L] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 L600L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L600L.
|
|
146.
|
Những ngày bình yên Đoàn Tú Anh Truyện ngắn
Tác giả Đoàn Tú Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 Đ406T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ406T.
|
|
147.
|
Bông hồng trắng An Hải tuyển chọn T.2
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 B455h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 B455h.
|
|
148.
|
Ngoại thành Ma Văn Kháng Tập truyện ngắn
Tác giả Ma Văn Kháng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 M100V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 M100V.
|
|
149.
|
Tình nhỏ làm sao quên Đoàn Thạch Biền
Tác giả Đoàn Thạch Biền. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 Đ406TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ406TH.
|
|
150.
|
Hương thơm nhân loại Nguyễn Phúc biên dịch Truyện ngắn
Tác giả Nguyễn Phúc biên dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 H561th] (1). Items available for reference: [Call number: 808.83 H561th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 H561th.
|
|
151.
|
Tân liêu trai Nguyễn Đình Bổn Tập truyện ngắn
Tác giả Nguyễn Đình Bổn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng nai Nxb Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527Đ] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527Đ.
|
|
152.
|
Ăn trộm và nghệ thuật bắt trộm Toan Ánh Chuyện vui xưa kể lại
Tác giả Toan Ánh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 T406A] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T406A.
|
|
153.
|
Truyện ngắn Nguyễn Công Hoan Nguyễn Công Hoan
Tác giả Nguyễn Công Hoan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim đồng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233 NG527C] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92233 NG527C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233 NG527C.
|
|
154.
|
Truyện ngắn trẻ chọn lọc Trần Thanh Hà, Phan Thanh Tâm, Lê Thị Thu Thủy,..
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR527n] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR527n.
|
|
155.
|
Văn ở vùng đất khát vọng Hoàng Văn Báng, Trần Thúc Hà, Trần Ngọc Hưng,...; Lê Xuân Việt tuyển chon và giới thiệu
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận hóa 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V114 ơ] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 V114 ơ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V114 ơ.
|
|
156.
|
Hoa cúc tím Nguyễn Thị Việt Nga Tập truyện ngắn
Tác giả Nguyễn Thị Việt Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527TH.
|
|
157.
|
Bông hồng cho tình đầu Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 B455h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 B455h.
|
|
158.
|
Bông hồng cho tình đầu Nhiều tác giả Tập truyện ngắn T.3
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 B455h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922334 B455h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 B455h.
|
|
159.
|
Bông hồng cho tình đầu Nhiều tác giả Tập truyện ngắn T.4
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 B455h] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 B455h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 B455h.
|
|
160.
|
Ai như hiền áo trắng Nhiều tác giả Tập truyện ngắn
Tác giả Nhiều tác giả. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 A103nh] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 A103nh.
|