|
121.
|
Người Thái Chu Thái Sơn (chủ biên), Cầm Trọng
Tác giả Chu Thái Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.895 CH500TH] (1). Items available for reference: [Call number: 305.895 CH500TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.895 CH500TH.
|
|
122.
|
Từ điển từ mới tiếng Hoa Xuân Huy 1978 - 2004
Tác giả Xuân Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 X502H] (1). Items available for reference: [Call number: 495.17 X502H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 X502H.
|
|
123.
|
Từ điển cách dùng tiếng Anh Lê Đình Bì The most pratical & useful dictionary for English learners
Tác giả Lê Đình Bì. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2006Nhan đề chuyển đổi: Dictionary of English usage.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 L250Đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 L250Đ.
|
|
124.
|
Từ điển Việt - Hán thông dụng Lâm Hòa Chiếm, Lý Thị Xuân Cúc, Xuân Huy
Tác giả Lâm Hòa Chiếm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 L119H] (3). Items available for reference: [Call number: 495.17 L119H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 L119H.
|
|
125.
|
Tuyển tập văn trẻ thành phố Hồ Chí Minh Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 T527t] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T527t.
|
|
126.
|
Tiếng Nhật hiện đại Nguyễn Mạnh Hùng Trình độ sơ cấp
Tác giả Nguyễn Mạnh Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.6 NG527M] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.6 NG527M.
|
|
127.
|
Kể chuyện lịch sử nước nhà cho học sinh Ngô Văn Phú Thời đầu Nhà Nguyễn
Tác giả Ngô Văn Phú. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7029 NG450V] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 NG450V.
|
|
128.
|
Kể chuyện lịch sử nước nhà cho học sinh Ngô Văn Phú Thời đầu nhà Trần
Tác giả Ngô Văn Phú. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7024 NG450V] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7024 NG450V.
|
|
129.
|
Kể chuyện lịch sử nước nhà cho học sinh Ngô Văn Phú chủ biên Thời đầu nhà hậu Lê
Tác giả Ngô Văn Phú. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7026 NG450V] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7026 NG450V.
|
|
130.
|
Longman tester in context J.B Heaton; Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải
Tác giả Heaton, J.B. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 H200A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 H200A.
|
|
131.
|
Tài liệu thi chứng chỉ Cambridge pet Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến giới thiệu và chú giải For the new Cambridge: Preliminary English test
Tác giả Booth, Diana L.Fried. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 B400O] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 B400O.
|
|
132.
|
Kể chuyện lịch sử nước nhà cho học sinh Ngô Văn Phú Thời Ngô - Đinh - Tiền Lê - Lý
Tác giả Ngô Văn Phú. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.702 NG450V] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.702 NG450V.
|
|
133.
|
Kể chuyện lịch sử nước nhà cho học sinh Ngô Văn Phú Thời cuối Nhà Trần
Tác giả Ngô Văn Phú. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7024 NG450V] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7024 NG450V.
|
|
134.
|
Kể chuyện lịch sử nước nhà cho học sinh Ngô Văn Phú Thời cuối nhà hậu Lê
Tác giả Ngô Văn Phú. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7026 NG450V] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7026 NG450V.
|
|
135.
|
Cẩm nang tự trang trí nhà đẹp Join Mc Gowan, Roger Dubern
Tác giả MCGOWAN, JOHN. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 747 G400W] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 747 G400W.
|
|
136.
|
Nghệ thuật hội họa Jacques Charpier, Pierre, Sesghers; Lê Thanh Lộc dịch
Tác giả CHARPIER, JACQUES. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hô Chí Minh. Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 750 CH100R] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750 CH100R.
|
|
137.
|
Grammar practice for intermediate student Walker, E
Tác giả Walker, E. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1995Nhan đề chuyển đổi: Ngữ pháp thực hành trung cấp: Song Ngữ .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 W100L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 W100L.
|
|
138.
|
Toefl : Test of English as foreign language: Chương trình luyện thi Toefl mới / First news....
Tác giả First news. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 T400l] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 T400l.
|
|
139.
|
Collection of examination essays & writing : for high school collegec University = Tuyển tập các bài luận - viết trong các ký thi Anh văn Rajamanikam, K
Tác giả Rajamanikam, K. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 R100J] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 R100J.
|
|
140.
|
Đứa con của Annie Nhật ký nữ sinh 15 tuổi Sparkas Beatrice; Trần Hữu Kham dịch
Tác giả Sparkas, Beatrice. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXb Trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 810 SP 100 R] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 810 SP 100 R.
|