|
1181.
|
Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương: Trần Trí Dõi, Vi Khăm Mun Tập 3 Tương Dương Nghệ An: Song ngữ Thái-Việt
Tác giả Trần Trí Dõi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 TR120TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 TR120TR.
|
|
1182.
|
Tuyển tập truyền thuyết Thanh Hóa Đào Huy Phụng, Lưu Đức Hạnh, Cao Sơn Hải sưu tầm, tuyển chọn
Tác giả Đào Huy Phụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959741 Đ108H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959741 Đ108H.
|
|
1183.
|
Truyện cổ dân gian các dân tộc vùng sông chảy-Yên Bái Hoàng Tương Lai sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Hoàng Tương Lai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597157 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597157 H407T.
|
|
1184.
|
Quan niệm và ứng xử với vong vía trong đời sống người Mường Bùi Huy Vọng
Tác giả Bùi Huy Vọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510H.
|
|
1185.
|
Văn hóa mẫu hộ trong đời sống tộc người Raylai ở Khánh Hòa Trần Kiêm Hoàng
Tác giả Trần Kiêm Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959756 TR120K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959756 TR120K.
|
|
1186.
|
Đồng dao thành ngữ-tục ngữ tày Ma Văn Vịnh sưu tầm, biên dịch
Tác giả Ma Văn Vịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 M100V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 M100V.
|
|
1187.
|
Nghệ thuật múa dân gian dân tộc thiểu số Tây Nguyên Lý Sol, Linh Nga Nie Kdam
Tác giả Lý Sol. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 L600S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 L600S.
|
|
1188.
|
Then tày lễ kỳ yên Hoàng Triều Ân nghiên cứu, giới thiệu
Tác giả Hoàng Triều Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 H407TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H407TR.
|
|
1189.
|
Mo Pàn-Cáo dộ Ma Văn Vịnh
Tác giả Ma Văn Vịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 M100V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 M100V.
|
|
1190.
|
Văn hóa học Bài giảng dành cho hệ ĐH chính quy Dương Thị Ánh Tuyết
Tác giả Dương Thị Ánh Tuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Đạihọc Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.071 D561TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 306.071 D561TH.
|
|
1191.
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam Bài giảng Đỗ Thùy Trang
Tác giả Đỗ Thùy Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 Đ450TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 306.09597 Đ450TH.
|
|
1192.
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam Bài giảng dành cho hệ cao đăng Hoàng Thị Minh Nam
Tác giả Hoàng Thị Minh Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 H407TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 306.09597 H407TH.
|
|
1193.
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam Bài giảng dành cho trình độ ĐH chính quy Dương Thị Ánh Tuyết
Tác giả Dương Thị Ánh Tuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 D561TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 306.09597 D561TH.
|
|
1194.
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam Bài giảng dành cho CDDSP âm nhạc và CĐSP mỹ thuật Hoàng Thị Ngọc Bích
Tác giả Hoàng Thị Ngọc Bích. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 H407TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 306.09597 H407TH.
|
|
1195.
|
Tuyển tập nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian Nguyễn Khắc Xương Quyển 6
Tác giả Nguyễn Khắc Xương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527KH.
|
|
1196.
|
Văn hóa dân gian làng Đào Động Phạm Minh Đức
Tác giả Phạm Minh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 PH104M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH104M.
|
|
1197.
|
Tổng tập nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu, sưu tầm Quyển 3
Tác giả Nguyễn Khắc Xương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: No items available
|
|
1198.
|
Tổng tập nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu, sưu tầm Quyển 3
Tác giả Nguyễn Khắc Xương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527KH.
|
|
1199.
|
Tổng tập nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu, sưu tầm Quyển 4
Tác giả Nguyễn Khắc Xương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527KH.
|
|
1200.
|
Sli lớn - dân ca của người Nùng Phán Slinhf - Lạng Sơn Hoàng Tuấn Cư, Hoàng Văn Mộc sưu tầm, giới thiệu; Lã Xuân Đào, Hoàng Tuấn Cư dịch
Tác giả Hoàng Tuấn Cư. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 SL300l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 SL300l.
|