|
1121.
|
Cuối mùa mưa: Tập truyện ngắn/ Nông Quốc Lập.-
Tác giả Nông Quốc Lập. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 N455QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 N455QU.
|
|
1122.
|
Một thời máu lửa: Truyện ký/ Chu Đức Hòa.-
Tác giả Chu Đức Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 CH500Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 CH500Đ.
|
|
1123.
|
Đêm không bóng tối: Truyện ngắn/ Tống Ngọc Hân.-
Tác giả Tống Ngọc Hân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 T455NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 T455NG.
|
|
1124.
|
Thập bát điền trang: Truyện ngắn/ Phùng Văn Khai.-
Tác giả Phùng Văn Khai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 PH513V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 PH513V.
|
|
1125.
|
Trời đang vào thu: Tập truyện ngắn/ Đào Sỹ Quang.-
Tác giả Đào Sỹ Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ108S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ108S.
|
|
1126.
|
Internet về làng: Tập truyện ngắn/ Đỗ Xuân Thu.-
Tác giả Đỗ Xuân Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450X.
|
|
1127.
|
Những bông hoa đẹp nhất: Tập truyện ký/ Đạng Quang Vượng.-
Tác giả Đặng Quang Vượng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 Đ115QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 Đ115QU.
|
|
1128.
|
Hoa núi: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Trần Bé.-
Tác giả Nguyễn Trần Bé. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527TR.
|
|
1129.
|
Hoa bưởi đỏ: Truyện/ Hờ A Di.-
Tác giả Hờ A Di. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 H460A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H460A.
|
|
1130.
|
Truyện ngắn/ Kim Nhất.-
Tác giả Kim Nhất. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 K310NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 K310NH.
|
|
1131.
|
Cuộc phiêu lưu của Văn Ngan tướng công/ Vũ Tú Nam.-
Tác giả Vũ Tú Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 V500T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 V500T.
|
|
1132.
|
Tuyển tập: T.1: Truyện ngắn - Tiểu thuyết/ Nông Quốc Lập.-
Tác giả Nông Quốc Lập. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 N455QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 N455QU.
|
|
1133.
|
Tập truyện thiếu nhi/ Hà Lâm Kỳ.-
Tác giả Hà Lâm Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 H100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 H100L.
|
|
1134.
|
Tiểu thuyết - Truyện ngắn/ Hoàng Hữu Sang.-
Tác giả Hoàng Hữu Sang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 H407H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H407H.
|
|
1135.
|
Lời chào quá khứ: Tập truyện ngắn/ Trung Trung Đỉnh.-
Tác giả Trung Trung Đỉnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR513TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR513TR.
|
|
1136.
|
Văn học các dân tộc thiểu số - một bộ phận đặc thù của văn học Việt Nam: Tiểu luận, phê bình/ Lộc Bích Kiệm.-
Tác giả Lộc Bích Kiệm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 L451B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 L451B.
|
|
1137.
|
Tiếng gọi của núi: Tập truyện ký/ Bùi Thị Sơn.-
Tác giả Bùi Thị Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 B510TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 B510TH.
|
|
1138.
|
Chim gọi ngày đã hót: Tập truyện ngắn/ Kiều Duy Khánh.-
Tác giả Kiều Duy Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 K309D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 K309D.
|
|
1139.
|
Bên kia dòng sông Mây: Truyện ngắn/ Tống Ngọc Hân.-
Tác giả Tống Ngọc Hân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 T455NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 T455NG.
|
|
1140.
|
Nghìn xưa Động Giáp: Truyện thơ/ Chu Ngọc Phan.-
Tác giả Chu Ngọc Phan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 CH500NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 CH500NG.
|