|
1121.
|
Kẻ quyền biến Tiểu thuyết Sidney Sheldon; Nguyễn Bá Long dịch T.1
Tác giả Sheldon, Sidney. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH 200 L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH 200 L.
|
|
1122.
|
Ba nhát đâm bí ẩn Tiểu thuyết trinh thám Jonathan Kellerman; Đặng Thị Huệ dịch
Tác giả Kellerman, Jonathan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 2007Nhan đề chuyển đổi: The Clinic.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 K 200 L] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 K 200 L.
|
|
1123.
|
Dòng máu Tiểu thuyết Sidney Sheldon; Trần Hoàng Cương dịch
Tác giả Sheldon,Sidney. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH 200 L] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH 200 L.
|
|
1124.
|
Vụ án Lâm Bưu Thiệu Nhất Hải, Vũ Kim Thoa dịch
Tác giả Thiệu Nhất Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp HCM 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 TH309NH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 TH309NH.
|
|
1125.
|
Kẻ lừa đảo Thái Nguyễn Bạch Liên dịch Tập truyện
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 K200l] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 K200l.
|
|
1126.
|
Người làm thuê số 1 ở Trung Quốc Hà Mộ, Thái Nguyễn Bạch Liên biên dịch
Tác giả Hà Mộ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 H100M] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 H100M.
|
|
1127.
|
Bí mật gia đình họ Tưởng Giả Hưng Quyền, Ngô Văn Cách Chu Hàn Đông, Nguyễn Trung Hiền, Nguyễn Duy Phú dịch Phần một trong mật sử của bốn gia tộc lớn
Tác giả Giả Hưng Quyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 GI100H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 GI100H.
|
|
1128.
|
Phế đô Giả Bình Ao, Vũ Công Hoan dịch Tiểu thuyết T.2
Tác giả Giả Bình Ao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 GI100B] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 GI100B.
|
|
1129.
|
Phế đô Giả Bình Ao, Vũ Công Hoan dịch Tiểu thuyết T.1
Tác giả Gỉa Bình Ao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 GI100B] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 GI100B.
|
|
1130.
|
Cao Hành Kiện tuyển tập tác phẩm Trinh Bảo, Sơn Hải, Như Hạnh dịch
Tác giả Cao Hành Kiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân Trung tâm văn hóa ngôn ngữ Đông Tây 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 C108H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 C108H.
|
|
1131.
|
Tình nhân Janusz Leon Wis'niewski, Nguyễn Thị Thanh Thư dịch Truyện ngắn
Tác giả Wis'niewski, Janusz Leon. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.8 W300S] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.8 W300S.
|
|
1132.
|
Tuyển tập truyện vừa và truyện ngắn A.Cuprin, Đoàn Tử Huyến dịch
Tác giả Cuprin, A. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 C523P] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 C523P.
|
|
1133.
|
Chuyện người hành hương Nguyễn Ưóc biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Tôn giáo 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 CH527ng] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 CH527ng.
|
|
1134.
|
Đêm sau lễ ra trường V.Tendriacop, Đoàn Tử Huyến dịch Tiểu thuyết
Tác giả Tendriacop, V. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 T203D] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T203D.
|
|
1135.
|
Song ngoại Quỳnh Giao Tiểu thuyết
Tác giả Quỳnh Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 Q531Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 Q531Gi.
|
|
1136.
|
Cái ấm đất Băng Thanh, Hải Yến sưu tầm, tuyển chọn Tuyển những truyện hay viết cho thiếu nhi 1940 - 1950
Tác giả Băng Thanh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92233 C103â] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233 C103â.
|
|
1137.
|
Những đóng góp thơ trẻ thời kỳ chống Mỹ cứu nước đối với nền văn học hiện đại Hoàng Kim Ngọc Sách hỗ trợ giúp giảng viên CĐSP
Tác giả Hoàng Kim Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 H407K] (12). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H407K.
|
|
1138.
|
Tắt đèn Ngô Tất Tố Tác phẩm văn học dùng trong nhà trường
Tác giả Ngô Tất Tố. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 NG450T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 NG450T.
|
|
1139.
|
Vòng tròn bội bạc Chu Lai
Tác giả Chu Lai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 CH500L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 CH500L.
|
|
1140.
|
Ăn mày dĩ vãng Chu Lai Tiểu thuyết
Tác giả Chu Lai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 CH500L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 CH500L.
|