|
1081.
|
Ngày ValentinE, Tôi dông xe ra Bắc Vĩnh Nguyên Bút ký
Tác giả Vĩnh Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 V312NG] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 V312NG.
|
|
1082.
|
Tuyển tập Võ Quảng Võ Quảng; Phong Lê tuyển chọn T.2
Tác giả Võ Quảng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 V400Q] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 V400Q.
|
|
1083.
|
Tuyển tập Võ Quảng Võ Quảng; Phong Lê tuyển chọn T.1
Tác giả Võ Quảng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V400Q] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V400Q.
|
|
1084.
|
Nhớ mối tình đầu Vũ Hạnh Tập truyện ngắn
Tác giả Vũ Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223 V500H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 V500H.
|
|
1085.
|
Nụ tầm xuân Vũ Đức Nguyên Tiểu thuyết
Tác giả Vũ Đức Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V500Đ] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V500Đ.
|
|
1086.
|
Lưu Hiểu Khánh- Từ ngôi sao màn bạc đến nữ tỷ phú Lưu Hiểu Khánh; Hoáng Hương, Hương Giang biên dịch
Tác giả Lưu Hiểu Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 L566H] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L566H.
|
|
1087.
|
Tuổi hoa tuổi mưa Úc Tú; Phạm Tú Châu dịch Tiểu thuyết
Tác giả Úc Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 U506T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 U506T.
|
|
1088.
|
Gót sen ba tấc Phùng Ký Tài; Phạm Tú Châu dịch và giới thiệu Tiểu thuyết
Tác giả Phùng Ký Tài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 PH513K] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 PH513K.
|
|
1089.
|
Khi các quan chức vào nhà đá Chung Kiếm; Thái Nguyễn Bạch Liên dịch Những vụ án tham nhũng chấn động Trung Quốc
Tác giả Chung Kiếm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 CH513K] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 CH513K.
|
|
1090.
|
Ngọc vỡ Lý Quốc Văn, Điền Đông Chiều, Quan Hồng,...; Phạm Tú Châu tuyển chọn và dịch Truyện ngắn Trung Quốc hiện đại
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 NG419v] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NG419v.
|
|
1091.
|
Tang lễ đạo Hồi Hoắc Đạt; Mênh Mông dịch T.1 Tiểu thuyết
Tác giả Hoắc Đạt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 H413Đ] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 H413Đ.
|
|
1092.
|
Tang lễ đạo Hồi Tiểu thuyết Hoắc Đạt; Mênh Mông dịch T.2 Tiểu thuyết
Tác giả Hoắc Đạt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 H413Đ] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 H413Đ.
|
|
1093.
|
Têrêda Tiểu thuyết Gioocgi Amađô; Vũ Đình Bình dịch
Tác giả Amađô, Gioocgi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 810 A 100 M] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 810 A 100 M.
|
|
1094.
|
Bố già Tiểu thuyết Mario Puzo; Trịnh Huy Ninh.. dịch
Tác giả Puzo, Mario. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 P 500Z] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 P 500Z.
|
|
1095.
|
Trở lại thiên đường Tiểu thuyết Elia Koza; Nguyễn Hữu Đông dịch
Tác giả Koza, Elia. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 K 100 Z] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 K 100 Z.
|
|
1096.
|
Người làm mưa Tiểu thuyết John Grisham; Thanh Vân, Kim Trâm dịch T.1
Tác giả Grisham, John. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 GR 300 S] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 GR 300 S.
|
|
1097.
|
Các đệ nhất phu nhân Sách tham khảo Margaret Truman; Lê Thu..dịch
Tác giả Truman, Margaret. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 TR 500 M] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 TR 500 M.
|
|
1098.
|
Đứa con người yêu Tiểu thuyết Mỹ Pear S. Buck; Văn Hòa dịch
Tác giả Buck, Pear S. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 B 506 K] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 B 506 K.
|
|
1099.
|
Đừng bao giờ xa em Tiểu thuyết Margaret Pemberton; Bích Thuỷ dịch T.2
Tác giả Pemberton, Margaret. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 P 202 B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 P 202 B.
|
|
1100.
|
Đừng bao giờ xa em Tiểu thuyết Maragret Pemberton; Bích Thủy dịch T.1
Tác giả Pemberton, Maragret. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 P 202 B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 P 202 B.
|