|
1.
|
Thú y Giáo trình Cao đẳng Sư phạm Phạm Sỹ Lăng
Tác giả Phạm Sỹ Lăng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089071 PH104S] (49). Items available for reference: [Call number: 636.089071 PH104S] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089071 PH104S.
|
|
2.
|
Bài giảng thiết kế thí nghiệm trong chăn nuôi và thú y Đỗ Đức Lực
Tác giả Đỗ Đức Lực. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0072 Đ450Đ] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0072 Đ450Đ.
|
|
3.
|
Độc chất học thú y Lê Thị Ngọc Diệp chủ biên, Bùi Thị Tho
Tác giả Lê Thị Ngọc Diệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 L250TH] (14). Items available for reference: [Call number: 636.089 L250TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 L250TH.
|
|
4.
|
Vi sinh vật thú y Nguyễn Như Thanh chủ biên, Nguyễn Bá Hiên, Trần Thị Lan Hương.-
Tác giả Nguyễn Như Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Nông nghiệp 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 579.71 NG 527 NH] (14). Items available for reference: [Call number: 579.71 NG 527 NH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 579.71 NG 527 NH.
|
|
5.
|
Giáo trình bệnh lý sinh trùng thú y Dùng trong các trường THCN Phan Lục chủ biên, Ngô Thị Hòa, Phan Tuấn Dũng
Tác giả Phan Lục. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH 105 L] (14). Items available for reference: [Call number: 636.089 PH 105 L] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH 105 L.
|
|
6.
|
Giáo trình chăn nuôi thú y cơ bản Dùng trong các trường THCN Trần Thị Thuận chủ biên, Nguyễn Minh Tâm, Nghiêm Thị Anh Đào, Nguyễn Thị Lệ Hằng
Tác giả Trần Thị Thuận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0071 GI 108 Tr] (14). Items available for reference: [Call number: 636.0071 GI 108 Tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0071 GI 108 Tr.
|
|
7.
|
Giáo trình thiết kế thí nghiệm Nguyễn Đình Hiền chủ biên, Đỗ Đức Lực Dùng cho sinh viên đại học các ngành Thú y, chăn nuôi, thú y và nuôi trồng thủy sản
Tác giả Nguyễn Đình Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.78 NG527Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.78 NG527Đ.
|
|
8.
|
Báo cáo khoa học chăn nuôi thú y: Phần thú y/ Nguyễn Đăng Vang
Tác giả Nguyễn Đăng Vang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiêp, 2004.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 NG 527 Đ] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 NG 527 Đ.
|
|
9.
|
Thực hành điều trị thú y: Phòng và điều trị 1 số bệnh thường gặp ở vật nuôi/ Phạm Sỹ Lăng, Lê Thị Tài .
Tác giả Phạm Sỹ Lăng. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3.-Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH104S] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH104S.
|
|
10.
|
Sổ tay điều trị một số bệnh ở vật nuôi: Phạm Sỹ Lăng.- Sách dùng cho cán bộ thú y cơ sở và người chăn nuôi/
Tác giả Phạm Sỹ Lăng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH104S] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH104S.
|
|
11.
|
166 câu hỏi-đáp về bệnh của vật nuôi/ Bùi Quý Huy.
Tác giả Bùi Quý Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 B105Q] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 B105Q.
|
|
12.
|
100 câu hỏi và đáp án quan trọng dành cho cán bộ thú y và người chăn nuôi gà Lê Văn Năm
Tác giả Lê Văn Năm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 L250V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 L250V.
|
|
13.
|
Phòng, chống bệnh nhiệt thán và lở mồm long móng Bùi Quý Huy
Tác giả Bùi Quý Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 B510Q] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 B510Q.
|
|
14.
|
Quy định mới về danh mục thuốc vắc-xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất dùng trong thú y được phép lưu hành tại Việt Nam Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
Tác giả Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 636.089 Q523đ.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 Q523đ..
|
|
15.
|
Phòng trị một số bệnh thường gặp trong thú y bằng thuốc nam Lê Thị Tài, Đoàn Thị Kim Dung, Phương Song Liên
Tác giả Lê Thị Tài. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 L250TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 L250TH.
|
|
16.
|
17 bệnh mới của lợn Phạm Sỹ Lăng chủ biên, Nguyễn Văn Quang, Bạch Quốc Thắng.
Tác giả Phạm Sỹ Lăng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH104S] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH104S.
|
|
17.
|
Sổ tay cán bộ thú y cơ sở Trần Mạnh Giang
Tác giả Trần Mạnh Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 TR120M] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 TR120M.
|
|
18.
|
Sổ tay cán bộ thú y cơ sở/ Chi cục thú y Lai Châu
Tác giả . Ấn bản: .- Tái bản .-Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 S 450 t] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 S 450 t.
|
|
19.
|
Chăn nuôi 2: Thú y: GT cho SV các trường CĐSP Nguyễn Thị Kim Thành, Nguyễn Văn Ban
Tác giả Nguyễn Thị Kim Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 NG527TH] (49). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 NG527TH.
|
|
20.
|
Thuốc thú y và hướng dẫn sử dụng. Lê Văn Năm.
Tác giả Lê Văn Năm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 L250V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 L250V.
|